Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Civic
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/CVC
Lịch sử thay đổi trong PGK/CVC tỷ giá
PGK/CVC tỷ giá
05 20, 2024
1 PGK = 1.521696 CVC
▼ -3.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Civic, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Civic.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/CVC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/CVC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Civic, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/CVC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi 0.01% (1.521476 CVC — 1.521696 CVC)
Thay đổi trong PGK/CVC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -36.32% (2.389743 CVC — 1.521696 CVC)
Thay đổi trong PGK/CVC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -52.94% (3.233215 CVC — 1.521696 CVC)
Thay đổi trong PGK/CVC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -89.79% (14.8992 CVC — 1.521696 CVC)
kina Papua New Guinea/Civic dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/Civic dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.496483 CVC | ▼ -1.66 % |
23/05 | 1.470924 CVC | ▼ -1.71 % |
24/05 | 1.461987 CVC | ▼ -0.61 % |
25/05 | 1.525871 CVC | ▲ 4.37 % |
26/05 | 1.614404 CVC | ▲ 5.8 % |
27/05 | 1.460571 CVC | ▼ -9.53 % |
28/05 | 1.49583 CVC | ▲ 2.41 % |
29/05 | 1.594962 CVC | ▲ 6.63 % |
30/05 | 1.65755 CVC | ▲ 3.92 % |
31/05 | 1.686456 CVC | ▲ 1.74 % |
01/06 | 1.68282 CVC | ▼ -0.22 % |
02/06 | 1.714337 CVC | ▲ 1.87 % |
03/06 | 1.68791 CVC | ▼ -1.54 % |
04/06 | 1.647663 CVC | ▼ -2.38 % |
05/06 | 1.636937 CVC | ▼ -0.65 % |
06/06 | 1.592838 CVC | ▼ -2.69 % |
07/06 | 1.633727 CVC | ▲ 2.57 % |
08/06 | 1.671145 CVC | ▲ 2.29 % |
09/06 | 1.657368 CVC | ▼ -0.82 % |
10/06 | 1.608366 CVC | ▼ -2.96 % |
11/06 | 1.675247 CVC | ▲ 4.16 % |
12/06 | 1.611858 CVC | ▼ -3.78 % |
13/06 | 1.631899 CVC | ▲ 1.24 % |
14/06 | 1.654127 CVC | ▲ 1.36 % |
15/06 | 1.63456 CVC | ▼ -1.18 % |
16/06 | 1.60948 CVC | ▼ -1.53 % |
17/06 | 1.568543 CVC | ▼ -2.54 % |
18/06 | 1.565848 CVC | ▼ -0.17 % |
19/06 | 1.589914 CVC | ▲ 1.54 % |
20/06 | 1.5925 CVC | ▲ 0.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Civic cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/Civic dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.472379 CVC | ▼ -3.24 % |
03/06 — 09/06 | 1.306313 CVC | ▼ -11.28 % |
10/06 — 16/06 | 1.566402 CVC | ▲ 19.91 % |
17/06 — 23/06 | 1.325207 CVC | ▼ -15.4 % |
24/06 — 30/06 | 1.010248 CVC | ▼ -23.77 % |
01/07 — 07/07 | 1.095225 CVC | ▲ 8.41 % |
08/07 — 14/07 | 1.316853 CVC | ▲ 20.24 % |
15/07 — 21/07 | 1.262397 CVC | ▼ -4.14 % |
22/07 — 28/07 | 1.363175 CVC | ▲ 7.98 % |
29/07 — 04/08 | 1.261812 CVC | ▼ -7.44 % |
05/08 — 11/08 | 1.29866 CVC | ▲ 2.92 % |
12/08 — 18/08 | 1.282085 CVC | ▼ -1.28 % |
kina Papua New Guinea/Civic dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.513902 CVC | ▼ -0.51 % |
07/2024 | 1.445662 CVC | ▼ -4.51 % |
08/2024 | 1.858268 CVC | ▲ 28.54 % |
09/2024 | 1.635387 CVC | ▼ -11.99 % |
10/2024 | 1.367587 CVC | ▼ -16.38 % |
11/2024 | 1.130156 CVC | ▼ -17.36 % |
12/2024 | 1.149042 CVC | ▲ 1.67 % |
01/2025 | 1.33168 CVC | ▲ 15.89 % |
02/2025 | 0.8536466 CVC | ▼ -35.9 % |
03/2025 | 0.45692229 CVC | ▼ -46.47 % |
04/2025 | 0.64540521 CVC | ▲ 41.25 % |
05/2025 | 0.62121387 CVC | ▼ -3.75 % |
kina Papua New Guinea/Civic thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.524953 CVC |
Tối đa | 1.648356 CVC |
Bình quân gia quyền | 1.560718 CVC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.016173 CVC |
Tối đa | 2.492083 CVC |
Bình quân gia quyền | 1.666104 CVC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.016173 CVC |
Tối đa | 4.083531 CVC |
Bình quân gia quyền | 2.753714 CVC |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/CVC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: