Tỷ giá hối đoái peso Philippines chống lại Crown
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PHP/CRW
Lịch sử thay đổi trong PHP/CRW tỷ giá
PHP/CRW tỷ giá
05 11, 2023
1 PHP = 2.664833 CRW
▼ -13.6 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Philippines/Crown, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Philippines chi phí trong Crown.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PHP/CRW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PHP/CRW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Philippines/Crown, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PHP/CRW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 10.53% (2.410893 CRW — 2.664833 CRW)
Thay đổi trong PHP/CRW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 16.53% (2.286905 CRW — 2.664833 CRW)
Thay đổi trong PHP/CRW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 16.53% (2.286905 CRW — 2.664833 CRW)
Thay đổi trong PHP/CRW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 578.53% (0.39273851 CRW — 2.664833 CRW)
peso Philippines/Crown dự báo tỷ giá hối đoái
peso Philippines/Crown dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 2.915648 CRW | ▲ 9.41 % |
24/05 | 3.686327 CRW | ▲ 26.43 % |
25/05 | 3.608432 CRW | ▼ -2.11 % |
26/05 | 3.555651 CRW | ▼ -1.46 % |
27/05 | 3.162054 CRW | ▼ -11.07 % |
28/05 | 3.020026 CRW | ▼ -4.49 % |
29/05 | 2.716657 CRW | ▼ -10.05 % |
30/05 | 2.760703 CRW | ▲ 1.62 % |
31/05 | 2.860919 CRW | ▲ 3.63 % |
01/06 | 2.979117 CRW | ▲ 4.13 % |
02/06 | 2.771819 CRW | ▼ -6.96 % |
03/06 | 2.661172 CRW | ▼ -3.99 % |
04/06 | 2.580452 CRW | ▼ -3.03 % |
05/06 | 2.498504 CRW | ▼ -3.18 % |
06/06 | 2.171466 CRW | ▼ -13.09 % |
07/06 | 2.634615 CRW | ▲ 21.33 % |
08/06 | 2.711832 CRW | ▲ 2.93 % |
09/06 | 2.186774 CRW | ▼ -19.36 % |
10/06 | 2.085791 CRW | ▼ -4.62 % |
11/06 | 2.278635 CRW | ▲ 9.25 % |
12/06 | 2.761183 CRW | ▲ 21.18 % |
13/06 | 2.499301 CRW | ▼ -9.48 % |
14/06 | 2.381384 CRW | ▼ -4.72 % |
15/06 | 2.288912 CRW | ▼ -3.88 % |
16/06 | 2.024573 CRW | ▼ -11.55 % |
17/06 | 2.200051 CRW | ▲ 8.67 % |
18/06 | 2.44585 CRW | ▲ 11.17 % |
19/06 | 3.556602 CRW | ▲ 45.41 % |
20/06 | 3.778041 CRW | ▲ 6.23 % |
21/06 | 3.685762 CRW | ▼ -2.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Philippines/Crown cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Philippines/Crown dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.658486 CRW | ▼ -0.24 % |
03/06 — 09/06 | 2.930082 CRW | ▲ 10.22 % |
10/06 — 16/06 | 3.115671 CRW | ▲ 6.33 % |
17/06 — 23/06 | 2.568705 CRW | ▼ -17.56 % |
24/06 — 30/06 | 2.097078 CRW | ▼ -18.36 % |
01/07 — 07/07 | 2.187446 CRW | ▲ 4.31 % |
08/07 — 14/07 | 3.349059 CRW | ▲ 53.1 % |
15/07 — 21/07 | 3.629116 CRW | ▲ 8.36 % |
22/07 — 28/07 | 4.546603 CRW | ▲ 25.28 % |
29/07 — 04/08 | 3.792935 CRW | ▼ -16.58 % |
05/08 — 11/08 | 1.635105 CRW | ▼ -56.89 % |
12/08 — 18/08 | 45.2312 CRW | ▲ 2666.26 % |
peso Philippines/Crown dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.604134 CRW | ▼ -2.28 % |
07/2024 | 2.889419 CRW | ▲ 10.96 % |
08/2024 | 2.64421 CRW | ▼ -8.49 % |
09/2024 | 3.156834 CRW | ▲ 19.39 % |
10/2024 | 2.304527 CRW | ▼ -27 % |
11/2024 | 2.720475 CRW | ▲ 18.05 % |
12/2024 | 2.556181 CRW | ▼ -6.04 % |
01/2025 | 1.005587 CRW | ▼ -60.66 % |
02/2025 | 20.823 CRW | ▲ 1970.73 % |
03/2025 | 18.3631 CRW | ▼ -11.81 % |
04/2025 | 18.965 CRW | ▲ 3.28 % |
05/2025 | 29.8564 CRW | ▲ 57.43 % |
peso Philippines/Crown thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.021186 CRW |
Tối đa | 3.334213 CRW |
Bình quân gia quyền | 2.602572 CRW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.021186 CRW |
Tối đa | 3.334213 CRW |
Bình quân gia quyền | 2.522253 CRW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.021186 CRW |
Tối đa | 3.334213 CRW |
Bình quân gia quyền | 2.522253 CRW |
Chia sẻ một liên kết đến PHP/CRW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: