Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại YOYOW
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/YOYOW
Lịch sử thay đổi trong PGK/YOYOW tỷ giá
PGK/YOYOW tỷ giá
04 19, 2023
1 PGK = 4,286 YOYOW
▼ -0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong YOYOW.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3597.85% (115.91 YOYOW — 4,286 YOYOW)
Thay đổi trong PGK/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3641.56% (114.56 YOYOW — 4,286 YOYOW)
Thay đổi trong PGK/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3641.56% (114.56 YOYOW — 4,286 YOYOW)
Thay đổi trong PGK/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 10878.86% (39.0402 YOYOW — 4,286 YOYOW)
kina Papua New Guinea/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 4,682 YOYOW | ▲ 9.23 % |
23/05 | 5,287 YOYOW | ▲ 12.92 % |
24/05 | 5,830 YOYOW | ▲ 10.29 % |
25/05 | 5,433 YOYOW | ▼ -6.82 % |
26/05 | 5,746 YOYOW | ▲ 5.76 % |
27/05 | 5,824 YOYOW | ▲ 1.37 % |
28/05 | 6,179 YOYOW | ▲ 6.09 % |
29/05 | 6,586 YOYOW | ▲ 6.58 % |
30/05 | 6,632 YOYOW | ▲ 0.71 % |
31/05 | 7,060 YOYOW | ▲ 6.44 % |
01/06 | 7,560 YOYOW | ▲ 7.08 % |
02/06 | 7,823 YOYOW | ▲ 3.48 % |
03/06 | 7,419 YOYOW | ▼ -5.17 % |
04/06 | 7,345 YOYOW | ▼ -0.99 % |
05/06 | 7,533 YOYOW | ▲ 2.57 % |
06/06 | 7,437 YOYOW | ▼ -1.28 % |
07/06 | 27,144 YOYOW | ▲ 264.99 % |
08/06 | 44,507 YOYOW | ▲ 63.96 % |
09/06 | 48,552 YOYOW | ▲ 9.09 % |
10/06 | 61,449 YOYOW | ▲ 26.56 % |
11/06 | 63,975 YOYOW | ▲ 4.11 % |
12/06 | 76,095 YOYOW | ▲ 18.94 % |
13/06 | 87,953 YOYOW | ▲ 15.58 % |
14/06 | 134,440 YOYOW | ▲ 52.85 % |
15/06 | 170,456 YOYOW | ▲ 26.79 % |
16/06 | 169,830 YOYOW | ▼ -0.37 % |
17/06 | 168,751 YOYOW | ▼ -0.64 % |
18/06 | 168,453 YOYOW | ▼ -0.18 % |
19/06 | 169,342 YOYOW | ▲ 0.53 % |
20/06 | 169,887 YOYOW | ▲ 0.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4,498 YOYOW | ▲ 4.93 % |
03/06 — 09/06 | 4,900 YOYOW | ▲ 8.95 % |
10/06 — 16/06 | 4,002 YOYOW | ▼ -18.33 % |
17/06 — 23/06 | 4,213 YOYOW | ▲ 5.27 % |
24/06 — 30/06 | 4,711 YOYOW | ▲ 11.83 % |
01/07 — 07/07 | 3,703 YOYOW | ▼ -21.41 % |
08/07 — 14/07 | 3,094 YOYOW | ▼ -16.43 % |
15/07 — 21/07 | 4,633 YOYOW | ▲ 49.74 % |
22/07 — 28/07 | 5,580 YOYOW | ▲ 20.43 % |
29/07 — 04/08 | 58,395 YOYOW | ▲ 946.49 % |
05/08 — 11/08 | 175,549 YOYOW | ▲ 200.62 % |
12/08 — 18/08 | 177,331 YOYOW | ▲ 1.02 % |
kina Papua New Guinea/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,024 YOYOW | ▼ -6.12 % |
07/2024 | 2,244 YOYOW | ▼ -44.25 % |
08/2024 | 3,549 YOYOW | ▲ 58.18 % |
09/2024 | 2,789 YOYOW | ▼ -21.41 % |
10/2024 | 2,444 YOYOW | ▼ -12.37 % |
11/2024 | 3,630 YOYOW | ▲ 48.53 % |
12/2024 | 5,708 YOYOW | ▲ 57.24 % |
01/2025 | 8,771 YOYOW | ▲ 53.65 % |
02/2025 | 32,990 YOYOW | ▲ 276.13 % |
03/2025 | 41,572 YOYOW | ▲ 26.01 % |
04/2025 | 51,293 YOYOW | ▲ 23.39 % |
05/2025 | 844,220 YOYOW | ▲ 1545.87 % |
kina Papua New Guinea/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 119.77 YOYOW |
Tối đa | 4,293 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 1,336 YOYOW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 118.43 YOYOW |
Tối đa | 4,293 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 759.38 YOYOW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 118.43 YOYOW |
Tối đa | 4,293 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 759.38 YOYOW |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/YOYOW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: