Tỷ giá hối đoái peso Philippines chống lại DATA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Philippines tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PHP/DTA
Lịch sử thay đổi trong PHP/DTA tỷ giá
PHP/DTA tỷ giá
05 11, 2023
1 PHP = 851.5 DTA
▲ 6.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Philippines/DATA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Philippines chi phí trong DATA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PHP/DTA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PHP/DTA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Philippines/DATA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PHP/DTA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 49.98% (567.76 DTA — 851.5 DTA)
Thay đổi trong PHP/DTA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 39.16% (611.87 DTA — 851.5 DTA)
Thay đổi trong PHP/DTA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 09, 2022 — 05 11, 2023) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 453.27% (153.9 DTA — 851.5 DTA)
Thay đổi trong PHP/DTA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce peso Philippines tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 817.84% (92.7725 DTA — 851.5 DTA)
peso Philippines/DATA dự báo tỷ giá hối đoái
peso Philippines/DATA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 854.4 DTA | ▲ 0.34 % |
23/05 | 891.37 DTA | ▲ 4.33 % |
24/05 | 856.7 DTA | ▼ -3.89 % |
25/05 | 794.44 DTA | ▼ -7.27 % |
26/05 | 794.64 DTA | ▲ 0.03 % |
27/05 | 802.23 DTA | ▲ 0.96 % |
28/05 | 842.79 DTA | ▲ 5.06 % |
29/05 | 867.33 DTA | ▲ 2.91 % |
30/05 | 858.73 DTA | ▼ -0.99 % |
31/05 | 838.62 DTA | ▼ -2.34 % |
01/06 | 860.52 DTA | ▲ 2.61 % |
02/06 | 844.37 DTA | ▼ -1.88 % |
03/06 | 820.46 DTA | ▼ -2.83 % |
04/06 | 856.33 DTA | ▲ 4.37 % |
05/06 | 816.37 DTA | ▼ -4.67 % |
06/06 | 834.42 DTA | ▲ 2.21 % |
07/06 | 828.01 DTA | ▼ -0.77 % |
08/06 | 833.84 DTA | ▲ 0.7 % |
09/06 | 840.91 DTA | ▲ 0.85 % |
10/06 | 846.32 DTA | ▲ 0.64 % |
11/06 | 890.25 DTA | ▲ 5.19 % |
12/06 | 930.75 DTA | ▲ 4.55 % |
13/06 | 946.91 DTA | ▲ 1.74 % |
14/06 | 959.71 DTA | ▲ 1.35 % |
15/06 | 1,039 DTA | ▲ 8.29 % |
16/06 | 1,156 DTA | ▲ 11.25 % |
17/06 | 1,183 DTA | ▲ 2.29 % |
18/06 | 1,174 DTA | ▼ -0.77 % |
19/06 | 1,137 DTA | ▼ -3.15 % |
20/06 | 1,108 DTA | ▼ -2.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Philippines/DATA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Philippines/DATA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3,131 DTA | ▲ 267.71 % |
03/06 — 09/06 | 3,057 DTA | ▼ -2.36 % |
10/06 — 16/06 | 2,356 DTA | ▼ -22.92 % |
17/06 — 23/06 | 2,609 DTA | ▲ 10.71 % |
24/06 — 30/06 | 2,636 DTA | ▲ 1.05 % |
01/07 — 07/07 | 2,801 DTA | ▲ 6.26 % |
08/07 — 14/07 | 3,759 DTA | ▲ 34.17 % |
15/07 — 21/07 | 3,445 DTA | ▼ -8.35 % |
22/07 — 28/07 | 3,256 DTA | ▼ -5.48 % |
29/07 — 04/08 | 3,266 DTA | ▲ 0.31 % |
05/08 — 11/08 | 3,145 DTA | ▼ -3.7 % |
12/08 — 18/08 | 4,127 DTA | ▲ 31.2 % |
peso Philippines/DATA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 861.3 DTA | ▲ 1.15 % |
07/2024 | 823.52 DTA | ▼ -4.39 % |
08/2024 | 580.39 DTA | ▼ -29.52 % |
09/2024 | 1,123 DTA | ▲ 93.48 % |
10/2024 | 904.48 DTA | ▼ -19.45 % |
11/2024 | 3,528 DTA | ▲ 290.04 % |
12/2024 | 3,358 DTA | ▼ -4.8 % |
01/2025 | 4,140 DTA | ▲ 23.27 % |
02/2025 | 16,621 DTA | ▲ 301.5 % |
03/2025 | 17,023 DTA | ▲ 2.42 % |
04/2025 | 16,114 DTA | ▼ -5.34 % |
05/2025 | 19,812 DTA | ▲ 22.95 % |
peso Philippines/DATA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 557.54 DTA |
Tối đa | 828.14 DTA |
Bình quân gia quyền | 634.62 DTA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 557.54 DTA |
Tối đa | 828.14 DTA |
Bình quân gia quyền | 612.8 DTA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 131.71 DTA |
Tối đa | 828.14 DTA |
Bình quân gia quyền | 501.06 DTA |
Chia sẻ một liên kết đến PHP/DTA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: