Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Bancor

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/BNT

Lịch sử thay đổi trong PLN/BNT tỷ giá

PLN/BNT tỷ giá

05 20, 2024
1 PLN = 0.32727869 BNT
▼ -6.38 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Bancor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Bancor.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/BNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/BNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Bancor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/BNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -2.93% (0.33715186 BNT — 0.32727869 BNT)

Thay đổi trong PLN/BNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi 2.61% (0.31893878 BNT — 0.32727869 BNT)

Thay đổi trong PLN/BNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -43.41% (0.57835479 BNT — 0.32727869 BNT)

Thay đổi trong PLN/BNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -75.27% (1.323513 BNT — 0.32727869 BNT)

złoty Ba Lan/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/Bancor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.32576404 BNT ▼ -0.46 %
23/05 0.32013537 BNT ▼ -1.73 %
24/05 0.31581262 BNT ▼ -1.35 %
25/05 0.31891608 BNT ▲ 0.98 %
26/05 0.331098 BNT ▲ 3.82 %
27/05 0.33442345 BNT ▲ 1 %
28/05 0.33707023 BNT ▲ 0.79 %
29/05 0.33304536 BNT ▼ -1.19 %
30/05 0.34180967 BNT ▲ 2.63 %
31/05 0.35258435 BNT ▲ 3.15 %
01/06 0.36039077 BNT ▲ 2.21 %
02/06 0.3518168 BNT ▼ -2.38 %
03/06 0.34610986 BNT ▼ -1.62 %
04/06 0.34021963 BNT ▼ -1.7 %
05/06 0.34049405 BNT ▲ 0.08 %
06/06 0.33658076 BNT ▼ -1.15 %
07/06 0.34220163 BNT ▲ 1.67 %
08/06 0.34665955 BNT ▲ 1.3 %
09/06 0.34329051 BNT ▼ -0.97 %
10/06 0.3432933 BNT ▲ 0 %
11/06 0.34979356 BNT ▲ 1.89 %
12/06 0.36146723 BNT ▲ 3.34 %
13/06 0.36307022 BNT ▲ 0.44 %
14/06 0.36622397 BNT ▲ 0.87 %
15/06 0.36379987 BNT ▼ -0.66 %
16/06 0.35316395 BNT ▼ -2.92 %
17/06 0.33914372 BNT ▼ -3.97 %
18/06 0.33115884 BNT ▼ -2.35 %
19/06 0.33196747 BNT ▲ 0.24 %
20/06 0.33581009 BNT ▲ 1.16 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Bancor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/Bancor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.32247858 BNT ▼ -1.47 %
03/06 — 09/06 0.31048753 BNT ▼ -3.72 %
10/06 — 16/06 0.36535667 BNT ▲ 17.67 %
17/06 — 23/06 0.36230732 BNT ▼ -0.83 %
24/06 — 30/06 0.34935937 BNT ▼ -3.57 %
01/07 — 07/07 0.34892614 BNT ▼ -0.12 %
08/07 — 14/07 0.40812973 BNT ▲ 16.97 %
15/07 — 21/07 0.39485521 BNT ▼ -3.25 %
22/07 — 28/07 0.42468876 BNT ▲ 7.56 %
29/07 — 04/08 0.41709083 BNT ▼ -1.79 %
05/08 — 11/08 0.44535384 BNT ▲ 6.78 %
12/08 — 18/08 0.4168449 BNT ▼ -6.4 %

złoty Ba Lan/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.3215687 BNT ▼ -1.74 %
07/2024 0.33957828 BNT ▲ 5.6 %
08/2024 0.28346795 BNT ▼ -16.52 %
09/2024 0.26837405 BNT ▼ -5.32 %
10/2024 0.22338011 BNT ▼ -16.77 %
11/2024 0.1498982 BNT ▼ -32.9 %
12/2024 0.13299273 BNT ▼ -11.28 %
01/2025 0.15949099 BNT ▲ 19.92 %
02/2025 0.11509712 BNT ▼ -27.83 %
03/2025 0.11535198 BNT ▲ 0.22 %
04/2025 0.15339684 BNT ▲ 32.98 %
05/2025 0.14589633 BNT ▼ -4.89 %

złoty Ba Lan/Bancor thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.33392521 BNT
Tối đa 0.37860028 BNT
Bình quân gia quyền 0.35633265 BNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.256103 BNT
Tối đa 0.37860028 BNT
Bình quân gia quyền 0.31840533 BNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00877291 BNT
Tối đa 0.70042811 BNT
Bình quân gia quyền 0.43621539 BNT

Chia sẻ một liên kết đến PLN/BNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu