Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Grin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/GRIN
Lịch sử thay đổi trong PLN/GRIN tỷ giá
PLN/GRIN tỷ giá
05 21, 2024
1 PLN = 5.5982 GRIN
▼ -5.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Grin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Grin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/GRIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/GRIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Grin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/GRIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 16.76% (4.79469 GRIN — 5.5982 GRIN)
Thay đổi trong PLN/GRIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 42.58% (3.926321 GRIN — 5.5982 GRIN)
Thay đổi trong PLN/GRIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi -1.55% (5.686582 GRIN — 5.5982 GRIN)
Thay đổi trong PLN/GRIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 1059.01% (0.48301406 GRIN — 5.5982 GRIN)
złoty Ba Lan/Grin dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Grin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 5.571114 GRIN | ▼ -0.48 % |
24/05 | 5.660553 GRIN | ▲ 1.61 % |
25/05 | 5.788287 GRIN | ▲ 2.26 % |
26/05 | 5.958269 GRIN | ▲ 2.94 % |
27/05 | 5.980724 GRIN | ▲ 0.38 % |
28/05 | 5.967987 GRIN | ▼ -0.21 % |
29/05 | 5.932802 GRIN | ▼ -0.59 % |
30/05 | 6.171552 GRIN | ▲ 4.02 % |
31/05 | 6.003146 GRIN | ▼ -2.73 % |
01/06 | 6.088488 GRIN | ▲ 1.42 % |
02/06 | 6.180502 GRIN | ▲ 1.51 % |
03/06 | 6.088644 GRIN | ▼ -1.49 % |
04/06 | 6.122004 GRIN | ▲ 0.55 % |
05/06 | 6.240605 GRIN | ▲ 1.94 % |
06/06 | 6.129239 GRIN | ▼ -1.78 % |
07/06 | 5.819346 GRIN | ▼ -5.06 % |
08/06 | 5.851509 GRIN | ▲ 0.55 % |
09/06 | 5.949921 GRIN | ▲ 1.68 % |
10/06 | 6.013678 GRIN | ▲ 1.07 % |
11/06 | 6.172865 GRIN | ▲ 2.65 % |
12/06 | 5.783761 GRIN | ▼ -6.3 % |
13/06 | 5.724725 GRIN | ▼ -1.02 % |
14/06 | 6.493147 GRIN | ▲ 13.42 % |
15/06 | 6.245723 GRIN | ▼ -3.81 % |
16/06 | 6.618136 GRIN | ▲ 5.96 % |
17/06 | 6.776716 GRIN | ▲ 2.4 % |
18/06 | 6.723845 GRIN | ▼ -0.78 % |
19/06 | 6.489168 GRIN | ▼ -3.49 % |
20/06 | 7.033823 GRIN | ▲ 8.39 % |
21/06 | 7.341779 GRIN | ▲ 4.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Grin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Grin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5.644993 GRIN | ▲ 0.84 % |
03/06 — 09/06 | 6.515284 GRIN | ▲ 15.42 % |
10/06 — 16/06 | 6.811455 GRIN | ▲ 4.55 % |
17/06 — 23/06 | 6.932341 GRIN | ▲ 1.77 % |
24/06 — 30/06 | 7.214834 GRIN | ▲ 4.07 % |
01/07 — 07/07 | 8.593527 GRIN | ▲ 19.11 % |
08/07 — 14/07 | 7.63715 GRIN | ▼ -11.13 % |
15/07 — 21/07 | 8.791037 GRIN | ▲ 15.11 % |
22/07 — 28/07 | 8.787769 GRIN | ▼ -0.04 % |
29/07 — 04/08 | 8.511855 GRIN | ▼ -3.14 % |
05/08 — 11/08 | 10.0138 GRIN | ▲ 17.65 % |
12/08 — 18/08 | 10.6315 GRIN | ▲ 6.17 % |
złoty Ba Lan/Grin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.467607 GRIN | ▲ 15.53 % |
07/2024 | 7.752186 GRIN | ▲ 19.86 % |
08/2024 | 8.588887 GRIN | ▲ 10.79 % |
09/2024 | 8.158659 GRIN | ▼ -5.01 % |
10/2024 | 7.463174 GRIN | ▼ -8.52 % |
11/2024 | 6.7477 GRIN | ▼ -9.59 % |
12/2024 | 2.052443 GRIN | ▼ -69.58 % |
01/2025 | 2.349653 GRIN | ▲ 14.48 % |
02/2025 | 2.708657 GRIN | ▲ 15.28 % |
03/2025 | 3.023467 GRIN | ▲ 11.62 % |
04/2025 | 4.000189 GRIN | ▲ 32.3 % |
05/2025 | 5.056459 GRIN | ▲ 26.41 % |
złoty Ba Lan/Grin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.992612 GRIN |
Tối đa | 5.848156 GRIN |
Bình quân gia quyền | 5.409129 GRIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.243299 GRIN |
Tối đa | 5.848156 GRIN |
Bình quân gia quyền | 4.51299 GRIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.13188771 GRIN |
Tối đa | 9.196789 GRIN |
Bình quân gia quyền | 5.886677 GRIN |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/GRIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: