Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Status

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/SNT

Lịch sử thay đổi trong PGK/SNT tỷ giá

PGK/SNT tỷ giá

05 21, 2024
1 PGK = 6.691967 SNT
▼ -2.29 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Status.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PGK/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 3.14% (6.488338 SNT — 6.691967 SNT)

Thay đổi trong PGK/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 3.68% (6.454514 SNT — 6.691967 SNT)

Thay đổi trong PGK/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -43.61% (11.8675 SNT — 6.691967 SNT)

Thay đổi trong PGK/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -60.66% (17.0123 SNT — 6.691967 SNT)

kina Papua New Guinea/Status dự báo tỷ giá hối đoái

kina Papua New Guinea/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 6.592118 SNT ▼ -1.49 %
23/05 6.40408 SNT ▼ -2.85 %
24/05 6.265424 SNT ▼ -2.17 %
25/05 6.574254 SNT ▲ 4.93 %
26/05 6.474907 SNT ▼ -1.51 %
27/05 6.486823 SNT ▲ 0.18 %
28/05 6.462407 SNT ▼ -0.38 %
29/05 6.797574 SNT ▲ 5.19 %
30/05 7.018012 SNT ▲ 3.24 %
31/05 7.125953 SNT ▲ 1.54 %
01/06 7.012514 SNT ▼ -1.59 %
02/06 6.791176 SNT ▼ -3.16 %
03/06 6.642237 SNT ▼ -2.19 %
04/06 6.605529 SNT ▼ -0.55 %
05/06 6.67082 SNT ▲ 0.99 %
06/06 6.938247 SNT ▲ 4.01 %
07/06 7.110279 SNT ▲ 2.48 %
08/06 7.023296 SNT ▼ -1.22 %
09/06 7.056429 SNT ▲ 0.47 %
10/06 7.178689 SNT ▲ 1.73 %
11/06 7.194671 SNT ▲ 0.22 %
12/06 6.969375 SNT ▼ -3.13 %
13/06 7.352085 SNT ▲ 5.49 %
14/06 7.348066 SNT ▼ -0.05 %
15/06 7.231355 SNT ▼ -1.59 %
16/06 7.153583 SNT ▼ -1.08 %
17/06 7.105002 SNT ▼ -0.68 %
18/06 7.276991 SNT ▲ 2.42 %
19/06 7.237413 SNT ▼ -0.54 %
20/06 6.848722 SNT ▼ -5.37 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kina Papua New Guinea/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 6.594804 SNT ▼ -1.45 %
03/06 — 09/06 7.916477 SNT ▲ 20.04 %
10/06 — 16/06 7.411804 SNT ▼ -6.37 %
17/06 — 23/06 7.137014 SNT ▼ -3.71 %
24/06 — 30/06 7.24581 SNT ▲ 1.52 %
01/07 — 07/07 9.209394 SNT ▲ 27.1 %
08/07 — 14/07 8.67152 SNT ▼ -5.84 %
15/07 — 21/07 9.063137 SNT ▲ 4.52 %
22/07 — 28/07 8.829997 SNT ▼ -2.57 %
29/07 — 04/08 9.37177 SNT ▲ 6.14 %
05/08 — 11/08 9.7043 SNT ▲ 3.55 %
12/08 — 18/08 9.248775 SNT ▼ -4.69 %

kina Papua New Guinea/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 6.338019 SNT ▼ -5.29 %
07/2024 6.285757 SNT ▼ -0.82 %
08/2024 7.532886 SNT ▲ 19.84 %
09/2024 6.558513 SNT ▼ -12.93 %
10/2024 3.410239 SNT ▼ -48 %
11/2024 4.548129 SNT ▲ 33.37 %
12/2024 4.125844 SNT ▼ -9.28 %
01/2025 4.885461 SNT ▲ 18.41 %
02/2025 3.662425 SNT ▼ -25.03 %
03/2025 3.484728 SNT ▼ -4.85 %
04/2025 4.51655 SNT ▲ 29.61 %
05/2025 4.387314 SNT ▼ -2.86 %

kina Papua New Guinea/Status thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 6.285198 SNT
Tối đa 7.087968 SNT
Bình quân gia quyền 6.685614 SNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4.86567 SNT
Tối đa 7.087968 SNT
Bình quân gia quyền 6.097517 SNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 4.734243 SNT
Tối đa 14.1669 SNT
Bình quân gia quyền 8.686718 SNT

Chia sẻ một liên kết đến PGK/SNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu