Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại LBRY Credits

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/LBC

Lịch sử thay đổi trong PLN/LBC tỷ giá

PLN/LBC tỷ giá

05 21, 2024
1 PLN = 75.2115 LBC
▲ 1.85 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong LBRY Credits.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -7.88% (81.6479 LBC — 75.2115 LBC)

Thay đổi trong PLN/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 12.12% (67.0786 LBC — 75.2115 LBC)

Thay đổi trong PLN/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 223.31% (23.2632 LBC — 75.2115 LBC)

Thay đổi trong PLN/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 231.27% (22.7042 LBC — 75.2115 LBC)

złoty Ba Lan/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 75.5236 LBC ▲ 0.41 %
23/05 75.8928 LBC ▲ 0.49 %
24/05 75.9386 LBC ▲ 0.06 %
25/05 75.9458 LBC ▲ 0.01 %
26/05 75.9271 LBC ▼ -0.02 %
27/05 73.5309 LBC ▼ -3.16 %
28/05 70.8761 LBC ▼ -3.61 %
29/05 70.2347 LBC ▼ -0.9 %
30/05 70.3588 LBC ▲ 0.18 %
31/05 74.3168 LBC ▲ 5.63 %
01/06 75.3166 LBC ▲ 1.35 %
02/06 76.0239 LBC ▲ 0.94 %
03/06 75.0452 LBC ▼ -1.29 %
04/06 76.2525 LBC ▲ 1.61 %
05/06 77.0104 LBC ▲ 0.99 %
06/06 77.1506 LBC ▲ 0.18 %
07/06 77.0487 LBC ▼ -0.13 %
08/06 77.1606 LBC ▲ 0.15 %
09/06 77.2807 LBC ▲ 0.16 %
10/06 76.7386 LBC ▼ -0.7 %
11/06 77.0419 LBC ▲ 0.4 %
12/06 67.588 LBC ▼ -12.27 %
13/06 66.1365 LBC ▼ -2.15 %
14/06 68.7381 LBC ▲ 3.93 %
15/06 67.618 LBC ▼ -1.63 %
16/06 66.7302 LBC ▼ -1.31 %
17/06 66.1231 LBC ▼ -0.91 %
18/06 66.5789 LBC ▲ 0.69 %
19/06 66.6298 LBC ▲ 0.08 %
20/06 68.1452 LBC ▲ 2.27 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 79.0035 LBC ▲ 5.04 %
03/06 — 09/06 78.17 LBC ▼ -1.05 %
10/06 — 16/06 43.4438 LBC ▼ -44.42 %
17/06 — 23/06 46.1588 LBC ▲ 6.25 %
24/06 — 30/06 53.637 LBC ▲ 16.2 %
01/07 — 07/07 95.74 LBC ▲ 78.5 %
08/07 — 14/07 99.144 LBC ▲ 3.56 %
15/07 — 21/07 90.8084 LBC ▼ -8.41 %
22/07 — 28/07 101.03 LBC ▲ 11.26 %
29/07 — 04/08 89.0098 LBC ▼ -11.9 %
05/08 — 11/08 88.096 LBC ▼ -1.03 %
12/08 — 18/08 89.8471 LBC ▲ 1.99 %

złoty Ba Lan/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 71.7499 LBC ▼ -4.6 %
07/2024 78.6245 LBC ▲ 9.58 %
08/2024 77.6205 LBC ▼ -1.28 %
09/2024 47.6654 LBC ▼ -38.59 %
10/2024 123.47 LBC ▲ 159.03 %
11/2024 378.83 LBC ▲ 206.83 %
12/2024 144.99 LBC ▼ -61.73 %
01/2025 180 LBC ▲ 24.15 %
02/2025 129.45 LBC ▼ -28.09 %
03/2025 97.7373 LBC ▼ -24.5 %
04/2025 207.06 LBC ▲ 111.85 %
05/2025 200.29 LBC ▼ -3.27 %

złoty Ba Lan/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 73.3069 LBC
Tối đa 81.2294 LBC
Bình quân gia quyền 77.7969 LBC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 33.7828 LBC
Tối đa 81.3936 LBC
Bình quân gia quyền 61.8611 LBC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.25594015 LBC
Tối đa 122.45 LBC
Bình quân gia quyền 46.3694 LBC

Chia sẻ một liên kết đến PLN/LBC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu