Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại DATA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/DTA
Lịch sử thay đổi trong PGK/DTA tỷ giá
PGK/DTA tỷ giá
05 11, 2023
1 PGK = 13,503 DTA
▲ 6.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/DATA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong DATA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/DTA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/DTA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/DATA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/DTA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 52.04% (8,882 DTA — 13,503 DTA)
Thay đổi trong PGK/DTA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 42.91% (9,449 DTA — 13,503 DTA)
Thay đổi trong PGK/DTA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 09, 2022 — 05 11, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 457.41% (2,422 DTA — 13,503 DTA)
Thay đổi trong PGK/DTA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 884.71% (1,371 DTA — 13,503 DTA)
kina Papua New Guinea/DATA dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/DATA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 13,598 DTA | ▲ 0.71 % |
23/05 | 14,231 DTA | ▲ 4.65 % |
24/05 | 13,679 DTA | ▼ -3.88 % |
25/05 | 12,635 DTA | ▼ -7.63 % |
26/05 | 12,557 DTA | ▼ -0.62 % |
27/05 | 12,756 DTA | ▲ 1.59 % |
28/05 | 13,666 DTA | ▲ 7.13 % |
29/05 | 14,080 DTA | ▲ 3.03 % |
30/05 | 13,944 DTA | ▼ -0.96 % |
31/05 | 13,547 DTA | ▼ -2.85 % |
01/06 | 13,901 DTA | ▲ 2.61 % |
02/06 | 13,642 DTA | ▼ -1.86 % |
03/06 | 13,249 DTA | ▼ -2.87 % |
04/06 | 13,788 DTA | ▲ 4.06 % |
05/06 | 13,037 DTA | ▼ -5.44 % |
06/06 | 13,343 DTA | ▲ 2.34 % |
07/06 | 13,267 DTA | ▼ -0.57 % |
08/06 | 13,426 DTA | ▲ 1.2 % |
09/06 | 13,652 DTA | ▲ 1.68 % |
10/06 | 13,605 DTA | ▼ -0.34 % |
11/06 | 14,270 DTA | ▲ 4.89 % |
12/06 | 14,957 DTA | ▲ 4.81 % |
13/06 | 15,204 DTA | ▲ 1.65 % |
14/06 | 15,365 DTA | ▲ 1.06 % |
15/06 | 16,678 DTA | ▲ 8.54 % |
16/06 | 18,555 DTA | ▲ 11.25 % |
17/06 | 18,981 DTA | ▲ 2.29 % |
18/06 | 18,914 DTA | ▼ -0.35 % |
19/06 | 18,288 DTA | ▼ -3.31 % |
20/06 | 17,926 DTA | ▼ -1.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/DATA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/DATA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 49,113 DTA | ▲ 263.71 % |
03/06 — 09/06 | 48,158 DTA | ▼ -1.94 % |
10/06 — 16/06 | 37,311 DTA | ▼ -22.52 % |
17/06 — 23/06 | 41,599 DTA | ▲ 11.49 % |
24/06 — 30/06 | 42,417 DTA | ▲ 1.97 % |
01/07 — 07/07 | 44,779 DTA | ▲ 5.57 % |
08/07 — 14/07 | 59,940 DTA | ▲ 33.86 % |
15/07 — 21/07 | 55,310 DTA | ▼ -7.72 % |
22/07 — 28/07 | 52,910 DTA | ▼ -4.34 % |
29/07 — 04/08 | 53,325 DTA | ▲ 0.78 % |
05/08 — 11/08 | 51,220 DTA | ▼ -3.95 % |
12/08 — 18/08 | 65,902 DTA | ▲ 28.66 % |
kina Papua New Guinea/DATA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13,741 DTA | ▲ 1.76 % |
07/2024 | 13,362 DTA | ▼ -2.76 % |
08/2024 | 9,379 DTA | ▼ -29.81 % |
09/2024 | 18,410 DTA | ▲ 96.29 % |
10/2024 | 14,704 DTA | ▼ -20.13 % |
11/2024 | 63,687 DTA | ▲ 333.13 % |
12/2024 | 61,264 DTA | ▼ -3.81 % |
01/2025 | 74,274 DTA | ▲ 21.24 % |
02/2025 | 294,864 DTA | ▲ 297 % |
03/2025 | 301,722 DTA | ▲ 2.33 % |
04/2025 | 292,004 DTA | ▼ -3.22 % |
05/2025 | 359,790 DTA | ▲ 23.21 % |
kina Papua New Guinea/DATA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8,682 DTA |
Tối đa | 13,086 DTA |
Bình quân gia quyền | 10,008 DTA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8,682 DTA |
Tối đa | 13,086 DTA |
Bình quân gia quyền | 9,607 DTA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,096 DTA |
Tối đa | 13,086 DTA |
Bình quân gia quyền | 7,862 DTA |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/DTA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: