Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Dragonchain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/DRGN

Lịch sử thay đổi trong PGK/DRGN tỷ giá

PGK/DRGN tỷ giá

05 21, 2024
1 PGK = 4.274218 DRGN
▲ 2.77 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Dragonchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Dragonchain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/DRGN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/DRGN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Dragonchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PGK/DRGN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -33.71% (6.447702 DRGN — 4.274218 DRGN)

Thay đổi trong PGK/DRGN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi 5.5% (4.051207 DRGN — 4.274218 DRGN)

Thay đổi trong PGK/DRGN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -91.34% (49.3394 DRGN — 4.274218 DRGN)

Thay đổi trong PGK/DRGN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -66.62% (12.8029 DRGN — 4.274218 DRGN)

kina Papua New Guinea/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái

kina Papua New Guinea/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 4.250491 DRGN ▼ -0.56 %
23/05 3.466557 DRGN ▼ -18.44 %
24/05 3.147289 DRGN ▼ -9.21 %
25/05 2.582305 DRGN ▼ -17.95 %
26/05 2.085364 DRGN ▼ -19.24 %
27/05 2.068701 DRGN ▼ -0.8 %
28/05 2.08797 DRGN ▲ 0.93 %
29/05 2.207852 DRGN ▲ 5.74 %
30/05 2.246193 DRGN ▲ 1.74 %
31/05 2.45988 DRGN ▲ 9.51 %
01/06 2.514325 DRGN ▲ 2.21 %
02/06 2.502855 DRGN ▼ -0.46 %
03/06 2.561342 DRGN ▲ 2.34 %
04/06 2.653832 DRGN ▲ 3.61 %
05/06 2.654472 DRGN ▲ 0.02 %
06/06 2.591159 DRGN ▼ -2.39 %
07/06 2.688605 DRGN ▲ 3.76 %
08/06 2.762936 DRGN ▲ 2.76 %
09/06 2.776935 DRGN ▲ 0.51 %
10/06 2.892195 DRGN ▲ 4.15 %
11/06 2.90415 DRGN ▲ 0.41 %
12/06 2.694922 DRGN ▼ -7.2 %
13/06 2.403608 DRGN ▼ -10.81 %
14/06 2.488883 DRGN ▲ 3.55 %
15/06 2.604027 DRGN ▲ 4.63 %
16/06 2.501725 DRGN ▼ -3.93 %
17/06 2.221323 DRGN ▼ -11.21 %
18/06 2.398417 DRGN ▲ 7.97 %
19/06 2.445405 DRGN ▲ 1.96 %
20/06 2.271335 DRGN ▼ -7.12 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Dragonchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kina Papua New Guinea/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 4.360826 DRGN ▲ 2.03 %
03/06 — 09/06 4.172393 DRGN ▼ -4.32 %
10/06 — 16/06 3.602579 DRGN ▼ -13.66 %
17/06 — 23/06 3.185378 DRGN ▼ -11.58 %
24/06 — 30/06 3.117639 DRGN ▼ -2.13 %
01/07 — 07/07 5.228264 DRGN ▲ 67.7 %
08/07 — 14/07 5.272001 DRGN ▲ 0.84 %
15/07 — 21/07 2.687389 DRGN ▼ -49.03 %
22/07 — 28/07 3.435403 DRGN ▲ 27.83 %
29/07 — 04/08 3.629713 DRGN ▲ 5.66 %
05/08 — 11/08 3.344548 DRGN ▼ -7.86 %
12/08 — 18/08 3.136464 DRGN ▼ -6.22 %

kina Papua New Guinea/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 4.242526 DRGN ▼ -0.74 %
07/2024 3.277052 DRGN ▼ -22.76 %
08/2024 4.08923 DRGN ▲ 24.78 %
09/2024 3.206032 DRGN ▼ -21.6 %
10/2024 3.146435 DRGN ▼ -1.86 %
11/2024 2.804166 DRGN ▼ -10.88 %
12/2024 1.243969 DRGN ▼ -55.64 %
01/2025 0.96966658 DRGN ▼ -22.05 %
02/2025 0.12135005 DRGN ▼ -87.49 %
03/2025 0.13701948 DRGN ▲ 12.91 %
04/2025 0.14546735 DRGN ▲ 6.17 %
05/2025 0.14559012 DRGN ▲ 0.08 %

kina Papua New Guinea/Dragonchain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.53061 DRGN
Tối đa 5.661899 DRGN
Bình quân gia quyền 4.291855 DRGN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.406086 DRGN
Tối đa 5.815816 DRGN
Bình quân gia quyền 4.488345 DRGN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.406086 DRGN
Tối đa 52.1121 DRGN
Bình quân gia quyền 24.6539 DRGN

Chia sẻ một liên kết đến PGK/DRGN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu