Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Cred
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/CRED
Lịch sử thay đổi trong PLN/CRED tỷ giá
PLN/CRED tỷ giá
10 23, 2020
1 PLN = 21.7264 CRED
▲ 1.61 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Cred, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Cred.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/CRED được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/CRED và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Cred, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/CRED tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 24, 2020 — 10 23, 2020) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ thay đổi bởi -20.87% (27.4562 CRED — 21.7264 CRED)
Thay đổi trong PLN/CRED tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 26, 2020 — 10 23, 2020) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ thay đổi bởi -33.03% (32.442 CRED — 21.7264 CRED)
Thay đổi trong PLN/CRED tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 10 23, 2020) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ thay đổi bởi -66.81% (65.455 CRED — 21.7264 CRED)
Thay đổi trong PLN/CRED tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 23, 2020) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ thay đổi bởi -66.81% (65.455 CRED — 21.7264 CRED)
złoty Ba Lan/Cred dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Cred dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 21.5781 CRED | ▼ -0.68 % |
24/05 | 21.4926 CRED | ▼ -0.4 % |
25/05 | 21.4571 CRED | ▼ -0.17 % |
26/05 | 21.4627 CRED | ▲ 0.03 % |
27/05 | 21.4293 CRED | ▼ -0.16 % |
28/05 | 21.5519 CRED | ▲ 0.57 % |
29/05 | 21.7137 CRED | ▲ 0.75 % |
30/05 | 21.8218 CRED | ▲ 0.5 % |
31/05 | 19.0453 CRED | ▼ -12.72 % |
01/06 | 16.7173 CRED | ▼ -12.22 % |
02/06 | 16.635 CRED | ▼ -0.49 % |
03/06 | 16.5621 CRED | ▼ -0.44 % |
04/06 | 16.8219 CRED | ▲ 1.57 % |
05/06 | 17.1277 CRED | ▲ 1.82 % |
06/06 | 16.8667 CRED | ▼ -1.52 % |
07/06 | 16.1914 CRED | ▼ -4 % |
08/06 | 15.4785 CRED | ▼ -4.4 % |
09/06 | 15.382 CRED | ▼ -0.62 % |
10/06 | 15.0666 CRED | ▼ -2.05 % |
11/06 | 14.949 CRED | ▼ -0.78 % |
12/06 | 14.9473 CRED | ▼ -0.01 % |
13/06 | 14.9267 CRED | ▼ -0.14 % |
14/06 | 15.1111 CRED | ▲ 1.24 % |
15/06 | 15.3266 CRED | ▲ 1.43 % |
16/06 | 15.1479 CRED | ▼ -1.17 % |
17/06 | 14.805 CRED | ▼ -2.26 % |
18/06 | 16.9871 CRED | ▲ 14.74 % |
19/06 | 18.5876 CRED | ▲ 9.42 % |
20/06 | 17.4455 CRED | ▼ -6.14 % |
21/06 | 17.4731 CRED | ▲ 0.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Cred cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Cred dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 18.6162 CRED | ▼ -14.32 % |
03/06 — 09/06 | 22.762 CRED | ▲ 22.27 % |
10/06 — 16/06 | 15.6422 CRED | ▼ -31.28 % |
17/06 — 23/06 | 10.3275 CRED | ▼ -33.98 % |
24/06 — 30/06 | 57.3918 CRED | ▲ 455.72 % |
01/07 — 07/07 | 28.3315 CRED | ▼ -50.64 % |
08/07 — 14/07 | 27.9024 CRED | ▼ -1.51 % |
15/07 — 21/07 | 26.7492 CRED | ▼ -4.13 % |
22/07 — 28/07 | 20.1061 CRED | ▼ -24.83 % |
29/07 — 04/08 | 19.0894 CRED | ▼ -5.06 % |
05/08 — 11/08 | 18.7491 CRED | ▼ -1.78 % |
12/08 — 18/08 | 22.5383 CRED | ▲ 20.21 % |
złoty Ba Lan/Cred dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.610043 CRED | ▼ -55.77 % |
07/2024 | 13.63 CRED | ▲ 41.83 % |
08/2024 | 9.406994 CRED | ▼ -30.98 % |
09/2024 | 8.946002 CRED | ▼ -4.9 % |
10/2024 | 16.9439 CRED | ▲ 89.4 % |
11/2024 | 2.867627 CRED | ▼ -83.08 % |
12/2024 | 2.163829 CRED | ▼ -24.54 % |
złoty Ba Lan/Cred thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.7301 CRED |
Tối đa | 27.8828 CRED |
Bình quân gia quyền | 22.0861 CRED |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.4228 CRED |
Tối đa | 76.2166 CRED |
Bình quân gia quyền | 26.5016 CRED |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16.4228 CRED |
Tối đa | 76.2166 CRED |
Bình quân gia quyền | 38.7139 CRED |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/CRED tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Cred (CRED) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Cred (CRED) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: