Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Groestlcoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/GRS

Lịch sử thay đổi trong PLN/GRS tỷ giá

PLN/GRS tỷ giá

05 21, 2024
1 PLN = 0.46143101 GRS
▲ 1.15 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Groestlcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Groestlcoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/GRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/GRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Groestlcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/GRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 8.45% (0.42545865 GRS — 0.46143101 GRS)

Thay đổi trong PLN/GRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 10.89% (0.41612962 GRS — 0.46143101 GRS)

Thay đổi trong PLN/GRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -31.47% (0.6732869 GRS — 0.46143101 GRS)

Thay đổi trong PLN/GRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -70.55% (1.566837 GRS — 0.46143101 GRS)

złoty Ba Lan/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.45982819 GRS ▼ -0.35 %
23/05 0.46268357 GRS ▲ 0.62 %
24/05 0.46936016 GRS ▲ 1.44 %
25/05 0.48309923 GRS ▲ 2.93 %
26/05 0.49384953 GRS ▲ 2.23 %
27/05 0.49517556 GRS ▲ 0.27 %
28/05 0.48801972 GRS ▼ -1.45 %
29/05 0.50065183 GRS ▲ 2.59 %
30/05 0.5061519 GRS ▲ 1.1 %
31/05 0.5285462 GRS ▲ 4.42 %
01/06 0.52949304 GRS ▲ 0.18 %
02/06 0.50678283 GRS ▼ -4.29 %
03/06 0.48601714 GRS ▼ -4.1 %
04/06 0.48852835 GRS ▲ 0.52 %
05/06 0.48991664 GRS ▲ 0.28 %
06/06 0.49638807 GRS ▲ 1.32 %
07/06 0.50664881 GRS ▲ 2.07 %
08/06 0.51447294 GRS ▲ 1.54 %
09/06 0.51564743 GRS ▲ 0.23 %
10/06 0.52333794 GRS ▲ 1.49 %
11/06 0.52217349 GRS ▼ -0.22 %
12/06 0.52691101 GRS ▲ 0.91 %
13/06 0.52979036 GRS ▲ 0.55 %
14/06 0.52668914 GRS ▼ -0.59 %
15/06 0.51790353 GRS ▼ -1.67 %
16/06 0.51351683 GRS ▼ -0.85 %
17/06 0.50668101 GRS ▼ -1.33 %
18/06 0.50308605 GRS ▼ -0.71 %
19/06 0.50895446 GRS ▲ 1.17 %
20/06 0.50340417 GRS ▼ -1.09 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Groestlcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.44639923 GRS ▼ -3.26 %
03/06 — 09/06 0.49713666 GRS ▲ 11.37 %
10/06 — 16/06 0.46804253 GRS ▼ -5.85 %
17/06 — 23/06 0.45297889 GRS ▼ -3.22 %
24/06 — 30/06 0.47074646 GRS ▲ 3.92 %
01/07 — 07/07 0.56280161 GRS ▲ 19.56 %
08/07 — 14/07 0.54015946 GRS ▼ -4.02 %
15/07 — 21/07 0.59207599 GRS ▲ 9.61 %
22/07 — 28/07 0.57700996 GRS ▼ -2.54 %
29/07 — 04/08 0.63268485 GRS ▲ 9.65 %
05/08 — 11/08 0.61322806 GRS ▼ -3.08 %
12/08 — 18/08 0.60738304 GRS ▼ -0.95 %

złoty Ba Lan/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.45545233 GRS ▼ -1.3 %
07/2024 0.42731283 GRS ▼ -6.18 %
08/2024 0.35403156 GRS ▼ -17.15 %
09/2024 0.27196157 GRS ▼ -23.18 %
10/2024 0.29461395 GRS ▲ 8.33 %
11/2024 0.24340351 GRS ▼ -17.38 %
12/2024 0.20584842 GRS ▼ -15.43 %
01/2025 0.26214515 GRS ▲ 27.35 %
02/2025 0.19612467 GRS ▼ -25.18 %
03/2025 0.17744775 GRS ▼ -9.52 %
04/2025 0.23802949 GRS ▲ 34.14 %
05/2025 0.23040455 GRS ▼ -3.2 %

złoty Ba Lan/Groestlcoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.42575148 GRS
Tối đa 0.47830647 GRS
Bình quân gia quyền 0.45773167 GRS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.33329639 GRS
Tối đa 0.47830647 GRS
Bình quân gia quyền 0.41125459 GRS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0073443 GRS
Tối đa 0.82015335 GRS
Bình quân gia quyền 0.51224763 GRS

Chia sẻ một liên kết đến PLN/GRS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu