Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại FujiCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/FJC
Lịch sử thay đổi trong PLN/FJC tỷ giá
PLN/FJC tỷ giá
11 23, 2020
1 PLN = 1,471 FJC
▲ 2.81 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/FujiCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong FujiCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/FJC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/FJC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/FujiCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/FJC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -25.78% (1,982 FJC — 1,471 FJC)
Thay đổi trong PLN/FJC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -38.12% (2,377 FJC — 1,471 FJC)
Thay đổi trong PLN/FJC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -55.46% (3,303 FJC — 1,471 FJC)
Thay đổi trong PLN/FJC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -55.46% (3,303 FJC — 1,471 FJC)
złoty Ba Lan/FujiCoin dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/FujiCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 1,458 FJC | ▼ -0.91 % |
22/05 | 1,457 FJC | ▼ -0.03 % |
23/05 | 1,398 FJC | ▼ -4.08 % |
24/05 | 1,381 FJC | ▼ -1.21 % |
25/05 | 1,380 FJC | ▼ -0.05 % |
26/05 | 1,365 FJC | ▼ -1.06 % |
27/05 | 1,341 FJC | ▼ -1.77 % |
28/05 | 1,340 FJC | ▼ -0.1 % |
29/05 | 1,353 FJC | ▲ 0.98 % |
30/05 | 1,360 FJC | ▲ 0.51 % |
31/05 | 1,335 FJC | ▼ -1.8 % |
01/06 | 1,252 FJC | ▼ -6.22 % |
02/06 | 1,171 FJC | ▼ -6.46 % |
03/06 | 1,225 FJC | ▲ 4.62 % |
04/06 | 1,229 FJC | ▲ 0.33 % |
05/06 | 1,218 FJC | ▼ -0.94 % |
06/06 | 1,212 FJC | ▼ -0.5 % |
07/06 | 1,195 FJC | ▼ -1.41 % |
08/06 | 1,171 FJC | ▼ -1.98 % |
09/06 | 1,142 FJC | ▼ -2.46 % |
10/06 | 1,165 FJC | ▲ 1.98 % |
11/06 | 1,172 FJC | ▲ 0.6 % |
12/06 | 1,155 FJC | ▼ -1.43 % |
13/06 | 1,112 FJC | ▼ -3.73 % |
14/06 | 1,076 FJC | ▼ -3.23 % |
15/06 | 1,078 FJC | ▲ 0.16 % |
16/06 | 1,055 FJC | ▼ -2.06 % |
17/06 | 1,032 FJC | ▼ -2.21 % |
18/06 | 1,047 FJC | ▲ 1.43 % |
19/06 | 1,082 FJC | ▲ 3.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/FujiCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/FujiCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,628 FJC | ▲ 10.69 % |
03/06 — 09/06 | 1,575 FJC | ▼ -3.29 % |
10/06 — 16/06 | 1,505 FJC | ▼ -4.42 % |
17/06 — 23/06 | 1,474 FJC | ▼ -2.04 % |
24/06 — 30/06 | 1,543 FJC | ▲ 4.7 % |
01/07 — 07/07 | 1,463 FJC | ▼ -5.19 % |
08/07 — 14/07 | 1,419 FJC | ▼ -3.06 % |
15/07 — 21/07 | 1,304 FJC | ▼ -8.08 % |
22/07 — 28/07 | 1,244 FJC | ▼ -4.61 % |
29/07 — 04/08 | 1,179 FJC | ▼ -5.2 % |
05/08 — 11/08 | 1,086 FJC | ▼ -7.89 % |
12/08 — 18/08 | 954.41 FJC | ▼ -12.13 % |
złoty Ba Lan/FujiCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,101 FJC | ▼ -25.15 % |
07/2024 | 1,175 FJC | ▲ 6.68 % |
08/2024 | 1,113 FJC | ▼ -5.2 % |
09/2024 | 913.75 FJC | ▼ -17.94 % |
10/2024 | 1,070 FJC | ▲ 17.09 % |
11/2024 | 1,015 FJC | ▼ -5.09 % |
12/2024 | 774.1 FJC | ▼ -23.77 % |
01/2025 | 558.73 FJC | ▼ -27.82 % |
złoty Ba Lan/FujiCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,429 FJC |
Tối đa | 1,972 FJC |
Bình quân gia quyền | 1,711 FJC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,429 FJC |
Tối đa | 2,612 FJC |
Bình quân gia quyền | 2,128 FJC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,429 FJC |
Tối đa | 3,548 FJC |
Bình quân gia quyền | 2,487 FJC |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/FJC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến FujiCoin (FJC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến FujiCoin (FJC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: