Tỷ giá hối đoái peso Philippines chống lại WePower

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Philippines tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PHP/WPR

Lịch sử thay đổi trong PHP/WPR tỷ giá

PHP/WPR tỷ giá

05 11, 2023
1 PHP = 48.9474 WPR
▼ -0.16 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Philippines/WePower, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Philippines chi phí trong WePower.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PHP/WPR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PHP/WPR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Philippines/WePower, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PHP/WPR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi -1.34% (49.6104 WPR — 48.9474 WPR)

Thay đổi trong PHP/WPR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi -2.87% (50.3917 WPR — 48.9474 WPR)

Thay đổi trong PHP/WPR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 16, 2022 — 05 11, 2023) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 736.99% (5.848039 WPR — 48.9474 WPR)

Thay đổi trong PHP/WPR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce peso Philippines tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 1161.42% (3.880339 WPR — 48.9474 WPR)

peso Philippines/WePower dự báo tỷ giá hối đoái

peso Philippines/WePower dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 48.7703 WPR ▼ -0.36 %
23/05 48.4674 WPR ▼ -0.62 %
24/05 48.4058 WPR ▼ -0.13 %
25/05 48.4367 WPR ▲ 0.06 %
26/05 48.43 WPR ▼ -0.01 %
27/05 48.124 WPR ▼ -0.63 %
28/05 47.7344 WPR ▼ -0.81 %
29/05 47.9078 WPR ▲ 0.36 %
30/05 47.9541 WPR ▲ 0.1 %
31/05 48.0872 WPR ▲ 0.28 %
01/06 52.4656 WPR ▲ 9.11 %
02/06 44.3546 WPR ▼ -15.46 %
03/06 44.3576 WPR ▲ 0.01 %
04/06 44.4888 WPR ▲ 0.3 %
05/06 44.449 WPR ▼ -0.09 %
06/06 44.2536 WPR ▼ -0.44 %
07/06 44.4656 WPR ▲ 0.48 %
08/06 44.5028 WPR ▲ 0.08 %
09/06 50.6003 WPR ▲ 13.7 %
10/06 45.8197 WPR ▼ -9.45 %
11/06 45.9265 WPR ▲ 0.23 %
12/06 45.9549 WPR ▲ 0.06 %
13/06 45.9387 WPR ▼ -0.04 %
14/06 45.9504 WPR ▲ 0.03 %
15/06 45.9272 WPR ▼ -0.05 %
16/06 56.1172 WPR ▲ 22.19 %
17/06 56.0906 WPR ▼ -0.05 %
18/06 41.0002 WPR ▼ -26.9 %
19/06 41.0316 WPR ▲ 0.08 %
20/06 41.0473 WPR ▲ 0.04 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Philippines/WePower cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

peso Philippines/WePower dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 37.3606 WPR ▼ -23.67 %
03/06 — 09/06 37.1665 WPR ▼ -0.52 %
10/06 — 16/06 36.1959 WPR ▼ -2.61 %
17/06 — 23/06 36.2346 WPR ▲ 0.11 %
24/06 — 30/06 36.3478 WPR ▲ 0.31 %
01/07 — 07/07 46.1138 WPR ▲ 26.87 %
08/07 — 14/07 38.5898 WPR ▼ -16.32 %
15/07 — 21/07 368.79 WPR ▲ 855.65 %
22/07 — 28/07 375.88 WPR ▲ 1.92 %
29/07 — 04/08 362.15 WPR ▼ -3.65 %
05/08 — 11/08 386.99 WPR ▲ 6.86 %
12/08 — 18/08 890.67 WPR ▲ 130.16 %

peso Philippines/WePower dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 48.0463 WPR ▼ -1.84 %
07/2024 43.1502 WPR ▼ -10.19 %
08/2024 129.48 WPR ▲ 200.07 %
09/2024 212.93 WPR ▲ 64.45 %
10/2024 330.75 WPR ▲ 55.33 %
11/2024 239.3 WPR ▼ -27.65 %
12/2024 345.53 WPR ▲ 44.39 %
01/2025 800.78 WPR ▲ 131.76 %
02/2025 8,258 WPR ▲ 931.23 %
03/2025 6,578 WPR ▼ -20.34 %
04/2025 6,404 WPR ▼ -2.65 %
05/2025 6,399 WPR ▼ -0.08 %

peso Philippines/WePower thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 48.6229 WPR
Tối đa 49.5477 WPR
Bình quân gia quyền 50.3284 WPR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 48.6229 WPR
Tối đa 50.4847 WPR
Bình quân gia quyền 51.8235 WPR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 9.68988 WPR
Tối đa 50.4847 WPR
Bình quân gia quyền 49.1545 WPR

Chia sẻ một liên kết đến PHP/WPR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu