Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại GoByte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/GBX
Lịch sử thay đổi trong PGK/GBX tỷ giá
PGK/GBX tỷ giá
05 11, 2023
1 PGK = 206.11 GBX
▲ 0.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/GoByte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong GoByte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/GBX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/GBX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/GoByte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/GBX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 9.97% (187.43 GBX — 206.11 GBX)
Thay đổi trong PGK/GBX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 116.19% (95.3396 GBX — 206.11 GBX)
Thay đổi trong PGK/GBX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 116.19% (95.3396 GBX — 206.11 GBX)
Thay đổi trong PGK/GBX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 1310.93% (14.6084 GBX — 206.11 GBX)
kina Papua New Guinea/GoByte dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/GoByte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 102.86 GBX | ▼ -50.09 % |
23/05 | 104.26 GBX | ▲ 1.35 % |
24/05 | 79.3646 GBX | ▼ -23.88 % |
25/05 | 55.0806 GBX | ▼ -30.6 % |
26/05 | 50.7873 GBX | ▼ -7.79 % |
27/05 | 57.1152 GBX | ▲ 12.46 % |
28/05 | 55.1706 GBX | ▼ -3.4 % |
29/05 | 59.3522 GBX | ▲ 7.58 % |
30/05 | 64.5046 GBX | ▲ 8.68 % |
31/05 | 66.3792 GBX | ▲ 2.91 % |
01/06 | 66.8978 GBX | ▲ 0.78 % |
02/06 | 66.4962 GBX | ▼ -0.6 % |
03/06 | 66.7392 GBX | ▲ 0.37 % |
04/06 | 66.1656 GBX | ▼ -0.86 % |
05/06 | 46.4425 GBX | ▼ -29.81 % |
06/06 | 68.3986 GBX | ▲ 47.28 % |
07/06 | 67.8205 GBX | ▼ -0.85 % |
08/06 | 68.3955 GBX | ▲ 0.85 % |
09/06 | 68.6299 GBX | ▲ 0.34 % |
10/06 | 69.5147 GBX | ▲ 1.29 % |
11/06 | 70.1536 GBX | ▲ 0.92 % |
12/06 | 68.9425 GBX | ▼ -1.73 % |
13/06 | 68.5313 GBX | ▼ -0.6 % |
14/06 | 67.9283 GBX | ▼ -0.88 % |
15/06 | 79.3139 GBX | ▲ 16.76 % |
16/06 | 91.6029 GBX | ▲ 15.49 % |
17/06 | 95.2834 GBX | ▲ 4.02 % |
18/06 | 96.6719 GBX | ▲ 1.46 % |
19/06 | 96.1475 GBX | ▼ -0.54 % |
20/06 | 97.3842 GBX | ▲ 1.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/GoByte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/GoByte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 198.74 GBX | ▼ -3.58 % |
03/06 — 09/06 | 222.64 GBX | ▲ 12.02 % |
10/06 — 16/06 | 234.28 GBX | ▲ 5.23 % |
17/06 — 23/06 | 270.62 GBX | ▲ 15.51 % |
24/06 — 30/06 | 293.72 GBX | ▲ 8.54 % |
01/07 — 07/07 | 428.3 GBX | ▲ 45.82 % |
08/07 — 14/07 | 433.37 GBX | ▲ 1.18 % |
15/07 — 21/07 | 450.36 GBX | ▲ 3.92 % |
22/07 — 28/07 | 104.42 GBX | ▼ -76.81 % |
29/07 — 04/08 | 134.21 GBX | ▲ 28.53 % |
05/08 — 11/08 | 129.67 GBX | ▼ -3.38 % |
12/08 — 18/08 | 880.93 GBX | ▲ 579.34 % |
kina Papua New Guinea/GoByte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 158.64 GBX | ▼ -23.03 % |
07/2024 | 200.33 GBX | ▲ 26.28 % |
08/2024 | 136.39 GBX | ▼ -31.92 % |
09/2024 | 108.21 GBX | ▼ -20.66 % |
10/2024 | 390.67 GBX | ▲ 261.04 % |
11/2024 | 380.5 GBX | ▼ -2.6 % |
12/2024 | 412.28 GBX | ▲ 8.35 % |
01/2025 | 1,087 GBX | ▲ 163.7 % |
02/2025 | 1,018 GBX | ▼ -6.41 % |
03/2025 | 1,605 GBX | ▲ 57.77 % |
04/2025 | 2,334 GBX | ▲ 45.36 % |
kina Papua New Guinea/GoByte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 103.29 GBX |
Tối đa | 205.79 GBX |
Bình quân gia quyền | 143.41 GBX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 78.131 GBX |
Tối đa | 205.79 GBX |
Bình quân gia quyền | 138.94 GBX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 78.131 GBX |
Tối đa | 205.79 GBX |
Bình quân gia quyền | 138.94 GBX |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/GBX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến GoByte (GBX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến GoByte (GBX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: