Tỷ giá hối đoái rupee Pakistan chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Pakistan tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PKR/XEM
Lịch sử thay đổi trong PKR/XEM tỷ giá
PKR/XEM tỷ giá
05 21, 2024
1 PKR = 0.08106856 XEM
▲ 3.89 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Pakistan/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Pakistan chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PKR/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PKR/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Pakistan/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PKR/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các rupee Pakistan tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 5.67% (0.07671704 XEM — 0.08106856 XEM)
Thay đổi trong PKR/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các rupee Pakistan tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -54.48% (0.1780751 XEM — 0.08106856 XEM)
Thay đổi trong PKR/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các rupee Pakistan tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -24.53% (0.10742013 XEM — 0.08106856 XEM)
Thay đổi trong PKR/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce rupee Pakistan tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -46.87% (0.15259172 XEM — 0.08106856 XEM)
rupee Pakistan/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Pakistan/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.08373206 XEM | ▲ 3.29 % |
23/05 | 0.08637414 XEM | ▲ 3.16 % |
24/05 | 0.0907182 XEM | ▲ 5.03 % |
25/05 | 0.08767352 XEM | ▼ -3.36 % |
26/05 | 0.08965562 XEM | ▲ 2.26 % |
27/05 | 0.09022833 XEM | ▲ 0.64 % |
28/05 | 0.0861592 XEM | ▼ -4.51 % |
29/05 | 0.08738762 XEM | ▲ 1.43 % |
30/05 | 0.08282988 XEM | ▼ -5.22 % |
31/05 | 0.08070824 XEM | ▼ -2.56 % |
01/06 | 0.08100643 XEM | ▲ 0.37 % |
02/06 | 0.08035622 XEM | ▼ -0.8 % |
03/06 | 0.07796232 XEM | ▼ -2.98 % |
04/06 | 0.07854753 XEM | ▲ 0.75 % |
05/06 | 0.08053133 XEM | ▲ 2.53 % |
06/06 | 0.0827625 XEM | ▲ 2.77 % |
07/06 | 0.08634195 XEM | ▲ 4.32 % |
08/06 | 0.08506562 XEM | ▼ -1.48 % |
09/06 | 0.08520357 XEM | ▲ 0.16 % |
10/06 | 0.08585588 XEM | ▲ 0.77 % |
11/06 | 0.08713374 XEM | ▲ 1.49 % |
12/06 | 0.08859727 XEM | ▲ 1.68 % |
13/06 | 0.08692657 XEM | ▼ -1.89 % |
14/06 | 0.08541919 XEM | ▼ -1.73 % |
15/06 | 0.08545562 XEM | ▲ 0.04 % |
16/06 | 0.08503397 XEM | ▼ -0.49 % |
17/06 | 0.08485052 XEM | ▼ -0.22 % |
18/06 | 0.08720595 XEM | ▲ 2.78 % |
19/06 | 0.08777415 XEM | ▲ 0.65 % |
20/06 | 0.08368382 XEM | ▼ -4.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Pakistan/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Pakistan/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.06785839 XEM | ▼ -16.3 % |
03/06 — 09/06 | 0.07374909 XEM | ▲ 8.68 % |
10/06 — 16/06 | 0.05957363 XEM | ▼ -19.22 % |
17/06 — 23/06 | 0.05644844 XEM | ▼ -5.25 % |
24/06 — 30/06 | 0.052559 XEM | ▼ -6.89 % |
01/07 — 07/07 | 0.06135462 XEM | ▲ 16.73 % |
08/07 — 14/07 | 0.06372423 XEM | ▲ 3.86 % |
15/07 — 21/07 | 0.06711723 XEM | ▲ 5.32 % |
22/07 — 28/07 | 0.05964155 XEM | ▼ -11.14 % |
29/07 — 04/08 | 0.06611449 XEM | ▲ 10.85 % |
05/08 — 11/08 | 0.06463373 XEM | ▼ -2.24 % |
12/08 — 18/08 | 0.06200117 XEM | ▼ -4.07 % |
rupee Pakistan/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.07786834 XEM | ▼ -3.95 % |
07/2024 | 0.07716673 XEM | ▼ -0.9 % |
08/2024 | 0.0488981 XEM | ▼ -36.63 % |
09/2024 | 0.04875172 XEM | ▼ -0.3 % |
10/2024 | 0.0309422 XEM | ▼ -36.53 % |
11/2024 | 0.09002827 XEM | ▲ 190.96 % |
12/2024 | 0.15352748 XEM | ▲ 70.53 % |
01/2025 | 0.12842454 XEM | ▼ -16.35 % |
02/2025 | 0.11556199 XEM | ▼ -10.02 % |
03/2025 | 0.05497939 XEM | ▼ -52.42 % |
04/2025 | 0.05866865 XEM | ▲ 6.71 % |
05/2025 | 0.05883044 XEM | ▲ 0.28 % |
rupee Pakistan/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.06737161 XEM |
Tối đa | 0.10096357 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.08100391 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.06319377 XEM |
Tối đa | 0.20769461 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.09144528 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01818086 XEM |
Tối đa | 0.5029676 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.11948818 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến PKR/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Pakistan (PKR) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Pakistan (PKR) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: