Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Mainframe
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/MFT
Lịch sử thay đổi trong PGK/MFT tỷ giá
PGK/MFT tỷ giá
10 20, 2023
1 PGK = 50.5168 MFT
▼ -1.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Mainframe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Mainframe.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/MFT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/MFT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Mainframe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/MFT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 21, 2023 — 10 20, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 51.42% (33.3628 MFT — 50.5168 MFT)
Thay đổi trong PGK/MFT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 23, 2023 — 10 20, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 5.45% (47.9037 MFT — 50.5168 MFT)
Thay đổi trong PGK/MFT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 21, 2022 — 10 20, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -14.53% (59.1081 MFT — 50.5168 MFT)
Thay đổi trong PGK/MFT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 20, 2023) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -90.72% (544.14 MFT — 50.5168 MFT)
kina Papua New Guinea/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/Mainframe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 53.8025 MFT | ▲ 6.5 % |
23/05 | 46.1122 MFT | ▼ -14.29 % |
24/05 | 54.9716 MFT | ▲ 19.21 % |
25/05 | 61.2577 MFT | ▲ 11.44 % |
26/05 | 54.0115 MFT | ▼ -11.83 % |
27/05 | 59.5505 MFT | ▲ 10.26 % |
28/05 | 64.4845 MFT | ▲ 8.29 % |
29/05 | 65.8412 MFT | ▲ 2.1 % |
30/05 | 66.7019 MFT | ▲ 1.31 % |
31/05 | 65.4595 MFT | ▼ -1.86 % |
01/06 | 63.2801 MFT | ▼ -3.33 % |
02/06 | 63.8206 MFT | ▲ 0.85 % |
03/06 | 64.3375 MFT | ▲ 0.81 % |
04/06 | 60.5959 MFT | ▼ -5.82 % |
05/06 | 68.7092 MFT | ▲ 13.39 % |
06/06 | 69.0527 MFT | ▲ 0.5 % |
07/06 | 67.6293 MFT | ▼ -2.06 % |
08/06 | 66.7542 MFT | ▼ -1.29 % |
09/06 | 70.8475 MFT | ▲ 6.13 % |
10/06 | 64.3078 MFT | ▼ -9.23 % |
11/06 | 63.012 MFT | ▼ -2.02 % |
12/06 | 83.8973 MFT | ▲ 33.14 % |
13/06 | 75.9099 MFT | ▼ -9.52 % |
14/06 | 78.3152 MFT | ▲ 3.17 % |
15/06 | 72.788 MFT | ▼ -7.06 % |
16/06 | 70.6809 MFT | ▼ -2.89 % |
17/06 | 71.7196 MFT | ▲ 1.47 % |
18/06 | 92.7114 MFT | ▲ 29.27 % |
19/06 | 94.477 MFT | ▲ 1.9 % |
20/06 | 100.32 MFT | ▲ 6.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Mainframe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/Mainframe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 52.3148 MFT | ▲ 3.56 % |
03/06 — 09/06 | 57.5548 MFT | ▲ 10.02 % |
10/06 — 16/06 | 70.9042 MFT | ▲ 23.19 % |
17/06 — 23/06 | 70.1906 MFT | ▼ -1.01 % |
24/06 — 30/06 | 67.9376 MFT | ▼ -3.21 % |
01/07 — 07/07 | 73.8056 MFT | ▲ 8.64 % |
08/07 — 14/07 | 36.1488 MFT | ▼ -51.02 % |
15/07 — 21/07 | 72.1103 MFT | ▲ 99.48 % |
22/07 — 28/07 | 86.8679 MFT | ▲ 20.47 % |
29/07 — 04/08 | 93.602 MFT | ▲ 7.75 % |
05/08 — 11/08 | 83.0514 MFT | ▼ -11.27 % |
12/08 — 18/08 | 111.16 MFT | ▲ 33.85 % |
kina Papua New Guinea/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 50.197 MFT | ▼ -0.63 % |
07/2024 | 52.0725 MFT | ▲ 3.74 % |
08/2024 | 54.273 MFT | ▲ 4.23 % |
09/2024 | 55.4055 MFT | ▲ 2.09 % |
10/2024 | 50.9073 MFT | ▼ -8.12 % |
11/2024 | 46.2481 MFT | ▼ -9.15 % |
12/2024 | 48.029 MFT | ▲ 3.85 % |
01/2025 | 47.4819 MFT | ▼ -1.14 % |
02/2025 | 48.5826 MFT | ▲ 2.32 % |
03/2025 | 48.2641 MFT | ▼ -0.66 % |
04/2025 | 39.8696 MFT | ▼ -17.39 % |
05/2025 | 47.1731 MFT | ▲ 18.32 % |
kina Papua New Guinea/Mainframe thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 34.0214 MFT |
Tối đa | 50.5221 MFT |
Bình quân gia quyền | 40.8286 MFT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.7726 MFT |
Tối đa | 51.7551 MFT |
Bình quân gia quyền | 43.2274 MFT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18.7726 MFT |
Tối đa | 67.1654 MFT |
Bình quân gia quyền | 50.175 MFT |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/MFT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: