Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Golem

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/GNT

Lịch sử thay đổi trong PGK/GNT tỷ giá

PGK/GNT tỷ giá

01 08, 2021
1 PGK = 2.191457 GNT
▲ 3.45 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Golem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Golem.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/GNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/GNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Golem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PGK/GNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (12 10, 2020 — 01 08, 2021) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -10.58% (2.450868 GNT — 2.191457 GNT)

Thay đổi trong PGK/GNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (10 11, 2020 — 01 08, 2021) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -21.66% (2.79752 GNT — 2.191457 GNT)

Thay đổi trong PGK/GNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 08, 2021) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -71.33% (7.643977 GNT — 2.191457 GNT)

Thay đổi trong PGK/GNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 08, 2021) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -71.33% (7.643977 GNT — 2.191457 GNT)

kina Papua New Guinea/Golem dự báo tỷ giá hối đoái

kina Papua New Guinea/Golem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 2.133692 GNT ▼ -2.64 %
23/05 2.319347 GNT ▲ 8.7 %
24/05 2.290465 GNT ▼ -1.25 %
25/05 2.275411 GNT ▼ -0.66 %
26/05 2.263357 GNT ▼ -0.53 %
27/05 2.281889 GNT ▲ 0.82 %
28/05 2.305174 GNT ▲ 1.02 %
29/05 2.252103 GNT ▼ -2.3 %
30/05 2.216997 GNT ▼ -1.56 %
31/05 2.083444 GNT ▼ -6.02 %
01/06 2.1272 GNT ▲ 2.1 %
02/06 2.235769 GNT ▲ 5.1 %
03/06 2.304101 GNT ▲ 3.06 %
04/06 2.392646 GNT ▲ 3.84 %
05/06 2.506789 GNT ▲ 4.77 %
06/06 2.450707 GNT ▼ -2.24 %
07/06 2.509347 GNT ▲ 2.39 %
08/06 2.425117 GNT ▼ -3.36 %
09/06 2.180453 GNT ▼ -10.09 %
10/06 2.18052 GNT ▲ 0 %
11/06 2.22799 GNT ▲ 2.18 %
12/06 2.295819 GNT ▲ 3.04 %
13/06 2.301749 GNT ▲ 0.26 %
14/06 2.325813 GNT ▲ 1.05 %
15/06 2.360304 GNT ▲ 1.48 %
16/06 2.261089 GNT ▼ -4.2 %
17/06 2.307227 GNT ▲ 2.04 %
18/06 2.073427 GNT ▼ -10.13 %
19/06 1.97723 GNT ▼ -4.64 %
20/06 1.983306 GNT ▲ 0.31 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Golem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kina Papua New Guinea/Golem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.886644 GNT ▼ -13.91 %
03/06 — 09/06 1.90942 GNT ▲ 1.21 %
10/06 — 16/06 2.344806 GNT ▲ 22.8 %
17/06 — 23/06 2.025716 GNT ▼ -13.61 %
24/06 — 30/06 1.852361 GNT ▼ -8.56 %
01/07 — 07/07 1.705411 GNT ▼ -7.93 %
08/07 — 14/07 1.636883 GNT ▼ -4.02 %
15/07 — 21/07 1.472894 GNT ▼ -10.02 %
22/07 — 28/07 1.682977 GNT ▲ 14.26 %
29/07 — 04/08 1.646588 GNT ▼ -2.16 %
05/08 — 11/08 1.633686 GNT ▼ -0.78 %
12/08 — 18/08 1.682054 GNT ▲ 2.96 %

kina Papua New Guinea/Golem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.979476 GNT ▼ -9.67 %
07/2024 1.723577 GNT ▼ -12.93 %
08/2024 1.722612 GNT ▼ -0.06 %
09/2024 1.448209 GNT ▼ -15.93 %
10/2024 0.89405558 GNT ▼ -38.26 %
11/2024 0.96403623 GNT ▲ 7.83 %
12/2024 1.259066 GNT ▲ 30.6 %
01/2025 0.89637065 GNT ▼ -28.81 %
02/2025 0.93218897 GNT ▲ 4 %
03/2025 0.80493044 GNT ▼ -13.65 %

kina Papua New Guinea/Golem thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.280152 GNT
Tối đa 2.723912 GNT
Bình quân gia quyền 2.496055 GNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.254008 GNT
Tối đa 3.768851 GNT
Bình quân gia quyền 2.746719 GNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.254008 GNT
Tối đa 7.896147 GNT
Bình quân gia quyền 4.180501 GNT

Chia sẻ một liên kết đến PGK/GNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu