Tỷ giá hối đoái peso Philippines chống lại GINcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Philippines tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PHP/GIN
Lịch sử thay đổi trong PHP/GIN tỷ giá
PHP/GIN tỷ giá
11 23, 2020
1 PHP = 12.0143 GIN
▲ 2.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Philippines/GINcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Philippines chi phí trong GINcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PHP/GIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PHP/GIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Philippines/GINcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PHP/GIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 19.81% (10.0278 GIN — 12.0143 GIN)
Thay đổi trong PHP/GIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi -9.54% (13.2818 GIN — 12.0143 GIN)
Thay đổi trong PHP/GIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 129.54% (5.234064 GIN — 12.0143 GIN)
Thay đổi trong PHP/GIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce peso Philippines tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 129.54% (5.234064 GIN — 12.0143 GIN)
peso Philippines/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái
peso Philippines/GINcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 6.324314 GIN | ▼ -47.36 % |
22/05 | 6.65899 GIN | ▲ 5.29 % |
23/05 | 11.6363 GIN | ▲ 74.75 % |
24/05 | 11.7867 GIN | ▲ 1.29 % |
25/05 | 12.0141 GIN | ▲ 1.93 % |
26/05 | 12.0693 GIN | ▲ 0.46 % |
27/05 | 11.9821 GIN | ▼ -0.72 % |
28/05 | 11.8619 GIN | ▼ -1 % |
29/05 | 11.8773 GIN | ▲ 0.13 % |
30/05 | 12.1042 GIN | ▲ 1.91 % |
31/05 | 11.7521 GIN | ▼ -2.91 % |
01/06 | 13.1025 GIN | ▲ 11.49 % |
02/06 | 14.8934 GIN | ▲ 13.67 % |
03/06 | 15.6576 GIN | ▲ 5.13 % |
04/06 | 7.203887 GIN | ▼ -53.99 % |
05/06 | 12.2899 GIN | ▲ 70.6 % |
06/06 | 12.7852 GIN | ▲ 4.03 % |
07/06 | 12.7333 GIN | ▼ -0.41 % |
08/06 | 12.8455 GIN | ▲ 0.88 % |
09/06 | 12.5776 GIN | ▼ -2.09 % |
10/06 | 13.9057 GIN | ▲ 10.56 % |
11/06 | 15.3018 GIN | ▲ 10.04 % |
12/06 | 15.1948 GIN | ▼ -0.7 % |
13/06 | 14.691 GIN | ▼ -3.32 % |
14/06 | 14.4384 GIN | ▼ -1.72 % |
15/06 | 14.6621 GIN | ▲ 1.55 % |
16/06 | 14.1999 GIN | ▼ -3.15 % |
17/06 | 13.4868 GIN | ▼ -5.02 % |
18/06 | 12.7894 GIN | ▼ -5.17 % |
19/06 | 12.7082 GIN | ▼ -0.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Philippines/GINcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Philippines/GINcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 13.3236 GIN | ▲ 10.9 % |
03/06 — 09/06 | 14.3993 GIN | ▲ 8.07 % |
10/06 — 16/06 | 16.6673 GIN | ▲ 15.75 % |
17/06 — 23/06 | 16.5302 GIN | ▼ -0.82 % |
24/06 — 30/06 | 17.4533 GIN | ▲ 5.58 % |
01/07 — 07/07 | 10.6331 GIN | ▼ -39.08 % |
08/07 — 14/07 | 10.6689 GIN | ▲ 0.34 % |
15/07 — 21/07 | 7.457327 GIN | ▼ -30.1 % |
22/07 — 28/07 | 10.8492 GIN | ▲ 45.48 % |
29/07 — 04/08 | 12.1839 GIN | ▲ 12.3 % |
05/08 — 11/08 | 15.2949 GIN | ▲ 25.53 % |
12/08 — 18/08 | 11.4265 GIN | ▼ -25.29 % |
peso Philippines/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.7848 GIN | ▼ -10.23 % |
07/2024 | 9.643765 GIN | ▼ -10.58 % |
08/2024 | 5.67527 GIN | ▼ -41.15 % |
09/2024 | 47.0095 GIN | ▲ 728.32 % |
10/2024 | 27.4824 GIN | ▼ -41.54 % |
11/2024 | 33.2289 GIN | ▲ 20.91 % |
12/2024 | 18.8878 GIN | ▼ -43.16 % |
01/2025 | 22.6744 GIN | ▲ 20.05 % |
peso Philippines/GINcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.1014 GIN |
Tối đa | 14.6673 GIN |
Bình quân gia quyền | 11.7423 GIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.0896 GIN |
Tối đa | 19.4818 GIN |
Bình quân gia quyền | 14.0295 GIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.355177 GIN |
Tối đa | 37.8325 GIN |
Bình quân gia quyền | 13.0638 GIN |
Chia sẻ một liên kết đến PHP/GIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: