Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Sumokoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/SUMO
Lịch sử thay đổi trong PGK/SUMO tỷ giá
PGK/SUMO tỷ giá
05 21, 2024
1 PGK = 32.9722 SUMO
▼ -4.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Sumokoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Sumokoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/SUMO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/SUMO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Sumokoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/SUMO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 0.34% (32.861 SUMO — 32.9722 SUMO)
Thay đổi trong PGK/SUMO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 4.13% (31.666 SUMO — 32.9722 SUMO)
Thay đổi trong PGK/SUMO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 13, 2023 — 05 21, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 41.96% (23.2263 SUMO — 32.9722 SUMO)
Thay đổi trong PGK/SUMO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 1038.41% (2.89633 SUMO — 32.9722 SUMO)
kina Papua New Guinea/Sumokoin dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/Sumokoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 33.3332 SUMO | ▲ 1.09 % |
24/05 | 33.425 SUMO | ▲ 0.28 % |
25/05 | 33.8695 SUMO | ▲ 1.33 % |
26/05 | 34.314 SUMO | ▲ 1.31 % |
27/05 | 34.2284 SUMO | ▼ -0.25 % |
28/05 | 34.2997 SUMO | ▲ 0.21 % |
29/05 | 34.5564 SUMO | ▲ 0.75 % |
30/05 | 35.1908 SUMO | ▲ 1.84 % |
31/05 | 35.0502 SUMO | ▼ -0.4 % |
01/06 | 35.3757 SUMO | ▲ 0.93 % |
02/06 | 35.2614 SUMO | ▼ -0.32 % |
03/06 | 35.3919 SUMO | ▲ 0.37 % |
04/06 | 34.5871 SUMO | ▼ -2.27 % |
05/06 | 33.2905 SUMO | ▼ -3.75 % |
06/06 | 33.6918 SUMO | ▲ 1.21 % |
07/06 | 34.3894 SUMO | ▲ 2.07 % |
08/06 | 35.5708 SUMO | ▲ 3.44 % |
09/06 | 35.473 SUMO | ▼ -0.27 % |
10/06 | 35.7315 SUMO | ▲ 0.73 % |
11/06 | 36.0026 SUMO | ▲ 0.76 % |
12/06 | 36.156 SUMO | ▲ 0.43 % |
13/06 | 36.4643 SUMO | ▲ 0.85 % |
14/06 | 35.4484 SUMO | ▼ -2.79 % |
15/06 | 36.9659 SUMO | ▲ 4.28 % |
16/06 | 36.6455 SUMO | ▼ -0.87 % |
17/06 | 36.1265 SUMO | ▼ -1.42 % |
18/06 | 35.9739 SUMO | ▼ -0.42 % |
19/06 | 35.4366 SUMO | ▼ -1.49 % |
20/06 | 35.4902 SUMO | ▲ 0.15 % |
21/06 | 35.2592 SUMO | ▼ -0.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Sumokoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/Sumokoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 31.7669 SUMO | ▼ -3.66 % |
03/06 — 09/06 | 35.4384 SUMO | ▲ 11.56 % |
10/06 — 16/06 | 31.5924 SUMO | ▼ -10.85 % |
17/06 — 23/06 | 34.3958 SUMO | ▲ 8.87 % |
24/06 — 30/06 | 33.7569 SUMO | ▼ -1.86 % |
01/07 — 07/07 | 37.4368 SUMO | ▲ 10.9 % |
08/07 — 14/07 | 40.0044 SUMO | ▲ 6.86 % |
15/07 — 21/07 | 43.039 SUMO | ▲ 7.59 % |
22/07 — 28/07 | 40.9367 SUMO | ▼ -4.88 % |
29/07 — 04/08 | 43.0607 SUMO | ▲ 5.19 % |
05/08 — 11/08 | 42.3239 SUMO | ▼ -1.71 % |
12/08 — 18/08 | 41.9357 SUMO | ▼ -0.92 % |
kina Papua New Guinea/Sumokoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 35.2821 SUMO | ▲ 7.01 % |
07/2024 | 36.8271 SUMO | ▲ 4.38 % |
08/2024 | 40.6993 SUMO | ▲ 10.51 % |
09/2024 | 58.6899 SUMO | ▲ 44.2 % |
10/2024 | 56.4025 SUMO | ▼ -3.9 % |
11/2024 | 54.3167 SUMO | ▼ -3.7 % |
12/2024 | 48.0335 SUMO | ▼ -11.57 % |
01/2025 | 55.0148 SUMO | ▲ 14.53 % |
02/2025 | 49.604 SUMO | ▼ -9.84 % |
03/2025 | 46.4038 SUMO | ▼ -6.45 % |
04/2025 | 59.1537 SUMO | ▲ 27.48 % |
05/2025 | 57.6062 SUMO | ▼ -2.62 % |
kina Papua New Guinea/Sumokoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 33.0489 SUMO |
Tối đa | 34.8237 SUMO |
Bình quân gia quyền | 34.0517 SUMO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23.7292 SUMO |
Tối đa | 34.8237 SUMO |
Bình quân gia quyền | 30.4962 SUMO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 22.863 SUMO |
Tối đa | 35.5531 SUMO |
Bình quân gia quyền | 30.4034 SUMO |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/SUMO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Sumokoin (SUMO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Sumokoin (SUMO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: