Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/ETN
Lịch sử thay đổi trong PLN/ETN tỷ giá
PLN/ETN tỷ giá
05 21, 2024
1 PLN = 78.6297 ETN
▼ -4.89 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 50.76% (52.1542 ETN — 78.6297 ETN)
Thay đổi trong PLN/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -12.71% (90.0808 ETN — 78.6297 ETN)
Thay đổi trong PLN/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -24.74% (104.48 ETN — 78.6297 ETN)
Thay đổi trong PLN/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -32.52% (116.52 ETN — 78.6297 ETN)
złoty Ba Lan/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 81.1614 ETN | ▲ 3.22 % |
23/05 | 89.3783 ETN | ▲ 10.12 % |
24/05 | 89.4573 ETN | ▲ 0.09 % |
25/05 | 90.2469 ETN | ▲ 0.88 % |
26/05 | 96.3509 ETN | ▲ 6.76 % |
27/05 | 97.6454 ETN | ▲ 1.34 % |
28/05 | 101.51 ETN | ▲ 3.96 % |
29/05 | 106.17 ETN | ▲ 4.59 % |
30/05 | 113.79 ETN | ▲ 7.17 % |
31/05 | 114.65 ETN | ▲ 0.76 % |
01/06 | 114.77 ETN | ▲ 0.1 % |
02/06 | 90.962 ETN | ▼ -20.74 % |
03/06 | 95.1067 ETN | ▲ 4.56 % |
04/06 | 96.0506 ETN | ▲ 0.99 % |
05/06 | 96.8007 ETN | ▲ 0.78 % |
06/06 | 98.0113 ETN | ▲ 1.25 % |
07/06 | 107.23 ETN | ▲ 9.41 % |
08/06 | 111.98 ETN | ▲ 4.43 % |
09/06 | 100.36 ETN | ▼ -10.38 % |
10/06 | 103.6 ETN | ▲ 3.24 % |
11/06 | 110.65 ETN | ▲ 6.8 % |
12/06 | 106.9 ETN | ▼ -3.39 % |
13/06 | 108.94 ETN | ▲ 1.91 % |
14/06 | 108.63 ETN | ▼ -0.28 % |
15/06 | 109.19 ETN | ▲ 0.51 % |
16/06 | 115.93 ETN | ▲ 6.18 % |
17/06 | 116.95 ETN | ▲ 0.88 % |
18/06 | 113.2 ETN | ▼ -3.21 % |
19/06 | 114.21 ETN | ▲ 0.89 % |
20/06 | 113.25 ETN | ▼ -0.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 76.9855 ETN | ▼ -2.09 % |
03/06 — 09/06 | 92.2348 ETN | ▲ 19.81 % |
10/06 — 16/06 | 63.2515 ETN | ▼ -31.42 % |
17/06 — 23/06 | 66.6167 ETN | ▲ 5.32 % |
24/06 — 30/06 | 60.4797 ETN | ▼ -9.21 % |
01/07 — 07/07 | 79.5329 ETN | ▲ 31.5 % |
08/07 — 14/07 | 91.2699 ETN | ▲ 14.76 % |
15/07 — 21/07 | 118.57 ETN | ▲ 29.91 % |
22/07 — 28/07 | 119.65 ETN | ▲ 0.91 % |
29/07 — 04/08 | 138.21 ETN | ▲ 15.51 % |
05/08 — 11/08 | 150.53 ETN | ▲ 8.91 % |
12/08 — 18/08 | 149.42 ETN | ▼ -0.74 % |
złoty Ba Lan/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 78.2984 ETN | ▼ -0.42 % |
07/2024 | 74.4843 ETN | ▼ -4.87 % |
08/2024 | 84.5831 ETN | ▲ 13.56 % |
09/2024 | 66.0764 ETN | ▼ -21.88 % |
10/2024 | 86.3844 ETN | ▲ 30.73 % |
11/2024 | 88.441 ETN | ▲ 2.38 % |
12/2024 | 44.1409 ETN | ▼ -50.09 % |
01/2025 | 62.138 ETN | ▲ 40.77 % |
02/2025 | 36.9825 ETN | ▼ -40.48 % |
03/2025 | 20.1532 ETN | ▼ -45.51 % |
04/2025 | 37.7918 ETN | ▲ 87.52 % |
05/2025 | 40.8443 ETN | ▲ 8.08 % |
złoty Ba Lan/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 56.1806 ETN |
Tối đa | 81.0364 ETN |
Bình quân gia quyền | 70.7133 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 36.183 ETN |
Tối đa | 88.9377 ETN |
Bình quân gia quyền | 56.7402 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.407906 ETN |
Tối đa | 143.59 ETN |
Bình quân gia quyền | 101.1 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: