Tỷ giá hối đoái rupee Pakistan chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Pakistan tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PKR/WABI
Lịch sử thay đổi trong PKR/WABI tỷ giá
PKR/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 PKR = 2.816135 WABI
▼ -3.79 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Pakistan/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Pakistan chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PKR/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PKR/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Pakistan/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PKR/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Pakistan tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 46.92% (1.916764 WABI — 2.816135 WABI)
Thay đổi trong PKR/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Pakistan tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 9500.2% (0.02933413 WABI — 2.816135 WABI)
Thay đổi trong PKR/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các rupee Pakistan tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 2027.88% (0.13234443 WABI — 2.816135 WABI)
Thay đổi trong PKR/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rupee Pakistan tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3394.39% (0.08059019 WABI — 2.816135 WABI)
rupee Pakistan/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Pakistan/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 3.197253 WABI | ▲ 13.53 % |
23/05 | 2.797573 WABI | ▼ -12.5 % |
24/05 | 1.977052 WABI | ▼ -29.33 % |
25/05 | 2.823618 WABI | ▲ 42.82 % |
26/05 | 5.070911 WABI | ▲ 79.59 % |
27/05 | 5.355992 WABI | ▲ 5.62 % |
28/05 | 1.621286 WABI | ▼ -69.73 % |
29/05 | 2.826164 WABI | ▲ 74.32 % |
30/05 | 2.566907 WABI | ▼ -9.17 % |
31/05 | 1.486347 WABI | ▼ -42.1 % |
01/06 | 1.261191 WABI | ▼ -15.15 % |
02/06 | 0.90028922 WABI | ▼ -28.62 % |
03/06 | 1.083099 WABI | ▲ 20.31 % |
04/06 | 1.746641 WABI | ▲ 61.26 % |
05/06 | 1.163914 WABI | ▼ -33.36 % |
06/06 | 0.76378878 WABI | ▼ -34.38 % |
07/06 | 0.77241746 WABI | ▲ 1.13 % |
08/06 | 1.587854 WABI | ▲ 105.57 % |
09/06 | 1.612554 WABI | ▲ 1.56 % |
10/06 | 1.37315 WABI | ▼ -14.85 % |
11/06 | 1.374129 WABI | ▲ 0.07 % |
12/06 | 1.796811 WABI | ▲ 30.76 % |
13/06 | 1.973109 WABI | ▲ 9.81 % |
14/06 | 1.972444 WABI | ▼ -0.03 % |
15/06 | 1.96986 WABI | ▼ -0.13 % |
16/06 | 2.014436 WABI | ▲ 2.26 % |
17/06 | 2.002732 WABI | ▼ -0.58 % |
18/06 | 2.034386 WABI | ▲ 1.58 % |
19/06 | 2.235827 WABI | ▲ 9.9 % |
20/06 | 1.648847 WABI | ▼ -26.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Pakistan/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Pakistan/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.800089 WABI | ▼ -0.57 % |
03/06 — 09/06 | 2.859218 WABI | ▲ 2.11 % |
10/06 — 16/06 | 3.218761 WABI | ▲ 12.57 % |
17/06 — 23/06 | 10.9277 WABI | ▲ 239.5 % |
24/06 — 30/06 | 26.6518 WABI | ▲ 143.89 % |
01/07 — 07/07 | 33.79 WABI | ▲ 26.78 % |
08/07 — 14/07 | 63.2041 WABI | ▲ 87.05 % |
15/07 — 21/07 | 194.7 WABI | ▲ 208.05 % |
22/07 — 28/07 | 48.3977 WABI | ▼ -75.14 % |
29/07 — 04/08 | 95.3478 WABI | ▲ 97.01 % |
05/08 — 11/08 | 132.16 WABI | ▲ 38.61 % |
12/08 — 18/08 | 117.27 WABI | ▼ -11.27 % |
rupee Pakistan/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.746882 WABI | ▼ -2.46 % |
07/2024 | 1.79174 WABI | ▼ -34.77 % |
08/2024 | 2.696325 WABI | ▲ 50.49 % |
09/2024 | 0.71409609 WABI | ▼ -73.52 % |
10/2024 | 0.85894285 WABI | ▲ 20.28 % |
11/2024 | 0.69599771 WABI | ▼ -18.97 % |
12/2024 | 0.84900142 WABI | ▲ 21.98 % |
01/2025 | 0.64968371 WABI | ▼ -23.48 % |
02/2025 | 0.55666721 WABI | ▼ -14.32 % |
03/2025 | 12.1747 WABI | ▲ 2087.08 % |
04/2025 | 31.2772 WABI | ▲ 156.9 % |
05/2025 | 36.4928 WABI | ▲ 16.68 % |
rupee Pakistan/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.86832633 WABI |
Tối đa | 2.954925 WABI |
Bình quân gia quyền | 1.663383 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02344885 WABI |
Tối đa | 2.954925 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.69081182 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0220477 WABI |
Tối đa | 2.954925 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.22288825 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến PKR/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Pakistan (PKR) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Pakistan (PKR) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: