Tỷ giá hối đoái peso Philippines chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PHP/NLG
Lịch sử thay đổi trong PHP/NLG tỷ giá
PHP/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 PHP = 7.845644 NLG
▼ -0.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Philippines/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Philippines chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PHP/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PHP/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Philippines/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PHP/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 26.32% (6.210766 NLG — 7.845644 NLG)
Thay đổi trong PHP/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 12.84% (6.952783 NLG — 7.845644 NLG)
Thay đổi trong PHP/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 585.27% (1.144891 NLG — 7.845644 NLG)
Thay đổi trong PHP/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 339.53% (1.784994 NLG — 7.845644 NLG)
peso Philippines/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
peso Philippines/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 7.839534 NLG | ▼ -0.08 % |
23/05 | 7.718464 NLG | ▼ -1.54 % |
24/05 | 6.232158 NLG | ▼ -19.26 % |
25/05 | 4.966906 NLG | ▼ -20.3 % |
26/05 | 5.057689 NLG | ▲ 1.83 % |
27/05 | 4.991799 NLG | ▼ -1.3 % |
28/05 | 6.489513 NLG | ▲ 30 % |
29/05 | 7.753602 NLG | ▲ 19.48 % |
30/05 | 7.770008 NLG | ▲ 0.21 % |
31/05 | 7.80122 NLG | ▲ 0.4 % |
01/06 | 7.791265 NLG | ▼ -0.13 % |
02/06 | 7.576768 NLG | ▼ -2.75 % |
03/06 | 7.430436 NLG | ▼ -1.93 % |
04/06 | 7.46727 NLG | ▲ 0.5 % |
05/06 | 7.689865 NLG | ▲ 2.98 % |
06/06 | 8.257828 NLG | ▲ 7.39 % |
07/06 | 9.782885 NLG | ▲ 18.47 % |
08/06 | 9.784445 NLG | ▲ 0.02 % |
09/06 | 9.780655 NLG | ▼ -0.04 % |
10/06 | 9.95768 NLG | ▲ 1.81 % |
11/06 | 10.1026 NLG | ▲ 1.46 % |
12/06 | 10.2976 NLG | ▲ 1.93 % |
13/06 | 10.1117 NLG | ▼ -1.81 % |
14/06 | 10.0866 NLG | ▼ -0.25 % |
15/06 | 10.1341 NLG | ▲ 0.47 % |
16/06 | 9.798192 NLG | ▼ -3.31 % |
17/06 | 10.3127 NLG | ▲ 5.25 % |
18/06 | 10.4829 NLG | ▲ 1.65 % |
19/06 | 10.6856 NLG | ▲ 1.93 % |
20/06 | 10.7964 NLG | ▲ 1.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Philippines/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Philippines/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 7.538811 NLG | ▼ -3.91 % |
03/06 — 09/06 | 9.861999 NLG | ▲ 30.82 % |
10/06 — 16/06 | 4.844729 NLG | ▼ -50.87 % |
17/06 — 23/06 | 5.043149 NLG | ▲ 4.1 % |
24/06 — 30/06 | 5.806873 NLG | ▲ 15.14 % |
01/07 — 07/07 | 5.789514 NLG | ▼ -0.3 % |
08/07 — 14/07 | 5.790766 NLG | ▲ 0.02 % |
15/07 — 21/07 | 5.487854 NLG | ▼ -5.23 % |
22/07 — 28/07 | 5.417774 NLG | ▼ -1.28 % |
29/07 — 04/08 | 7.487157 NLG | ▲ 38.2 % |
05/08 — 11/08 | 7.640535 NLG | ▲ 2.05 % |
12/08 — 18/08 | 7.709736 NLG | ▲ 0.91 % |
peso Philippines/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.721764 NLG | ▼ -1.58 % |
07/2024 | 14.3981 NLG | ▲ 86.46 % |
08/2024 | 12.3626 NLG | ▼ -14.14 % |
09/2024 | 15.6504 NLG | ▲ 26.59 % |
10/2024 | 20.2796 NLG | ▲ 29.58 % |
11/2024 | 32.3468 NLG | ▲ 59.5 % |
12/2024 | 39.921 NLG | ▲ 23.42 % |
01/2025 | 30.2859 NLG | ▼ -24.14 % |
02/2025 | 39.2288 NLG | ▲ 29.53 % |
03/2025 | 32.4604 NLG | ▼ -17.25 % |
04/2025 | 36.8468 NLG | ▲ 13.51 % |
05/2025 | 44.8853 NLG | ▲ 21.82 % |
peso Philippines/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.182785 NLG |
Tối đa | 7.848589 NLG |
Bình quân gia quyền | 6.440301 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.182785 NLG |
Tối đa | 8.152809 NLG |
Bình quân gia quyền | 6.454376 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.187564 NLG |
Tối đa | 8.152809 NLG |
Bình quân gia quyền | 4.622703 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến PHP/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: