Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại ATMChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/ATM

Lịch sử thay đổi trong PGK/ATM tỷ giá

PGK/ATM tỷ giá

05 20, 2024
1 PGK = 0.08654319 ATM
▼ -0.31 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/ATMChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong ATMChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/ATM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/ATM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/ATMChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PGK/ATM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 11.83% (0.07738856 ATM — 0.08654319 ATM)

Thay đổi trong PGK/ATM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -11.69% (0.09800165 ATM — 0.08654319 ATM)

Thay đổi trong PGK/ATM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -14.43% (0.1011353 ATM — 0.08654319 ATM)

Thay đổi trong PGK/ATM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -100% (2,903 ATM — 0.08654319 ATM)

kina Papua New Guinea/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái

kina Papua New Guinea/ATMChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.08708185 ATM ▲ 0.62 %
23/05 0.0870512 ATM ▼ -0.04 %
24/05 0.08718063 ATM ▲ 0.15 %
25/05 0.08846704 ATM ▲ 1.48 %
26/05 0.08875335 ATM ▲ 0.32 %
27/05 0.09055207 ATM ▲ 2.03 %
28/05 0.09070841 ATM ▲ 0.17 %
29/05 0.09112837 ATM ▲ 0.46 %
30/05 0.09343345 ATM ▲ 2.53 %
31/05 0.09540034 ATM ▲ 2.11 %
01/06 0.09624567 ATM ▲ 0.89 %
02/06 0.09245748 ATM ▼ -3.94 %
03/06 0.09044112 ATM ▼ -2.18 %
04/06 0.0888538 ATM ▼ -1.76 %
05/06 0.08933458 ATM ▲ 0.54 %
06/06 0.08865668 ATM ▼ -0.76 %
07/06 0.08927627 ATM ▲ 0.7 %
08/06 0.091218 ATM ▲ 2.17 %
09/06 0.09192362 ATM ▲ 0.77 %
10/06 0.09328452 ATM ▲ 1.48 %
11/06 0.09574015 ATM ▲ 2.63 %
12/06 0.09771653 ATM ▲ 2.06 %
13/06 0.09934005 ATM ▲ 1.66 %
14/06 0.10164872 ATM ▲ 2.32 %
15/06 0.10065021 ATM ▼ -0.98 %
16/06 0.0972876 ATM ▼ -3.34 %
17/06 0.09325096 ATM ▼ -4.15 %
18/06 0.08992173 ATM ▼ -3.57 %
19/06 0.0911367 ATM ▲ 1.35 %
20/06 0.09380528 ATM ▲ 2.93 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/ATMChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kina Papua New Guinea/ATMChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.08591217 ATM ▼ -0.73 %
03/06 — 09/06 0.0827697 ATM ▼ -3.66 %
10/06 — 16/06 0.09194106 ATM ▲ 11.08 %
17/06 — 23/06 0.08622038 ATM ▼ -6.22 %
24/06 — 30/06 0.08230399 ATM ▼ -4.54 %
01/07 — 07/07 0.07496435 ATM ▼ -8.92 %
08/07 — 14/07 0.0782392 ATM ▲ 4.37 %
15/07 — 21/07 0.08115713 ATM ▲ 3.73 %
22/07 — 28/07 0.08894005 ATM ▲ 9.59 %
29/07 — 04/08 0.08279167 ATM ▼ -6.91 %
05/08 — 11/08 0.09261755 ATM ▲ 11.87 %
12/08 — 18/08 0.08930664 ATM ▼ -3.57 %

kina Papua New Guinea/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.08739228 ATM ▲ 0.98 %
07/2024 0.07425009 ATM ▼ -15.04 %
08/2024 0.08283758 ATM ▲ 11.57 %
09/2024 0.08771261 ATM ▲ 5.89 %
10/2024 0.08495468 ATM ▼ -3.14 %
11/2024 0.06993208 ATM ▼ -17.68 %
12/2024 0.0740144 ATM ▲ 5.84 %
01/2025 0.0769692 ATM ▲ 3.99 %
02/2025 0.06511745 ATM ▼ -15.4 %
03/2025 0.05514682 ATM ▼ -15.31 %
04/2025 0.06133548 ATM ▲ 11.22 %
05/2025 0.06100472 ATM ▼ -0.54 %

kina Papua New Guinea/ATMChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.07892387 ATM
Tối đa 0.09108555 ATM
Bình quân gia quyền 0.08371129 ATM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.06570748 ATM
Tối đa 0.09979008 ATM
Bình quân gia quyền 0.0831742 ATM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.06570748 ATM
Tối đa 0.13039046 ATM
Bình quân gia quyền 0.10098337 ATM

Chia sẻ một liên kết đến PGK/ATM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu