Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/DCN
Lịch sử thay đổi trong PLN/DCN tỷ giá
PLN/DCN tỷ giá
05 21, 2024
1 PLN = 186,050 DCN
▼ -5.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 6.57% (174,580 DCN — 186,050 DCN)
Thay đổi trong PLN/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -11.03% (209,121 DCN — 186,050 DCN)
Thay đổi trong PLN/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 65.14% (112,666 DCN — 186,050 DCN)
Thay đổi trong PLN/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 244.96% (53,934 DCN — 186,050 DCN)
złoty Ba Lan/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 186,276 DCN | ▲ 0.12 % |
24/05 | 200,810 DCN | ▲ 7.8 % |
25/05 | 209,118 DCN | ▲ 4.14 % |
26/05 | 136,703 DCN | ▼ -34.63 % |
27/05 | 155,187 DCN | ▲ 13.52 % |
28/05 | 155,300 DCN | ▲ 0.07 % |
29/05 | 148,373 DCN | ▼ -4.46 % |
30/05 | 158,682 DCN | ▲ 6.95 % |
31/05 | 158,570 DCN | ▼ -0.07 % |
01/06 | 152,147 DCN | ▼ -4.05 % |
02/06 | 148,222 DCN | ▼ -2.58 % |
03/06 | 154,556 DCN | ▲ 4.27 % |
04/06 | 160,805 DCN | ▲ 4.04 % |
05/06 | 163,421 DCN | ▲ 1.63 % |
06/06 | 158,314 DCN | ▼ -3.13 % |
07/06 | 166,891 DCN | ▲ 5.42 % |
08/06 | 173,021 DCN | ▲ 3.67 % |
09/06 | 172,543 DCN | ▼ -0.28 % |
10/06 | 168,394 DCN | ▼ -2.4 % |
11/06 | 154,252 DCN | ▼ -8.4 % |
12/06 | 156,062 DCN | ▲ 1.17 % |
13/06 | 158,344 DCN | ▲ 1.46 % |
14/06 | 179,945 DCN | ▲ 13.64 % |
15/06 | 188,777 DCN | ▲ 4.91 % |
16/06 | 171,207 DCN | ▼ -9.31 % |
17/06 | 165,237 DCN | ▼ -3.49 % |
18/06 | 155,733 DCN | ▼ -5.75 % |
19/06 | 198,307 DCN | ▲ 27.34 % |
20/06 | 189,260 DCN | ▼ -4.56 % |
21/06 | 198,213 DCN | ▲ 4.73 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 192,307 DCN | ▲ 3.36 % |
03/06 — 09/06 | 208,452 DCN | ▲ 8.4 % |
10/06 — 16/06 | 194,370 DCN | ▼ -6.76 % |
17/06 — 23/06 | 174,283 DCN | ▼ -10.33 % |
24/06 — 30/06 | 204,404 DCN | ▲ 17.28 % |
01/07 — 07/07 | 215,370 DCN | ▲ 5.36 % |
08/07 — 14/07 | 215,471 DCN | ▲ 0.05 % |
15/07 — 21/07 | 223,211 DCN | ▲ 3.59 % |
22/07 — 28/07 | 223,914 DCN | ▲ 0.31 % |
29/07 — 04/08 | 215,925 DCN | ▼ -3.57 % |
05/08 — 11/08 | 239,635 DCN | ▲ 10.98 % |
12/08 — 18/08 | 255,606 DCN | ▲ 6.66 % |
złoty Ba Lan/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 201,119 DCN | ▲ 8.1 % |
07/2024 | 219,640 DCN | ▲ 9.21 % |
08/2024 | 260,149 DCN | ▲ 18.44 % |
09/2024 | 251,547 DCN | ▼ -3.31 % |
10/2024 | 223,863 DCN | ▼ -11.01 % |
11/2024 | 253,000 DCN | ▲ 13.02 % |
12/2024 | 163,448 DCN | ▼ -35.4 % |
01/2025 | 222,556 DCN | ▲ 36.16 % |
02/2025 | 210,995 DCN | ▼ -5.19 % |
03/2025 | 192,860 DCN | ▼ -8.6 % |
04/2025 | 229,701 DCN | ▲ 19.1 % |
05/2025 | 285,299 DCN | ▲ 24.2 % |
złoty Ba Lan/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 143,568 DCN |
Tối đa | 186,090 DCN |
Bình quân gia quyền | 171,379 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 129,417 DCN |
Tối đa | 196,102 DCN |
Bình quân gia quyền | 159,133 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,099 DCN |
Tối đa | 270,954 DCN |
Bình quân gia quyền | 158,997 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: