Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Civic
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/CVC
Lịch sử thay đổi trong PLN/CVC tỷ giá
PLN/CVC tỷ giá
05 21, 2024
1 PLN = 1.505234 CVC
▲ 1.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Civic, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Civic.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/CVC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/CVC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Civic, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/CVC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi 3.85% (1.449365 CVC — 1.505234 CVC)
Thay đổi trong PLN/CVC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -36.25% (2.361336 CVC — 1.505234 CVC)
Thay đổi trong PLN/CVC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -45.27% (2.750298 CVC — 1.505234 CVC)
Thay đổi trong PLN/CVC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -87.7% (12.2342 CVC — 1.505234 CVC)
złoty Ba Lan/Civic dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Civic dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.492358 CVC | ▼ -0.86 % |
23/05 | 1.484865 CVC | ▼ -0.5 % |
24/05 | 1.546555 CVC | ▲ 4.15 % |
25/05 | 1.636506 CVC | ▲ 5.82 % |
26/05 | 1.374516 CVC | ▼ -16.01 % |
27/05 | 1.396011 CVC | ▲ 1.56 % |
28/05 | 1.516648 CVC | ▲ 8.64 % |
29/05 | 1.575439 CVC | ▲ 3.88 % |
30/05 | 1.589109 CVC | ▲ 0.87 % |
31/05 | 1.600367 CVC | ▲ 0.71 % |
01/06 | 1.617358 CVC | ▲ 1.06 % |
02/06 | 1.576201 CVC | ▼ -2.54 % |
03/06 | 1.54018 CVC | ▼ -2.29 % |
04/06 | 1.535414 CVC | ▼ -0.31 % |
05/06 | 1.485068 CVC | ▼ -3.28 % |
06/06 | 1.532258 CVC | ▲ 3.18 % |
07/06 | 1.58429 CVC | ▲ 3.4 % |
08/06 | 1.580634 CVC | ▼ -0.23 % |
09/06 | 1.518863 CVC | ▼ -3.91 % |
10/06 | 1.569727 CVC | ▲ 3.35 % |
11/06 | 1.52535 CVC | ▼ -2.83 % |
12/06 | 1.562973 CVC | ▲ 2.47 % |
13/06 | 1.59381 CVC | ▲ 1.97 % |
14/06 | 1.584873 CVC | ▼ -0.56 % |
15/06 | 1.562929 CVC | ▼ -1.38 % |
16/06 | 1.539442 CVC | ▼ -1.5 % |
17/06 | 1.534368 CVC | ▼ -0.33 % |
18/06 | 1.572484 CVC | ▲ 2.48 % |
19/06 | 1.562176 CVC | ▼ -0.66 % |
20/06 | 1.521025 CVC | ▼ -2.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Civic cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Civic dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.394454 CVC | ▼ -7.36 % |
03/06 — 09/06 | 1.593842 CVC | ▲ 14.3 % |
10/06 — 16/06 | 1.189908 CVC | ▼ -25.34 % |
17/06 — 23/06 | 0.9421093 CVC | ▼ -20.83 % |
24/06 — 30/06 | 1.013816 CVC | ▲ 7.61 % |
01/07 — 07/07 | 1.260773 CVC | ▲ 24.36 % |
08/07 — 14/07 | 1.214436 CVC | ▼ -3.68 % |
15/07 — 21/07 | 1.331487 CVC | ▲ 9.64 % |
22/07 — 28/07 | 1.256346 CVC | ▼ -5.64 % |
29/07 — 04/08 | 1.335341 CVC | ▲ 6.29 % |
05/08 — 11/08 | 1.319697 CVC | ▼ -1.17 % |
12/08 — 18/08 | 1.289312 CVC | ▼ -2.3 % |
złoty Ba Lan/Civic dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.483724 CVC | ▼ -1.43 % |
07/2024 | 1.449301 CVC | ▼ -2.32 % |
08/2024 | 1.859585 CVC | ▲ 28.31 % |
09/2024 | 1.545385 CVC | ▼ -16.9 % |
10/2024 | 1.347807 CVC | ▼ -12.79 % |
11/2024 | 1.210448 CVC | ▼ -10.19 % |
12/2024 | 1.098278 CVC | ▼ -9.27 % |
01/2025 | 1.416023 CVC | ▲ 28.93 % |
02/2025 | 0.91089994 CVC | ▼ -35.67 % |
03/2025 | 0.49478212 CVC | ▼ -45.68 % |
04/2025 | 0.69458349 CVC | ▲ 40.38 % |
05/2025 | 0.66850115 CVC | ▼ -3.76 % |
złoty Ba Lan/Civic thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.429778 CVC |
Tối đa | 1.571911 CVC |
Bình quân gia quyền | 1.505449 CVC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.96325716 CVC |
Tối đa | 2.330371 CVC |
Bình quân gia quyền | 1.586187 CVC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.04598294 CVC |
Tối đa | 3.512292 CVC |
Bình quân gia quyền | 2.470098 CVC |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/CVC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: