Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại Zilliqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/ZIL
Lịch sử thay đổi trong PEN/ZIL tỷ giá
PEN/ZIL tỷ giá
05 21, 2024
1 PEN = 10.8543 ZIL
▼ -1.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/Zilliqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong Zilliqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/ZIL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/ZIL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/Zilliqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PEN/ZIL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 5.28% (10.3097 ZIL — 10.8543 ZIL)
Thay đổi trong PEN/ZIL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -6.72% (11.6358 ZIL — 10.8543 ZIL)
Thay đổi trong PEN/ZIL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -6.12% (11.562 ZIL — 10.8543 ZIL)
Thay đổi trong PEN/ZIL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -83.12% (64.3113 ZIL — 10.8543 ZIL)
nuevo sol Peru/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái
nuevo sol Peru/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 10.8138 ZIL | ▼ -0.37 % |
24/05 | 10.7214 ZIL | ▼ -0.85 % |
25/05 | 10.7029 ZIL | ▼ -0.17 % |
26/05 | 11.2036 ZIL | ▲ 4.68 % |
27/05 | 11.2199 ZIL | ▲ 0.15 % |
28/05 | 11.3711 ZIL | ▲ 1.35 % |
29/05 | 11.2865 ZIL | ▼ -0.74 % |
30/05 | 11.6064 ZIL | ▲ 2.83 % |
31/05 | 12.1318 ZIL | ▲ 4.53 % |
01/06 | 12.373 ZIL | ▲ 1.99 % |
02/06 | 12.0596 ZIL | ▼ -2.53 % |
03/06 | 11.7224 ZIL | ▼ -2.8 % |
04/06 | 11.5811 ZIL | ▼ -1.21 % |
05/06 | 11.5693 ZIL | ▼ -0.1 % |
06/06 | 11.5129 ZIL | ▼ -0.49 % |
07/06 | 11.8808 ZIL | ▲ 3.2 % |
08/06 | 12.271 ZIL | ▲ 3.28 % |
09/06 | 12.169 ZIL | ▼ -0.83 % |
10/06 | 12.2775 ZIL | ▲ 0.89 % |
11/06 | 12.5808 ZIL | ▲ 2.47 % |
12/06 | 12.7131 ZIL | ▲ 1.05 % |
13/06 | 12.9352 ZIL | ▲ 1.75 % |
14/06 | 13.1781 ZIL | ▲ 1.88 % |
15/06 | 12.9358 ZIL | ▼ -1.84 % |
16/06 | 12.6011 ZIL | ▼ -2.59 % |
17/06 | 12.3271 ZIL | ▼ -2.17 % |
18/06 | 12.2247 ZIL | ▼ -0.83 % |
19/06 | 12.6614 ZIL | ▲ 3.57 % |
20/06 | 12.3288 ZIL | ▼ -2.63 % |
21/06 | 11.8034 ZIL | ▼ -4.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/Zilliqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nuevo sol Peru/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 10.6903 ZIL | ▼ -1.51 % |
03/06 — 09/06 | 11.6386 ZIL | ▲ 8.87 % |
10/06 — 16/06 | 10.9744 ZIL | ▼ -5.71 % |
17/06 — 23/06 | 10.1289 ZIL | ▼ -7.7 % |
24/06 — 30/06 | 11.4456 ZIL | ▲ 13 % |
01/07 — 07/07 | 14.8255 ZIL | ▲ 29.53 % |
08/07 — 14/07 | 13.5377 ZIL | ▼ -8.69 % |
15/07 — 21/07 | 14.78 ZIL | ▲ 9.18 % |
22/07 — 28/07 | 14.6578 ZIL | ▼ -0.83 % |
29/07 — 04/08 | 15.8569 ZIL | ▲ 8.18 % |
05/08 — 11/08 | 15.1219 ZIL | ▼ -4.64 % |
12/08 — 18/08 | 14.214 ZIL | ▼ -6 % |
nuevo sol Peru/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.226 ZIL | ▼ -5.79 % |
07/2024 | 10.6083 ZIL | ▲ 3.74 % |
08/2024 | 13.5242 ZIL | ▲ 27.49 % |
09/2024 | 11.2578 ZIL | ▼ -16.76 % |
10/2024 | 10.3158 ZIL | ▼ -8.37 % |
11/2024 | 9.275678 ZIL | ▼ -10.08 % |
12/2024 | 7.983222 ZIL | ▼ -13.93 % |
01/2025 | 9.749052 ZIL | ▲ 22.12 % |
02/2025 | 7.285367 ZIL | ▼ -25.27 % |
03/2025 | 5.753932 ZIL | ▼ -21.02 % |
04/2025 | 9.57984 ZIL | ▲ 66.49 % |
05/2025 | 8.652576 ZIL | ▼ -9.68 % |
nuevo sol Peru/Zilliqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.2742 ZIL |
Tối đa | 12.0042 ZIL |
Bình quân gia quyền | 11.1789 ZIL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.112925 ZIL |
Tối đa | 12.0042 ZIL |
Bình quân gia quyền | 9.549681 ZIL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.112925 ZIL |
Tối đa | 17.3663 ZIL |
Bình quân gia quyền | 12.5249 ZIL |
Chia sẻ một liên kết đến PEN/ZIL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: