Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại HTMLCOIN
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với HTMLCOIN tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/HTML
Lịch sử thay đổi trong PLN/HTML tỷ giá
PLN/HTML tỷ giá
05 21, 2024
1 PLN = 36,904 HTML
▼ -0.96 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/HTMLCOIN, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong HTMLCOIN.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/HTML được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/HTML và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/HTMLCOIN, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/HTML tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với HTMLCOIN tiền tệ thay đổi bởi 11.43% (33,119 HTML — 36,904 HTML)
Thay đổi trong PLN/HTML tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với HTMLCOIN tiền tệ thay đổi bởi -8.85% (40,485 HTML — 36,904 HTML)
Thay đổi trong PLN/HTML tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 17, 2023 — 05 21, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với HTMLCOIN tiền tệ thay đổi bởi 36.6% (27,016 HTML — 36,904 HTML)
Thay đổi trong PLN/HTML tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với HTMLCOIN tiền tệ thay đổi bởi 510.26% (6,047 HTML — 36,904 HTML)
złoty Ba Lan/HTMLCOIN dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/HTMLCOIN dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 33,896 HTML | ▼ -8.15 % |
23/05 | 35,274 HTML | ▲ 4.07 % |
24/05 | 40,512 HTML | ▲ 14.85 % |
25/05 | 40,721 HTML | ▲ 0.51 % |
26/05 | 36,965 HTML | ▼ -9.22 % |
27/05 | 38,784 HTML | ▲ 4.92 % |
28/05 | 37,714 HTML | ▼ -2.76 % |
29/05 | 37,613 HTML | ▼ -0.27 % |
30/05 | 38,180 HTML | ▲ 1.51 % |
31/05 | 36,533 HTML | ▼ -4.31 % |
01/06 | 36,632 HTML | ▲ 0.27 % |
02/06 | 37,265 HTML | ▲ 1.73 % |
03/06 | 36,510 HTML | ▼ -2.03 % |
04/06 | 36,634 HTML | ▲ 0.34 % |
05/06 | 37,848 HTML | ▲ 3.31 % |
06/06 | 35,731 HTML | ▼ -5.59 % |
07/06 | 35,681 HTML | ▼ -0.14 % |
08/06 | 38,215 HTML | ▲ 7.1 % |
09/06 | 33,667 HTML | ▼ -11.9 % |
10/06 | 31,817 HTML | ▼ -5.5 % |
11/06 | 32,693 HTML | ▲ 2.75 % |
12/06 | 31,616 HTML | ▼ -3.29 % |
13/06 | 32,294 HTML | ▲ 2.15 % |
14/06 | 34,232 HTML | ▲ 6 % |
15/06 | 35,306 HTML | ▲ 3.14 % |
16/06 | 35,459 HTML | ▲ 0.43 % |
17/06 | 35,810 HTML | ▲ 0.99 % |
18/06 | 44,418 HTML | ▲ 24.04 % |
19/06 | 43,944 HTML | ▼ -1.07 % |
20/06 | 39,796 HTML | ▼ -9.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/HTMLCOIN cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/HTMLCOIN dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 37,115 HTML | ▲ 0.57 % |
03/06 — 09/06 | 43,498 HTML | ▲ 17.2 % |
10/06 — 16/06 | 40,672 HTML | ▼ -6.5 % |
17/06 — 23/06 | 36,743 HTML | ▼ -9.66 % |
24/06 — 30/06 | 36,567 HTML | ▼ -0.48 % |
01/07 — 07/07 | 40,753 HTML | ▲ 11.45 % |
08/07 — 14/07 | 38,270 HTML | ▼ -6.09 % |
15/07 — 21/07 | 44,794 HTML | ▲ 17.05 % |
22/07 — 28/07 | 44,601 HTML | ▼ -0.43 % |
29/07 — 04/08 | 36,157 HTML | ▼ -18.93 % |
05/08 — 11/08 | 48,890 HTML | ▲ 35.22 % |
12/08 — 18/08 | 44,855 HTML | ▼ -8.25 % |
złoty Ba Lan/HTMLCOIN dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 54,398 HTML | ▲ 47.4 % |
07/2024 | 61,943 HTML | ▲ 13.87 % |
08/2024 | 58,779 HTML | ▼ -5.11 % |
09/2024 | 64,551 HTML | ▲ 9.82 % |
10/2024 | 51,402 HTML | ▼ -20.37 % |
11/2024 | 89,310 HTML | ▲ 73.75 % |
12/2024 | 72,736 HTML | ▼ -18.56 % |
01/2025 | 93,924 HTML | ▲ 29.13 % |
02/2025 | 61,390 HTML | ▼ -34.64 % |
03/2025 | 57,927 HTML | ▼ -5.64 % |
04/2025 | 65,821 HTML | ▲ 13.63 % |
05/2025 | 69,985 HTML | ▲ 6.33 % |
złoty Ba Lan/HTMLCOIN thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30,227 HTML |
Tối đa | 36,847 HTML |
Bình quân gia quyền | 33,835 HTML |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 28,408 HTML |
Tối đa | 42,565 HTML |
Bình quân gia quyền | 33,299 HTML |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 507.96 HTML |
Tối đa | 45,504 HTML |
Bình quân gia quyền | 34,194 HTML |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/HTML tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến HTMLCOIN (HTML) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến HTMLCOIN (HTML) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: