Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Fusion

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/FSN

Lịch sử thay đổi trong PLN/FSN tỷ giá

PLN/FSN tỷ giá

05 20, 2024
1 PLN = 1.35132 FSN
▲ 3.37 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Fusion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Fusion.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/FSN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/FSN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Fusion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/FSN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi -4.49% (1.414917 FSN — 1.35132 FSN)

Thay đổi trong PLN/FSN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi -18.09% (1.649786 FSN — 1.35132 FSN)

Thay đổi trong PLN/FSN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 98.91% (0.6793699 FSN — 1.35132 FSN)

Thay đổi trong PLN/FSN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi -34.08% (2.050041 FSN — 1.35132 FSN)

złoty Ba Lan/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/Fusion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 1.351673 FSN ▲ 0.03 %
23/05 1.371099 FSN ▲ 1.44 %
24/05 1.388796 FSN ▲ 1.29 %
25/05 1.384607 FSN ▼ -0.3 %
26/05 1.373296 FSN ▼ -0.82 %
27/05 1.40367 FSN ▲ 2.21 %
28/05 1.422491 FSN ▲ 1.34 %
29/05 1.44561 FSN ▲ 1.63 %
30/05 1.461623 FSN ▲ 1.11 %
31/05 1.495437 FSN ▲ 2.31 %
01/06 1.561314 FSN ▲ 4.41 %
02/06 1.581045 FSN ▲ 1.26 %
03/06 1.518355 FSN ▼ -3.97 %
04/06 1.472523 FSN ▼ -3.02 %
05/06 1.431333 FSN ▼ -2.8 %
06/06 1.384596 FSN ▼ -3.27 %
07/06 1.427136 FSN ▲ 3.07 %
08/06 1.453728 FSN ▲ 1.86 %
09/06 1.456469 FSN ▲ 0.19 %
10/06 1.458591 FSN ▲ 0.15 %
11/06 1.466558 FSN ▲ 0.55 %
12/06 1.503135 FSN ▲ 2.49 %
13/06 1.475972 FSN ▼ -1.81 %
14/06 1.499739 FSN ▲ 1.61 %
15/06 1.505215 FSN ▲ 0.37 %
16/06 1.506681 FSN ▲ 0.1 %
17/06 1.464703 FSN ▼ -2.79 %
18/06 1.374006 FSN ▼ -6.19 %
19/06 1.294491 FSN ▼ -5.79 %
20/06 1.23493 FSN ▼ -4.6 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Fusion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/Fusion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.346413 FSN ▼ -0.36 %
03/06 — 09/06 1.345953 FSN ▼ -0.03 %
10/06 — 16/06 1.310136 FSN ▼ -2.66 %
17/06 — 23/06 1.364685 FSN ▲ 4.16 %
24/06 — 30/06 1.69185 FSN ▲ 23.97 %
01/07 — 07/07 1.715601 FSN ▲ 1.4 %
08/07 — 14/07 1.700247 FSN ▼ -0.89 %
15/07 — 21/07 1.878782 FSN ▲ 10.5 %
22/07 — 28/07 2.03754 FSN ▲ 8.45 %
29/07 — 04/08 1.878748 FSN ▼ -7.79 %
05/08 — 11/08 1.975459 FSN ▲ 5.15 %
12/08 — 18/08 1.670546 FSN ▼ -15.44 %

złoty Ba Lan/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.343917 FSN ▼ -0.55 %
07/2024 1.431218 FSN ▲ 6.5 %
08/2024 1.634336 FSN ▲ 14.19 %
09/2024 1.59708 FSN ▼ -2.28 %
10/2024 1.524491 FSN ▼ -4.55 %
11/2024 1.605009 FSN ▲ 5.28 %
12/2024 1.540853 FSN ▼ -4 %
01/2025 2.057689 FSN ▲ 33.54 %
02/2025 1.45967 FSN ▼ -29.06 %
03/2025 1.700073 FSN ▲ 16.47 %
04/2025 2.153308 FSN ▲ 26.66 %
05/2025 1.810121 FSN ▼ -15.94 %

złoty Ba Lan/Fusion thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.375039 FSN
Tối đa 1.677281 FSN
Bình quân gia quyền 1.54233 FSN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.90416235 FSN
Tối đa 1.677281 FSN
Bình quân gia quyền 1.309894 FSN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01794658 FSN
Tối đa 1.677281 FSN
Bình quân gia quyền 1.169334 FSN

Chia sẻ một liên kết đến PLN/FSN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu