Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại FunFair
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với FunFair tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/FUN
Lịch sử thay đổi trong PGK/FUN tỷ giá
PGK/FUN tỷ giá
05 21, 2024
1 PGK = 49.9399 FUN
▼ -1.74 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/FunFair, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong FunFair.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/FUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/FUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/FunFair, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/FUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với FunFair tiền tệ thay đổi bởi 9.1% (45.7752 FUN — 49.9399 FUN)
Thay đổi trong PGK/FUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với FunFair tiền tệ thay đổi bởi 6.46% (46.9114 FUN — 49.9399 FUN)
Thay đổi trong PGK/FUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với FunFair tiền tệ thay đổi bởi -5.77% (52.9989 FUN — 49.9399 FUN)
Thay đổi trong PGK/FUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với FunFair tiền tệ thay đổi bởi -70.83% (171.2 FUN — 49.9399 FUN)
kina Papua New Guinea/FunFair dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/FunFair dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 49.903 FUN | ▼ -0.07 % |
23/05 | 49.4195 FUN | ▼ -0.97 % |
24/05 | 49.5834 FUN | ▲ 0.33 % |
25/05 | 50.8123 FUN | ▲ 2.48 % |
26/05 | 52.2058 FUN | ▲ 2.74 % |
27/05 | 53.1978 FUN | ▲ 1.9 % |
28/05 | 52.6024 FUN | ▼ -1.12 % |
29/05 | 53.5969 FUN | ▲ 1.89 % |
30/05 | 55.0273 FUN | ▲ 2.67 % |
31/05 | 55.6635 FUN | ▲ 1.16 % |
01/06 | 55.1608 FUN | ▼ -0.9 % |
02/06 | 52.174 FUN | ▼ -5.41 % |
03/06 | 51.0951 FUN | ▼ -2.07 % |
04/06 | 50.9902 FUN | ▼ -0.21 % |
05/06 | 51.0573 FUN | ▲ 0.13 % |
06/06 | 51.9858 FUN | ▲ 1.82 % |
07/06 | 53.6098 FUN | ▲ 3.12 % |
08/06 | 54.4727 FUN | ▲ 1.61 % |
09/06 | 54.8086 FUN | ▲ 0.62 % |
10/06 | 55.3384 FUN | ▲ 0.97 % |
11/06 | 55.2985 FUN | ▼ -0.07 % |
12/06 | 54.9657 FUN | ▼ -0.6 % |
13/06 | 56.045 FUN | ▲ 1.96 % |
14/06 | 55.3102 FUN | ▼ -1.31 % |
15/06 | 54.1738 FUN | ▼ -2.05 % |
16/06 | 53.3577 FUN | ▼ -1.51 % |
17/06 | 53.0029 FUN | ▼ -0.66 % |
18/06 | 56.4024 FUN | ▲ 6.41 % |
19/06 | 56.9595 FUN | ▲ 0.99 % |
20/06 | 54.2148 FUN | ▼ -4.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/FunFair cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/FunFair dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 50.7448 FUN | ▲ 1.61 % |
03/06 — 09/06 | 55.943 FUN | ▲ 10.24 % |
10/06 — 16/06 | 50.6689 FUN | ▼ -9.43 % |
17/06 — 23/06 | 49.0813 FUN | ▼ -3.13 % |
24/06 — 30/06 | 47.3354 FUN | ▼ -3.56 % |
01/07 — 07/07 | 61.9232 FUN | ▲ 30.82 % |
08/07 — 14/07 | 59.3248 FUN | ▼ -4.2 % |
15/07 — 21/07 | 64.5586 FUN | ▲ 8.82 % |
22/07 — 28/07 | 61.5943 FUN | ▼ -4.59 % |
29/07 — 04/08 | 67.6722 FUN | ▲ 9.87 % |
05/08 — 11/08 | 68.8809 FUN | ▲ 1.79 % |
12/08 — 18/08 | 65.9799 FUN | ▼ -4.21 % |
kina Papua New Guinea/FunFair dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 50.0038 FUN | ▲ 0.13 % |
07/2024 | 43.5442 FUN | ▼ -12.92 % |
08/2024 | 46.0458 FUN | ▲ 5.74 % |
09/2024 | 46.3851 FUN | ▲ 0.74 % |
10/2024 | 43.0041 FUN | ▼ -7.29 % |
11/2024 | 42.8889 FUN | ▼ -0.27 % |
12/2024 | 29.4981 FUN | ▼ -31.22 % |
01/2025 | 34.8414 FUN | ▲ 18.11 % |
02/2025 | 32.0813 FUN | ▼ -7.92 % |
03/2025 | 27.4376 FUN | ▼ -14.47 % |
04/2025 | 36.0509 FUN | ▲ 31.39 % |
05/2025 | 35.1823 FUN | ▼ -2.41 % |
kina Papua New Guinea/FunFair thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 45.8224 FUN |
Tối đa | 50.819 FUN |
Bình quân gia quyền | 48.8188 FUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 36.7279 FUN |
Tối đa | 50.819 FUN |
Bình quân gia quyền | 44.7227 FUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 31.4113 FUN |
Tối đa | 77.0367 FUN |
Bình quân gia quyền | 53.7661 FUN |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/FUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến FunFair (FUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến FunFair (FUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: