Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại riel Campuchia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/KHR

Lịch sử thay đổi trong PLN/KHR tỷ giá

PLN/KHR tỷ giá

05 21, 2024
1 PLN = 1,040 KHR
▼ -0.1 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong riel Campuchia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 3.43% (1,006 KHR — 1,040 KHR)

Thay đổi trong PLN/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 1.91% (1,021 KHR — 1,040 KHR)

Thay đổi trong PLN/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 5.4% (986.98 KHR — 1,040 KHR)

Thay đổi trong PLN/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 6.51% (976.71 KHR — 1,040 KHR)

złoty Ba Lan/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 1,042 KHR ▲ 0.18 %
23/05 1,044 KHR ▲ 0.18 %
24/05 1,040 KHR ▼ -0.36 %
25/05 1,044 KHR ▲ 0.34 %
26/05 1,046 KHR ▲ 0.19 %
27/05 1,047 KHR ▲ 0.16 %
28/05 1,048 KHR ▲ 0.01 %
29/05 1,046 KHR ▼ -0.13 %
30/05 1,043 KHR ▼ -0.34 %
31/05 1,044 KHR ▲ 0.16 %
01/06 1,044 KHR ▼ -0.01 %
02/06 1,050 KHR ▲ 0.55 %
03/06 1,050 KHR ▲ 0.04 %
04/06 1,051 KHR ▲ 0.07 %
05/06 1,057 KHR ▲ 0.54 %
06/06 1,058 KHR ▲ 0.15 %
07/06 1,059 KHR ▲ 0.05 %
08/06 1,063 KHR ▲ 0.38 %
09/06 1,061 KHR ▼ -0.2 %
10/06 1,060 KHR ▼ -0.04 %
11/06 1,061 KHR ▲ 0.08 %
12/06 1,066 KHR ▲ 0.48 %
13/06 1,071 KHR ▲ 0.46 %
14/06 1,077 KHR ▲ 0.56 %
15/06 1,077 KHR ▼ -0.02 %
16/06 1,080 KHR ▲ 0.25 %
17/06 1,077 KHR ▼ -0.23 %
18/06 1,073 KHR ▼ -0.34 %
19/06 1,077 KHR ▲ 0.31 %
20/06 1,078 KHR ▲ 0.08 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1,044 KHR ▲ 0.32 %
03/06 — 09/06 1,034 KHR ▼ -0.91 %
10/06 — 16/06 1,025 KHR ▼ -0.86 %
17/06 — 23/06 1,023 KHR ▼ -0.22 %
24/06 — 30/06 1,033 KHR ▲ 0.99 %
01/07 — 07/07 1,008 KHR ▼ -2.44 %
08/07 — 14/07 1,010 KHR ▲ 0.25 %
15/07 — 21/07 1,015 KHR ▲ 0.43 %
22/07 — 28/07 1,023 KHR ▲ 0.84 %
29/07 — 04/08 1,034 KHR ▲ 1.06 %
05/08 — 11/08 1,050 KHR ▲ 1.53 %
12/08 — 18/08 1,051 KHR ▲ 0.07 %

złoty Ba Lan/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1,041 KHR ▲ 0.06 %
07/2024 1,052 KHR ▲ 1.1 %
08/2024 1,024 KHR ▼ -2.68 %
09/2024 960.27 KHR ▼ -6.24 %
10/2024 991.64 KHR ▲ 3.27 %
11/2024 1,062 KHR ▲ 7.09 %
12/2024 926.76 KHR ▼ -12.73 %
01/2025 1,034 KHR ▲ 11.58 %
02/2025 1,029 KHR ▼ -0.47 %
03/2025 1,021 KHR ▼ -0.78 %
04/2025 1,013 KHR ▼ -0.77 %
05/2025 1,038 KHR ▲ 2.42 %

złoty Ba Lan/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1,001 KHR
Tối đa 1,040 KHR
Bình quân gia quyền 1,018 KHR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 983.17 KHR
Tối đa 1,040 KHR
Bình quân gia quyền 1,018 KHR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 14.43 KHR
Tối đa 1,052 KHR
Bình quân gia quyền 1,006 KHR

Chia sẻ một liên kết đến PLN/KHR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu