Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Bread

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/BRD

Lịch sử thay đổi trong PLN/BRD tỷ giá

PLN/BRD tỷ giá

07 20, 2023
1 PLN = 22.2803 BRD
▼ -1.92 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Bread.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -43.43% (39.3834 BRD — 22.2803 BRD)

Thay đổi trong PLN/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -44.4% (40.0734 BRD — 22.2803 BRD)

Thay đổi trong PLN/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 559.87% (3.376473 BRD — 22.2803 BRD)

Thay đổi trong PLN/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 952.71% (2.116473 BRD — 22.2803 BRD)

złoty Ba Lan/Bread dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 24.2368 BRD ▲ 8.78 %
23/05 24.3243 BRD ▲ 0.36 %
24/05 27.725 BRD ▲ 13.98 %
25/05 25.9053 BRD ▼ -6.56 %
26/05 28.7949 BRD ▲ 11.15 %
27/05 25.4537 BRD ▼ -11.6 %
28/05 34.8532 BRD ▲ 36.93 %
29/05 24.4103 BRD ▼ -29.96 %
30/05 28.1388 BRD ▲ 15.27 %
31/05 33.2098 BRD ▲ 18.02 %
01/06 33.2524 BRD ▲ 0.13 %
02/06 27.2879 BRD ▼ -17.94 %
03/06 28.1191 BRD ▲ 3.05 %
04/06 27.4101 BRD ▼ -2.52 %
05/06 25.7047 BRD ▼ -6.22 %
06/06 29.3177 BRD ▲ 14.06 %
07/06 35.0301 BRD ▲ 19.48 %
08/06 30.3262 BRD ▼ -13.43 %
09/06 31.2107 BRD ▲ 2.92 %
10/06 30.8566 BRD ▼ -1.13 %
11/06 36.9523 BRD ▲ 19.75 %
12/06 37.1228 BRD ▲ 0.46 %
13/06 37.5398 BRD ▲ 1.12 %
14/06 30.2634 BRD ▼ -19.38 %
15/06 31.4573 BRD ▲ 3.94 %
16/06 31.4803 BRD ▲ 0.07 %
17/06 31.5888 BRD ▲ 0.34 %
18/06 24.2911 BRD ▼ -23.1 %
19/06 18.7668 BRD ▼ -22.74 %
20/06 18.0448 BRD ▼ -3.85 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 22.3041 BRD ▲ 0.11 %
03/06 — 09/06 23.1678 BRD ▲ 3.87 %
10/06 — 16/06 68.0812 BRD ▲ 193.86 %
17/06 — 23/06 59.662 BRD ▼ -12.37 %
24/06 — 30/06 74.4336 BRD ▲ 24.76 %
01/07 — 07/07 47.4804 BRD ▼ -36.21 %
08/07 — 14/07 49.5465 BRD ▲ 4.35 %
15/07 — 21/07 57.9821 BRD ▲ 17.03 %
22/07 — 28/07 59.6611 BRD ▲ 2.9 %
29/07 — 04/08 51.2416 BRD ▼ -14.11 %
05/08 — 11/08 53.9083 BRD ▲ 5.2 %
12/08 — 18/08 29.3233 BRD ▼ -45.61 %

złoty Ba Lan/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 23.6164 BRD ▲ 6 %
07/2024 27.8668 BRD ▲ 18 %
08/2024 16.3975 BRD ▼ -41.16 %
09/2024 94.8899 BRD ▲ 478.68 %
10/2024 99.3081 BRD ▲ 4.66 %
11/2024 117.29 BRD ▲ 18.11 %
12/2024 120.56 BRD ▲ 2.78 %
01/2025 298.49 BRD ▲ 147.59 %
02/2025 267 BRD ▼ -10.55 %
03/2025 249.55 BRD ▼ -6.54 %
04/2025 228.35 BRD ▼ -8.5 %
05/2025 160.22 BRD ▼ -29.83 %

złoty Ba Lan/Bread thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 22.5974 BRD
Tối đa 41.3267 BRD
Bình quân gia quyền 34.8449 BRD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 22.5974 BRD
Tối đa 47.2769 BRD
Bình quân gia quyền 42.0877 BRD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.651141 BRD
Tối đa 49.9509 BRD
Bình quân gia quyền 29.4967 BRD

Chia sẻ một liên kết đến PLN/BRD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu