Tỷ giá hối đoái PIVX chống lại Ryo Currency
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về PIVX tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PIVX/RYO
Lịch sử thay đổi trong PIVX/RYO tỷ giá
PIVX/RYO tỷ giá
07 20, 2023
1 PIVX = 10.9245 RYO
▼ -3.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ PIVX/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 PIVX chi phí trong Ryo Currency.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PIVX/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PIVX/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái PIVX/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PIVX/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các PIVX tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 11.87% (9.765162 RYO — 10.9245 RYO)
Thay đổi trong PIVX/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các PIVX tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -62.97% (29.4991 RYO — 10.9245 RYO)
Thay đổi trong PIVX/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các PIVX tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -74.93% (43.5802 RYO — 10.9245 RYO)
Thay đổi trong PIVX/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce PIVX tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -65.88% (32.0218 RYO — 10.9245 RYO)
PIVX/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái
PIVX/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 10.7598 RYO | ▼ -1.51 % |
23/05 | 10.8148 RYO | ▲ 0.51 % |
24/05 | 10.7265 RYO | ▼ -0.82 % |
25/05 | 10.9236 RYO | ▲ 1.84 % |
26/05 | 11.2982 RYO | ▲ 3.43 % |
27/05 | 11.7491 RYO | ▲ 3.99 % |
28/05 | 12.3585 RYO | ▲ 5.19 % |
29/05 | 13.4229 RYO | ▲ 8.61 % |
30/05 | 13.2126 RYO | ▼ -1.57 % |
31/05 | 11.6831 RYO | ▼ -11.58 % |
01/06 | 11.2374 RYO | ▼ -3.81 % |
02/06 | 11.0921 RYO | ▼ -1.29 % |
03/06 | 10.9573 RYO | ▼ -1.21 % |
04/06 | 5.851914 RYO | ▼ -46.59 % |
05/06 | 6.560383 RYO | ▲ 12.11 % |
06/06 | 6.76132 RYO | ▲ 3.06 % |
07/06 | 4.477718 RYO | ▼ -33.77 % |
08/06 | 4.920111 RYO | ▲ 9.88 % |
09/06 | 7.311486 RYO | ▲ 48.6 % |
10/06 | 7.145422 RYO | ▼ -2.27 % |
11/06 | 7.293946 RYO | ▲ 2.08 % |
12/06 | 7.832037 RYO | ▲ 7.38 % |
13/06 | 6.923327 RYO | ▼ -11.6 % |
14/06 | 7.149892 RYO | ▲ 3.27 % |
15/06 | 7.1806 RYO | ▲ 0.43 % |
16/06 | 7.106435 RYO | ▼ -1.03 % |
17/06 | 7.728499 RYO | ▲ 8.75 % |
18/06 | 5.956295 RYO | ▼ -22.93 % |
19/06 | 6.116501 RYO | ▲ 2.69 % |
20/06 | 6.290495 RYO | ▲ 2.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của PIVX/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
PIVX/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 11.4063 RYO | ▲ 4.41 % |
03/06 — 09/06 | 8.41491 RYO | ▼ -26.23 % |
10/06 — 16/06 | 7.521639 RYO | ▼ -10.62 % |
17/06 — 23/06 | 7.474972 RYO | ▼ -0.62 % |
24/06 — 30/06 | 6.859499 RYO | ▼ -8.23 % |
01/07 — 07/07 | 7.407808 RYO | ▲ 7.99 % |
08/07 — 14/07 | 3.41652 RYO | ▼ -53.88 % |
15/07 — 21/07 | 3.065431 RYO | ▼ -10.28 % |
22/07 — 28/07 | 4.518521 RYO | ▲ 47.4 % |
29/07 — 04/08 | 4.67092 RYO | ▲ 3.37 % |
05/08 — 11/08 | 4.109411 RYO | ▼ -12.02 % |
12/08 — 18/08 | 22.0133 RYO | ▲ 435.68 % |
PIVX/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.6194 RYO | ▼ -2.79 % |
07/2024 | 10.6115 RYO | ▼ -0.07 % |
08/2024 | 7.825489 RYO | ▼ -26.25 % |
09/2024 | 9.698102 RYO | ▲ 23.93 % |
10/2024 | 3.917236 RYO | ▼ -59.61 % |
11/2024 | 2.172216 RYO | ▼ -44.55 % |
12/2024 | 12.259 RYO | ▲ 464.35 % |
01/2025 | 11.2968 RYO | ▼ -7.85 % |
02/2025 | 6.677738 RYO | ▼ -40.89 % |
03/2025 | 2.302869 RYO | ▼ -65.51 % |
04/2025 | 2.10482 RYO | ▼ -8.6 % |
05/2025 | 2.495211 RYO | ▲ 18.55 % |
PIVX/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.879401 RYO |
Tối đa | 13.5687 RYO |
Bình quân gia quyền | 11.4806 RYO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.879401 RYO |
Tối đa | 33.9016 RYO |
Bình quân gia quyền | 21.2264 RYO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.879401 RYO |
Tối đa | 48.6873 RYO |
Bình quân gia quyền | 27.4717 RYO |
Chia sẻ một liên kết đến PIVX/RYO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến PIVX (PIVX) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến PIVX (PIVX) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: