Tỷ giá hối đoái peso Philippines chống lại Ripple
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PHP/XRP
Lịch sử thay đổi trong PHP/XRP tỷ giá
PHP/XRP tỷ giá
05 20, 2024
1 PHP = 3.734345 XRP
▼ -7.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Philippines/Ripple, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Philippines chi phí trong Ripple.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PHP/XRP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PHP/XRP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Philippines/Ripple, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PHP/XRP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 11238.53% (0.03293499 XRP — 3.734345 XRP)
Thay đổi trong PHP/XRP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 11547.14% (0.03206234 XRP — 3.734345 XRP)
Thay đổi trong PHP/XRP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 9465.17% (0.03904105 XRP — 3.734345 XRP)
Thay đổi trong PHP/XRP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 21, 2015 — 05 20, 2024) cáce peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 190.98% (1.283387 XRP — 3.734345 XRP)
peso Philippines/Ripple dự báo tỷ giá hối đoái
peso Philippines/Ripple dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 3.518888 XRP | ▼ -5.77 % |
23/05 | 3.421311 XRP | ▼ -2.77 % |
24/05 | 3.715271 XRP | ▲ 8.59 % |
25/05 | 4.210851 XRP | ▲ 13.34 % |
26/05 | 3.999756 XRP | ▼ -5.01 % |
27/05 | 3.890202 XRP | ▼ -2.74 % |
28/05 | 3.955739 XRP | ▲ 1.68 % |
29/05 | 3.904763 XRP | ▼ -1.29 % |
30/05 | 3.874638 XRP | ▼ -0.77 % |
31/05 | 4.074086 XRP | ▲ 5.15 % |
01/06 | 4.066934 XRP | ▼ -0.18 % |
02/06 | 3.861799 XRP | ▼ -5.04 % |
03/06 | 3.92276 XRP | ▲ 1.58 % |
04/06 | 3.710849 XRP | ▼ -5.4 % |
05/06 | 3.817587 XRP | ▲ 2.88 % |
06/06 | 3.646681 XRP | ▼ -4.48 % |
07/06 | 3.811483 XRP | ▲ 4.52 % |
08/06 | 4.007182 XRP | ▲ 5.13 % |
09/06 | 4.106679 XRP | ▲ 2.48 % |
10/06 | 3.987439 XRP | ▼ -2.9 % |
11/06 | 4.133856 XRP | ▲ 3.67 % |
12/06 | 3.995118 XRP | ▼ -3.36 % |
13/06 | 4.086938 XRP | ▲ 2.3 % |
14/06 | 4.209649 XRP | ▲ 3 % |
15/06 | 4.126681 XRP | ▼ -1.97 % |
16/06 | 4.163136 XRP | ▲ 0.88 % |
17/06 | 3.25204 XRP | ▼ -21.88 % |
18/06 | 3.451466 XRP | ▲ 6.13 % |
19/06 | 3.563554 XRP | ▲ 3.25 % |
20/06 | -0.49086148 XRP | ▼ -113.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Philippines/Ripple cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Philippines/Ripple dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.92531432 XRP | ▼ -75.22 % |
03/06 — 09/06 | 1.671883 XRP | ▲ 80.68 % |
10/06 — 16/06 | 2.415455 XRP | ▲ 44.48 % |
17/06 — 23/06 | 2.036422 XRP | ▼ -15.69 % |
24/06 — 30/06 | 2.458674 XRP | ▲ 20.73 % |
01/07 — 07/07 | 2.63504 XRP | ▲ 7.17 % |
08/07 — 14/07 | 3.128845 XRP | ▲ 18.74 % |
15/07 — 21/07 | 2.795266 XRP | ▼ -10.66 % |
22/07 — 28/07 | 3.162005 XRP | ▲ 13.12 % |
29/07 — 04/08 | 2.888 XRP | ▼ -8.67 % |
05/08 — 11/08 | 3.243185 XRP | ▲ 12.3 % |
12/08 — 18/08 | 0.01451184 XRP | ▼ -99.55 % |
peso Philippines/Ripple dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.743384 XRP | ▲ 0.24 % |
07/2024 | 2.632625 XRP | ▼ -29.67 % |
08/2024 | 5.553872 XRP | ▲ 110.96 % |
09/2024 | 4.58708 XRP | ▼ -17.41 % |
10/2024 | 13.1776 XRP | ▲ 187.28 % |
11/2024 | 29.4843 XRP | ▲ 123.75 % |
12/2024 | 299.01 XRP | ▲ 914.13 % |
01/2025 | 421.97 XRP | ▲ 41.12 % |
02/2025 | -125.83067773 XRP | ▼ -129.82 % |
03/2025 | -6,712.05470795 XRP | ▲ 5234.2 % |
04/2025 | -9,365.82163393 XRP | ▲ 39.54 % |
05/2025 | -2,848.8177271 XRP | ▼ -69.58 % |
peso Philippines/Ripple thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.742049 XRP |
Tối đa | 0.03426732 XRP |
Bình quân gia quyền | 2.097509 XRP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.03023079 XRP |
Tối đa | 0.03538491 XRP |
Bình quân gia quyền | 1.567757 XRP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02310608 XRP |
Tối đa | 0.03937805 XRP |
Bình quân gia quyền | 0.88520189 XRP |
Chia sẻ một liên kết đến PHP/XRP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến Ripple (XRP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến Ripple (XRP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: