Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Hush
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Hush tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/HUSH
Lịch sử thay đổi trong PGK/HUSH tỷ giá
PGK/HUSH tỷ giá
05 20, 2024
1 PGK = 16.3491 HUSH
▼ -5.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Hush, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Hush.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/HUSH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/HUSH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Hush, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/HUSH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Hush tiền tệ thay đổi bởi 85.5% (8.813424 HUSH — 16.3491 HUSH)
Thay đổi trong PGK/HUSH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Hush tiền tệ thay đổi bởi 304.98% (4.03698 HUSH — 16.3491 HUSH)
Thay đổi trong PGK/HUSH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 26, 2023 — 05 20, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Hush tiền tệ thay đổi bởi 64.1% (9.962789 HUSH — 16.3491 HUSH)
Thay đổi trong PGK/HUSH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Hush tiền tệ thay đổi bởi 100.91% (8.13757 HUSH — 16.3491 HUSH)
kina Papua New Guinea/Hush dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/Hush dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 16.1925 HUSH | ▼ -0.96 % |
23/05 | 16.0764 HUSH | ▼ -0.72 % |
24/05 | 15.6322 HUSH | ▼ -2.76 % |
25/05 | 16.0968 HUSH | ▲ 2.97 % |
26/05 | 16.215 HUSH | ▲ 0.73 % |
27/05 | 16.1246 HUSH | ▼ -0.56 % |
28/05 | 16.1578 HUSH | ▲ 0.21 % |
29/05 | 15.9305 HUSH | ▼ -1.41 % |
30/05 | 16.204 HUSH | ▲ 1.72 % |
31/05 | 16.4729 HUSH | ▲ 1.66 % |
01/06 | 16.9698 HUSH | ▲ 3.02 % |
02/06 | 17.2016 HUSH | ▲ 1.37 % |
03/06 | 16.8393 HUSH | ▼ -2.11 % |
04/06 | 16.3188 HUSH | ▼ -3.09 % |
05/06 | 15.8837 HUSH | ▼ -2.67 % |
06/06 | 16.0917 HUSH | ▲ 1.31 % |
07/06 | 16.1637 HUSH | ▲ 0.45 % |
08/06 | 16.5897 HUSH | ▲ 2.64 % |
09/06 | 16.6342 HUSH | ▲ 0.27 % |
10/06 | 16.5483 HUSH | ▼ -0.52 % |
11/06 | 16.6856 HUSH | ▲ 0.83 % |
12/06 | 16.4789 HUSH | ▼ -1.24 % |
13/06 | 16.3902 HUSH | ▼ -0.54 % |
14/06 | 16.3247 HUSH | ▼ -0.4 % |
15/06 | 15.9965 HUSH | ▼ -2.01 % |
16/06 | 15.7676 HUSH | ▼ -1.43 % |
17/06 | 27.3874 HUSH | ▲ 73.69 % |
18/06 | 39.5461 HUSH | ▲ 44.4 % |
19/06 | 38.985 HUSH | ▼ -1.42 % |
20/06 | 37.8509 HUSH | ▼ -2.91 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Hush cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/Hush dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 16.0269 HUSH | ▼ -1.97 % |
03/06 — 09/06 | 15.5481 HUSH | ▼ -2.99 % |
10/06 — 16/06 | 11.0718 HUSH | ▼ -28.79 % |
17/06 — 23/06 | 10.9078 HUSH | ▼ -1.48 % |
24/06 — 30/06 | 10.5656 HUSH | ▼ -3.14 % |
01/07 — 07/07 | 14.6657 HUSH | ▲ 38.81 % |
08/07 — 14/07 | 15.737 HUSH | ▲ 7.3 % |
15/07 — 21/07 | 15.3028 HUSH | ▼ -2.76 % |
22/07 — 28/07 | 15.4408 HUSH | ▲ 0.9 % |
29/07 — 04/08 | 15.1188 HUSH | ▼ -2.09 % |
05/08 — 11/08 | 15.4577 HUSH | ▲ 2.24 % |
12/08 — 18/08 | 29.4893 HUSH | ▲ 90.77 % |
kina Papua New Guinea/Hush dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 18.272 HUSH | ▲ 11.76 % |
07/2024 | 17.6068 HUSH | ▼ -3.64 % |
08/2024 | 21.8395 HUSH | ▲ 24.04 % |
09/2024 | 27.1794 HUSH | ▲ 24.45 % |
10/2024 | 21.6473 HUSH | ▼ -20.35 % |
11/2024 | 24.491 HUSH | ▲ 13.14 % |
12/2024 | 14.4551 HUSH | ▼ -40.98 % |
01/2025 | 11.0078 HUSH | ▼ -23.85 % |
02/2025 | 16.4419 HUSH | ▲ 49.37 % |
03/2025 | 14.1715 HUSH | ▼ -13.81 % |
04/2025 | 21.9998 HUSH | ▲ 55.24 % |
05/2025 | 34.5368 HUSH | ▲ 56.99 % |
kina Papua New Guinea/Hush thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.659879 HUSH |
Tối đa | 17.4813 HUSH |
Bình quân gia quyền | 9.850578 HUSH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.094797 HUSH |
Tối đa | 17.4813 HUSH |
Bình quân gia quyền | 8.098282 HUSH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.012167 HUSH |
Tối đa | 17.4813 HUSH |
Bình quân gia quyền | 8.931017 HUSH |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/HUSH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Hush (HUSH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Hush (HUSH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: