Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Waltonchain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/WTC
Lịch sử thay đổi trong PGK/WTC tỷ giá
PGK/WTC tỷ giá
05 21, 2024
1 PGK = 29.2322 WTC
▼ -8.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Waltonchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Waltonchain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/WTC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/WTC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Waltonchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/WTC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 32.16% (22.119 WTC — 29.2322 WTC)
Thay đổi trong PGK/WTC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 25.57% (23.2791 WTC — 29.2322 WTC)
Thay đổi trong PGK/WTC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 1705.41% (1.619147 WTC — 29.2322 WTC)
Thay đổi trong PGK/WTC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 2238.02% (1.250295 WTC — 29.2322 WTC)
kina Papua New Guinea/Waltonchain dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/Waltonchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 28.346 WTC | ▼ -3.03 % |
23/05 | 28.3175 WTC | ▼ -0.1 % |
24/05 | 30.295 WTC | ▲ 6.98 % |
25/05 | 30.2772 WTC | ▼ -0.06 % |
26/05 | 28.8086 WTC | ▼ -4.85 % |
27/05 | 29.3142 WTC | ▲ 1.75 % |
28/05 | 29.4571 WTC | ▲ 0.49 % |
29/05 | 29.6448 WTC | ▲ 0.64 % |
30/05 | 30.6659 WTC | ▲ 3.44 % |
31/05 | 31.2496 WTC | ▲ 1.9 % |
01/06 | 31.7001 WTC | ▲ 1.44 % |
02/06 | 30.9454 WTC | ▼ -2.38 % |
03/06 | 31.3608 WTC | ▲ 1.34 % |
04/06 | 31.4107 WTC | ▲ 0.16 % |
05/06 | 31.1177 WTC | ▼ -0.93 % |
06/06 | 29.7485 WTC | ▼ -4.4 % |
07/06 | 29.9285 WTC | ▲ 0.61 % |
08/06 | 30.1669 WTC | ▲ 0.8 % |
09/06 | 29.4465 WTC | ▼ -2.39 % |
10/06 | 29.5836 WTC | ▲ 0.47 % |
11/06 | 29.7026 WTC | ▲ 0.4 % |
12/06 | 31.3085 WTC | ▲ 5.41 % |
13/06 | 32.0423 WTC | ▲ 2.34 % |
14/06 | 32.3326 WTC | ▲ 0.91 % |
15/06 | 31.9 WTC | ▼ -1.34 % |
16/06 | 31.9731 WTC | ▲ 0.23 % |
17/06 | 32.1072 WTC | ▲ 0.42 % |
18/06 | 32.0123 WTC | ▼ -0.3 % |
19/06 | 36.4922 WTC | ▲ 13.99 % |
20/06 | 37.5312 WTC | ▲ 2.85 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Waltonchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/Waltonchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 28.6758 WTC | ▼ -1.9 % |
03/06 — 09/06 | 30.9216 WTC | ▲ 7.83 % |
10/06 — 16/06 | 42.6662 WTC | ▲ 37.98 % |
17/06 — 23/06 | 41.4291 WTC | ▼ -2.9 % |
24/06 — 30/06 | 46.8589 WTC | ▲ 13.11 % |
01/07 — 07/07 | 52.4536 WTC | ▲ 11.94 % |
08/07 — 14/07 | 49.9104 WTC | ▼ -4.85 % |
15/07 — 21/07 | 53.3698 WTC | ▲ 6.93 % |
22/07 — 28/07 | 58.109 WTC | ▲ 8.88 % |
29/07 — 04/08 | 58.0071 WTC | ▼ -0.18 % |
05/08 — 11/08 | 70.8065 WTC | ▲ 22.07 % |
12/08 — 18/08 | 72.5685 WTC | ▲ 2.49 % |
kina Papua New Guinea/Waltonchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 28.2933 WTC | ▼ -3.21 % |
07/2024 | 29.5195 WTC | ▲ 4.33 % |
08/2024 | 33.3124 WTC | ▲ 12.85 % |
09/2024 | 28.8765 WTC | ▼ -13.32 % |
10/2024 | 29.7735 WTC | ▲ 3.11 % |
11/2024 | 73.3494 WTC | ▲ 146.36 % |
12/2024 | 407.94 WTC | ▲ 456.15 % |
01/2025 | 486.87 WTC | ▲ 19.35 % |
02/2025 | 413.84 WTC | ▼ -15 % |
03/2025 | 342.69 WTC | ▼ -17.19 % |
04/2025 | 462.89 WTC | ▲ 35.07 % |
05/2025 | 551.32 WTC | ▲ 19.11 % |
kina Papua New Guinea/Waltonchain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 21.7401 WTC |
Tối đa | 29.2322 WTC |
Bình quân gia quyền | 23.8801 WTC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.2947 WTC |
Tối đa | 29.2322 WTC |
Bình quân gia quyền | 20.5928 WTC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.514921 WTC |
Tối đa | 32.692 WTC |
Bình quân gia quyền | 10.5643 WTC |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/WTC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Waltonchain (WTC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Waltonchain (WTC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: