Tỷ giá hối đoái rupee Pakistan chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Pakistan tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PKR/TNB
Lịch sử thay đổi trong PKR/TNB tỷ giá
PKR/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 PKR = 79.8988 TNB
▼ -1.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Pakistan/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Pakistan chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PKR/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PKR/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Pakistan/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PKR/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các rupee Pakistan tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 531.2% (12.6581 TNB — 79.8988 TNB)
Thay đổi trong PKR/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các rupee Pakistan tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 606% (11.3172 TNB — 79.8988 TNB)
Thay đổi trong PKR/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các rupee Pakistan tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 9847.39% (0.80321353 TNB — 79.8988 TNB)
Thay đổi trong PKR/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce rupee Pakistan tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 1316.59% (5.64024 TNB — 79.8988 TNB)
rupee Pakistan/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Pakistan/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 79.2834 TNB | ▼ -0.77 % |
23/05 | 81.1355 TNB | ▲ 2.34 % |
24/05 | 81.2226 TNB | ▲ 0.11 % |
25/05 | 81.1915 TNB | ▼ -0.04 % |
26/05 | 80.1996 TNB | ▼ -1.22 % |
27/05 | 79.0701 TNB | ▼ -1.41 % |
28/05 | 76.0617 TNB | ▼ -3.8 % |
29/05 | 76.6128 TNB | ▲ 0.72 % |
30/05 | 78.9126 TNB | ▲ 3 % |
31/05 | 123.45 TNB | ▲ 56.43 % |
01/06 | 222.58 TNB | ▲ 80.3 % |
02/06 | 564.24 TNB | ▲ 153.51 % |
03/06 | 559.87 TNB | ▼ -0.77 % |
04/06 | 556.88 TNB | ▼ -0.53 % |
05/06 | 557.14 TNB | ▲ 0.05 % |
06/06 | 555.2 TNB | ▼ -0.35 % |
07/06 | 537.78 TNB | ▼ -3.14 % |
08/06 | 525.27 TNB | ▼ -2.33 % |
09/06 | 526.08 TNB | ▲ 0.15 % |
10/06 | 448.64 TNB | ▼ -14.72 % |
11/06 | 538.79 TNB | ▲ 20.09 % |
12/06 | 532.05 TNB | ▼ -1.25 % |
13/06 | 388.33 TNB | ▼ -27.01 % |
14/06 | 546.09 TNB | ▲ 40.62 % |
15/06 | 545.18 TNB | ▼ -0.17 % |
16/06 | 389.99 TNB | ▼ -28.47 % |
17/06 | 160.44 TNB | ▼ -58.86 % |
18/06 | 276.28 TNB | ▲ 72.2 % |
19/06 | 362.12 TNB | ▲ 31.07 % |
20/06 | 438.22 TNB | ▲ 21.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Pakistan/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Pakistan/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 80.6758 TNB | ▲ 0.97 % |
03/06 — 09/06 | 94.9243 TNB | ▲ 17.66 % |
10/06 — 16/06 | 88.3814 TNB | ▼ -6.89 % |
17/06 — 23/06 | 90.3127 TNB | ▲ 2.19 % |
24/06 — 30/06 | 97.8254 TNB | ▲ 8.32 % |
01/07 — 07/07 | 91.0403 TNB | ▼ -6.94 % |
08/07 — 14/07 | 89.9922 TNB | ▼ -1.15 % |
15/07 — 21/07 | 145.04 TNB | ▲ 61.17 % |
22/07 — 28/07 | 730.55 TNB | ▲ 403.68 % |
29/07 — 04/08 | 663.09 TNB | ▼ -9.23 % |
05/08 — 11/08 | 463.54 TNB | ▼ -30.09 % |
12/08 — 18/08 | 671.63 TNB | ▲ 44.89 % |
rupee Pakistan/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 79.4005 TNB | ▼ -0.62 % |
07/2024 | 703.49 TNB | ▲ 786 % |
08/2024 | 870.19 TNB | ▲ 23.7 % |
09/2024 | 1,012 TNB | ▲ 16.34 % |
10/2024 | 858.23 TNB | ▼ -15.23 % |
11/2024 | 1,138 TNB | ▲ 32.62 % |
12/2024 | 1,117 TNB | ▼ -1.82 % |
01/2025 | 987.97 TNB | ▼ -11.59 % |
02/2025 | 1,905 TNB | ▲ 92.83 % |
03/2025 | 1,802 TNB | ▼ -5.43 % |
04/2025 | 5,945 TNB | ▲ 229.97 % |
05/2025 | 9,998 TNB | ▲ 68.19 % |
rupee Pakistan/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.2288 TNB |
Tối đa | 86.0097 TNB |
Bình quân gia quyền | 59.8065 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.328 TNB |
Tối đa | 86.0097 TNB |
Bình quân gia quyền | 31.8694 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.64471934 TNB |
Tối đa | 86.0097 TNB |
Bình quân gia quyền | 11.6624 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến PKR/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Pakistan (PKR) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Pakistan (PKR) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: