Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại WaykiChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/WICC

Lịch sử thay đổi trong PGK/WICC tỷ giá

PGK/WICC tỷ giá

05 21, 2024
1 PGK = 50.5471 WICC
▲ 11.15 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/WaykiChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong WaykiChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/WICC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/WICC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/WaykiChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PGK/WICC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 20.45% (41.9659 WICC — 50.5471 WICC)

Thay đổi trong PGK/WICC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi -36.91% (80.1196 WICC — 50.5471 WICC)

Thay đổi trong PGK/WICC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 515.2% (8.21631 WICC — 50.5471 WICC)

Thay đổi trong PGK/WICC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 2667.37% (1.826538 WICC — 50.5471 WICC)

kina Papua New Guinea/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái

kina Papua New Guinea/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 50.7871 WICC ▲ 0.47 %
23/05 52.8004 WICC ▲ 3.96 %
24/05 54.6157 WICC ▲ 3.44 %
25/05 56.0295 WICC ▲ 2.59 %
26/05 53.3158 WICC ▼ -4.84 %
27/05 52.4056 WICC ▼ -1.71 %
28/05 56.0724 WICC ▲ 7 %
29/05 58.0684 WICC ▲ 3.56 %
30/05 58.9107 WICC ▲ 1.45 %
31/05 57.5644 WICC ▼ -2.29 %
01/06 58.6425 WICC ▲ 1.87 %
02/06 60.6184 WICC ▲ 3.37 %
03/06 61.3974 WICC ▲ 1.29 %
04/06 61.9308 WICC ▲ 0.87 %
05/06 62.1226 WICC ▲ 0.31 %
06/06 62.1232 WICC ▲ 0 %
07/06 62.8902 WICC ▲ 1.23 %
08/06 63.4254 WICC ▲ 0.85 %
09/06 61.954 WICC ▼ -2.32 %
10/06 61.5577 WICC ▼ -0.64 %
11/06 62.9828 WICC ▲ 2.32 %
12/06 63.1785 WICC ▲ 0.31 %
13/06 62.332 WICC ▼ -1.34 %
14/06 62.4087 WICC ▲ 0.12 %
15/06 62.7996 WICC ▲ 0.63 %
16/06 61.512 WICC ▼ -2.05 %
17/06 60.5261 WICC ▼ -1.6 %
18/06 55.8959 WICC ▼ -7.65 %
19/06 55.1641 WICC ▼ -1.31 %
20/06 53.0904 WICC ▼ -3.76 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/WaykiChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kina Papua New Guinea/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 54.6896 WICC ▲ 8.2 %
03/06 — 09/06 72.6989 WICC ▲ 32.93 %
10/06 — 16/06 78.6348 WICC ▲ 8.16 %
17/06 — 23/06 88.7439 WICC ▲ 12.86 %
24/06 — 30/06 101.59 WICC ▲ 14.48 %
01/07 — 07/07 118.64 WICC ▲ 16.78 %
08/07 — 14/07 107.37 WICC ▼ -9.5 %
15/07 — 21/07 122.22 WICC ▲ 13.84 %
22/07 — 28/07 133.62 WICC ▲ 9.33 %
29/07 — 04/08 136.27 WICC ▲ 1.98 %
05/08 — 11/08 121.08 WICC ▼ -11.15 %
12/08 — 18/08 117.1 WICC ▼ -3.29 %

kina Papua New Guinea/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 52.3467 WICC ▲ 3.56 %
07/2024 62.9243 WICC ▲ 20.21 %
08/2024 67.6752 WICC ▲ 7.55 %
09/2024 66.1093 WICC ▼ -2.31 %
10/2024 69.9672 WICC ▲ 5.84 %
11/2024 73.2684 WICC ▲ 4.72 %
12/2024 68.3082 WICC ▼ -6.77 %
01/2025 80.0093 WICC ▲ 17.13 %
02/2025 75.8303 WICC ▼ -5.22 %
03/2025 35.2098 WICC ▼ -53.57 %
04/2025 46.6488 WICC ▲ 32.49 %
05/2025 44.8104 WICC ▼ -3.94 %

kina Papua New Guinea/WaykiChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 42.7608 WICC
Tối đa 50.774 WICC
Bình quân gia quyền 48.2137 WICC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 21.0914 WICC
Tối đa 78.4334 WICC
Bình quân gia quyền 45.5217 WICC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 8.488964 WICC
Tối đa 83.3093 WICC
Bình quân gia quyền 56.7151 WICC

Chia sẻ một liên kết đến PGK/WICC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu