Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại INLOCK
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với INLOCK tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/ILK
Lịch sử thay đổi trong PGK/ILK tỷ giá
PGK/ILK tỷ giá
01 29, 2021
1 PGK = 70.4587 ILK
▲ 5.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/INLOCK, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong INLOCK.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/ILK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/ILK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/INLOCK, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/ILK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 31, 2020 — 01 29, 2021) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với INLOCK tiền tệ thay đổi bởi 25.58% (56.1068 ILK — 70.4587 ILK)
Thay đổi trong PGK/ILK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (11 01, 2020 — 01 29, 2021) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với INLOCK tiền tệ thay đổi bởi -33.62% (106.15 ILK — 70.4587 ILK)
Thay đổi trong PGK/ILK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 29, 2021) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với INLOCK tiền tệ thay đổi bởi -58.65% (170.4 ILK — 70.4587 ILK)
Thay đổi trong PGK/ILK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 29, 2021) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với INLOCK tiền tệ thay đổi bởi -58.65% (170.4 ILK — 70.4587 ILK)
kina Papua New Guinea/INLOCK dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/INLOCK dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 70.9517 ILK | ▲ 0.7 % |
23/05 | 71.1746 ILK | ▲ 0.31 % |
24/05 | 68.6433 ILK | ▼ -3.56 % |
25/05 | 65.7095 ILK | ▼ -4.27 % |
26/05 | 74.9569 ILK | ▲ 14.07 % |
27/05 | 66.9821 ILK | ▼ -10.64 % |
28/05 | 59.9329 ILK | ▼ -10.52 % |
29/05 | 65.3617 ILK | ▲ 9.06 % |
30/05 | 72.432 ILK | ▲ 10.82 % |
31/05 | 73.1047 ILK | ▲ 0.93 % |
01/06 | 69.4479 ILK | ▼ -5 % |
02/06 | 109.25 ILK | ▲ 57.31 % |
03/06 | 122.65 ILK | ▲ 12.26 % |
04/06 | 123.3 ILK | ▲ 0.54 % |
05/06 | 101.63 ILK | ▼ -17.58 % |
06/06 | 99.2203 ILK | ▼ -2.37 % |
07/06 | 94.736 ILK | ▼ -4.52 % |
08/06 | 88.9391 ILK | ▼ -6.12 % |
09/06 | 83.809 ILK | ▼ -5.77 % |
10/06 | 76.9641 ILK | ▼ -8.17 % |
11/06 | 77.7712 ILK | ▲ 1.05 % |
12/06 | 88.0304 ILK | ▲ 13.19 % |
13/06 | 100.56 ILK | ▲ 14.24 % |
14/06 | 104.55 ILK | ▲ 3.97 % |
15/06 | 99.685 ILK | ▼ -4.66 % |
16/06 | 93.2553 ILK | ▼ -6.45 % |
17/06 | 96.9068 ILK | ▲ 3.92 % |
18/06 | 93.8851 ILK | ▼ -3.12 % |
19/06 | 93.9939 ILK | ▲ 0.12 % |
20/06 | 91.1776 ILK | ▼ -3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/INLOCK cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/INLOCK dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 94.5292 ILK | ▲ 34.16 % |
03/06 — 09/06 | 79.0049 ILK | ▼ -16.42 % |
10/06 — 16/06 | 86.3265 ILK | ▲ 9.27 % |
17/06 — 23/06 | 85.0336 ILK | ▼ -1.5 % |
24/06 — 30/06 | 83.6215 ILK | ▼ -1.66 % |
01/07 — 07/07 | 70.167 ILK | ▼ -16.09 % |
08/07 — 14/07 | 67.9288 ILK | ▼ -3.19 % |
15/07 — 21/07 | 67.618 ILK | ▼ -0.46 % |
22/07 — 28/07 | 66.9621 ILK | ▼ -0.97 % |
29/07 — 04/08 | 58.7177 ILK | ▼ -12.31 % |
05/08 — 11/08 | 50.2208 ILK | ▼ -14.47 % |
12/08 — 18/08 | 51.5566 ILK | ▲ 2.66 % |
kina Papua New Guinea/INLOCK dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 61.8087 ILK | ▼ -12.28 % |
07/2024 | 63.0057 ILK | ▲ 1.94 % |
08/2024 | 80.0952 ILK | ▲ 27.12 % |
09/2024 | 63.0939 ILK | ▼ -21.23 % |
10/2024 | 76.7823 ILK | ▲ 21.7 % |
11/2024 | 47.258 ILK | ▼ -38.45 % |
12/2024 | 40.0367 ILK | ▼ -15.28 % |
01/2025 | 29.3107 ILK | ▼ -26.79 % |
02/2025 | 20.1526 ILK | ▼ -31.24 % |
03/2025 | 23.5832 ILK | ▲ 17.02 % |
kina Papua New Guinea/INLOCK thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 48.1291 ILK |
Tối đa | 82.4003 ILK |
Bình quân gia quyền | 63.6386 ILK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 48.1291 ILK |
Tối đa | 106.27 ILK |
Bình quân gia quyền | 73.3479 ILK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 48.1291 ILK |
Tối đa | 203.16 ILK |
Bình quân gia quyền | 121.2 ILK |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/ILK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến INLOCK (ILK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến INLOCK (ILK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: