Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại Waltonchain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/WTC
Lịch sử thay đổi trong PEN/WTC tỷ giá
PEN/WTC tỷ giá
05 21, 2024
1 PEN = 45.4006 WTC
▲ 39.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/Waltonchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong Waltonchain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/WTC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/WTC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/Waltonchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PEN/WTC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 101.53% (22.5276 WTC — 45.4006 WTC)
Thay đổi trong PEN/WTC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 93.76% (23.4312 WTC — 45.4006 WTC)
Thay đổi trong PEN/WTC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 2820.65% (1.554473 WTC — 45.4006 WTC)
Thay đổi trong PEN/WTC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 3482.32% (1.267354 WTC — 45.4006 WTC)
nuevo sol Peru/Waltonchain dự báo tỷ giá hối đoái
nuevo sol Peru/Waltonchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 44.1932 WTC | ▼ -2.66 % |
23/05 | 44.4606 WTC | ▲ 0.61 % |
24/05 | 47.394 WTC | ▲ 6.6 % |
25/05 | 47.4835 WTC | ▲ 0.19 % |
26/05 | 45.2549 WTC | ▼ -4.69 % |
27/05 | 45.9665 WTC | ▲ 1.57 % |
28/05 | 46.1906 WTC | ▲ 0.49 % |
29/05 | 46.1099 WTC | ▼ -0.17 % |
30/05 | 47.6804 WTC | ▲ 3.41 % |
31/05 | 49.0094 WTC | ▲ 2.79 % |
01/06 | 49.6681 WTC | ▲ 1.34 % |
02/06 | 48.5477 WTC | ▼ -2.26 % |
03/06 | 49.5016 WTC | ▲ 1.96 % |
04/06 | 49.5802 WTC | ▲ 0.16 % |
05/06 | 48.8087 WTC | ▼ -1.56 % |
06/06 | 46.9645 WTC | ▼ -3.78 % |
07/06 | 47.4095 WTC | ▲ 0.95 % |
08/06 | 47.8401 WTC | ▲ 0.91 % |
09/06 | 46.9922 WTC | ▼ -1.77 % |
10/06 | 47.4042 WTC | ▲ 0.88 % |
11/06 | 47.5948 WTC | ▲ 0.4 % |
12/06 | 49.9478 WTC | ▲ 4.94 % |
13/06 | 50.9183 WTC | ▲ 1.94 % |
14/06 | 51.2988 WTC | ▲ 0.75 % |
15/06 | 50.7104 WTC | ▼ -1.15 % |
16/06 | 50.7406 WTC | ▲ 0.06 % |
17/06 | 50.8637 WTC | ▲ 0.24 % |
18/06 | 50.6893 WTC | ▼ -0.34 % |
19/06 | 57.4552 WTC | ▲ 13.35 % |
20/06 | 59.5628 WTC | ▲ 3.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/Waltonchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nuevo sol Peru/Waltonchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 44.3785 WTC | ▼ -2.25 % |
03/06 — 09/06 | 47.9197 WTC | ▲ 7.98 % |
10/06 — 16/06 | 65.786 WTC | ▲ 37.28 % |
17/06 — 23/06 | 64.1703 WTC | ▼ -2.46 % |
24/06 — 30/06 | 72.9471 WTC | ▲ 13.68 % |
01/07 — 07/07 | 81.8378 WTC | ▲ 12.19 % |
08/07 — 14/07 | 77.1009 WTC | ▼ -5.79 % |
15/07 — 21/07 | 82.0364 WTC | ▲ 6.4 % |
22/07 — 28/07 | 90.3965 WTC | ▲ 10.19 % |
29/07 — 04/08 | 92.3145 WTC | ▲ 2.12 % |
05/08 — 11/08 | 110.98 WTC | ▲ 20.22 % |
12/08 — 18/08 | 114.54 WTC | ▲ 3.21 % |
nuevo sol Peru/Waltonchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 43.5463 WTC | ▼ -4.08 % |
07/2024 | 46.0213 WTC | ▲ 5.68 % |
08/2024 | 52.3537 WTC | ▲ 13.76 % |
09/2024 | 44.1402 WTC | ▼ -15.69 % |
10/2024 | 45.7919 WTC | ▲ 3.74 % |
11/2024 | 116.27 WTC | ▲ 153.92 % |
12/2024 | 663.86 WTC | ▲ 470.95 % |
01/2025 | 766.35 WTC | ▲ 15.44 % |
02/2025 | 659.98 WTC | ▼ -13.88 % |
03/2025 | 564.72 WTC | ▼ -14.43 % |
04/2025 | 761.88 WTC | ▲ 34.91 % |
05/2025 | 915.25 WTC | ▲ 20.13 % |
nuevo sol Peru/Waltonchain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22.3572 WTC |
Tối đa | 30.438 WTC |
Bình quân gia quyền | 24.961 WTC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.429 WTC |
Tối đa | 30.438 WTC |
Bình quân gia quyền | 21.2128 WTC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.477654 WTC |
Tối đa | 32.9312 WTC |
Bình quân gia quyền | 10.6788 WTC |
Chia sẻ một liên kết đến PEN/WTC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Waltonchain (WTC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Waltonchain (WTC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: