Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Namecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/NMC
Lịch sử thay đổi trong PGK/NMC tỷ giá
PGK/NMC tỷ giá
05 21, 2024
1 PGK = 0.63041055 NMC
▲ 2.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Namecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 6.33% (0.59287999 NMC — 0.63041055 NMC)
Thay đổi trong PGK/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 13.38% (0.5560146 NMC — 0.63041055 NMC)
Thay đổi trong PGK/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 213.36% (0.20117927 NMC — 0.63041055 NMC)
Thay đổi trong PGK/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -17.97% (0.76848678 NMC — 0.63041055 NMC)
kina Papua New Guinea/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.62526615 NMC | ▼ -0.82 % |
23/05 | 0.62232861 NMC | ▼ -0.47 % |
24/05 | 0.6323979 NMC | ▲ 1.62 % |
25/05 | 0.64303816 NMC | ▲ 1.68 % |
26/05 | 0.65526998 NMC | ▲ 1.9 % |
27/05 | 0.65704867 NMC | ▲ 0.27 % |
28/05 | 0.65250247 NMC | ▼ -0.69 % |
29/05 | 0.66078612 NMC | ▲ 1.27 % |
30/05 | 0.66262751 NMC | ▲ 0.28 % |
31/05 | 0.71215432 NMC | ▲ 7.47 % |
01/06 | 0.72720865 NMC | ▲ 2.11 % |
02/06 | 0.70882674 NMC | ▼ -2.53 % |
03/06 | 0.6854435 NMC | ▼ -3.3 % |
04/06 | 0.67902548 NMC | ▼ -0.94 % |
05/06 | 0.70269993 NMC | ▲ 3.49 % |
06/06 | 0.72535684 NMC | ▲ 3.22 % |
07/06 | 0.73670644 NMC | ▲ 1.56 % |
08/06 | 0.75807308 NMC | ▲ 2.9 % |
09/06 | 0.75960721 NMC | ▲ 0.2 % |
10/06 | 0.76213249 NMC | ▲ 0.33 % |
11/06 | 0.77012185 NMC | ▲ 1.05 % |
12/06 | 0.74173199 NMC | ▼ -3.69 % |
13/06 | 0.74296311 NMC | ▲ 0.17 % |
14/06 | 0.71875558 NMC | ▼ -3.26 % |
15/06 | 0.70601486 NMC | ▼ -1.77 % |
16/06 | 0.73008155 NMC | ▲ 3.41 % |
17/06 | 0.69793184 NMC | ▼ -4.4 % |
18/06 | 0.67234429 NMC | ▼ -3.67 % |
19/06 | 0.66783067 NMC | ▼ -0.67 % |
20/06 | 0.62876752 NMC | ▼ -5.85 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.63553101 NMC | ▲ 0.81 % |
03/06 — 09/06 | 0.67109878 NMC | ▲ 5.6 % |
10/06 — 16/06 | 0.70182633 NMC | ▲ 4.58 % |
17/06 — 23/06 | 0.69701139 NMC | ▼ -0.69 % |
24/06 — 30/06 | 0.73443153 NMC | ▲ 5.37 % |
01/07 — 07/07 | 0.78476799 NMC | ▲ 6.85 % |
08/07 — 14/07 | 0.77465686 NMC | ▼ -1.29 % |
15/07 — 21/07 | 0.82221218 NMC | ▲ 6.14 % |
22/07 — 28/07 | 0.87330449 NMC | ▲ 6.21 % |
29/07 — 04/08 | 0.94894501 NMC | ▲ 8.66 % |
05/08 — 11/08 | 0.86107134 NMC | ▼ -9.26 % |
12/08 — 18/08 | 0.81704955 NMC | ▼ -5.11 % |
kina Papua New Guinea/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.63931815 NMC | ▲ 1.41 % |
07/2024 | 0.69754739 NMC | ▲ 9.11 % |
08/2024 | 0.75034374 NMC | ▲ 7.57 % |
09/2024 | 0.78414387 NMC | ▲ 4.5 % |
10/2024 | 0.90821906 NMC | ▲ 15.82 % |
11/2024 | 0.81337695 NMC | ▼ -10.44 % |
12/2024 | 1.206894 NMC | ▲ 48.38 % |
01/2025 | 1.63603 NMC | ▲ 35.56 % |
02/2025 | 1.790645 NMC | ▲ 9.45 % |
03/2025 | 1.896753 NMC | ▲ 5.93 % |
04/2025 | 2.383645 NMC | ▲ 25.67 % |
05/2025 | 2.212915 NMC | ▼ -7.16 % |
kina Papua New Guinea/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.59311757 NMC |
Tối đa | 0.70374149 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.64508564 NMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.46398559 NMC |
Tối đa | 0.70374149 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.574776 NMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.16296554 NMC |
Tối đa | 0.73150427 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.33854426 NMC |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/NMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: