Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại TomoChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với TomoChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/TOMO
Lịch sử thay đổi trong PEN/TOMO tỷ giá
PEN/TOMO tỷ giá
11 01, 2023
1 PEN = 0.1444211 TOMO
▼ -2.85 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/TomoChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong TomoChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/TOMO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/TOMO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/TomoChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PEN/TOMO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 03, 2023 — 11 01, 2023) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với TomoChain tiền tệ thay đổi bởi -21.47% (0.18390432 TOMO — 0.1444211 TOMO)
Thay đổi trong PEN/TOMO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 11 01, 2023) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với TomoChain tiền tệ thay đổi bởi -23.11% (0.18783012 TOMO — 0.1444211 TOMO)
Thay đổi trong PEN/TOMO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 02, 2022 — 11 01, 2023) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với TomoChain tiền tệ thay đổi bởi -75.41% (0.58736452 TOMO — 0.1444211 TOMO)
Thay đổi trong PEN/TOMO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 01, 2023) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với TomoChain tiền tệ thay đổi bởi -87.25% (1.132801 TOMO — 0.1444211 TOMO)
nuevo sol Peru/TomoChain dự báo tỷ giá hối đoái
nuevo sol Peru/TomoChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.14224522 TOMO | ▼ -1.51 % |
23/05 | 0.1496662 TOMO | ▲ 5.22 % |
24/05 | 0.14735027 TOMO | ▼ -1.55 % |
25/05 | 0.14285564 TOMO | ▼ -3.05 % |
26/05 | 0.13922419 TOMO | ▼ -2.54 % |
27/05 | 0.14019337 TOMO | ▲ 0.7 % |
28/05 | 0.14608399 TOMO | ▲ 4.2 % |
29/05 | 0.14409072 TOMO | ▼ -1.36 % |
30/05 | 0.14090326 TOMO | ▼ -2.21 % |
31/05 | 0.13982756 TOMO | ▼ -0.76 % |
01/06 | 0.13912578 TOMO | ▼ -0.5 % |
02/06 | 0.13317742 TOMO | ▼ -4.28 % |
03/06 | 0.13371661 TOMO | ▲ 0.4 % |
04/06 | 0.13528183 TOMO | ▲ 1.17 % |
05/06 | 0.13411861 TOMO | ▼ -0.86 % |
06/06 | 0.13198651 TOMO | ▼ -1.59 % |
07/06 | 0.13080783 TOMO | ▼ -0.89 % |
08/06 | 0.13013177 TOMO | ▼ -0.52 % |
09/06 | 0.13117981 TOMO | ▲ 0.81 % |
10/06 | 0.13354158 TOMO | ▲ 1.8 % |
11/06 | 0.13472912 TOMO | ▲ 0.89 % |
12/06 | 0.11780889 TOMO | ▼ -12.56 % |
13/06 | 0.10864134 TOMO | ▼ -7.78 % |
14/06 | 0.10666186 TOMO | ▼ -1.82 % |
15/06 | 0.10549837 TOMO | ▼ -1.09 % |
16/06 | 0.10864476 TOMO | ▲ 2.98 % |
17/06 | 0.11049791 TOMO | ▲ 1.71 % |
18/06 | 0.10758566 TOMO | ▼ -2.64 % |
19/06 | 0.10841175 TOMO | ▲ 0.77 % |
20/06 | 0.11051268 TOMO | ▲ 1.94 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/TomoChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nuevo sol Peru/TomoChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.14559954 TOMO | ▲ 0.82 % |
03/06 — 09/06 | 0.22433323 TOMO | ▲ 54.08 % |
10/06 — 16/06 | 0.17711875 TOMO | ▼ -21.05 % |
17/06 — 23/06 | 0.17949236 TOMO | ▲ 1.34 % |
24/06 — 30/06 | 0.1802984 TOMO | ▲ 0.45 % |
01/07 — 07/07 | 0.16849702 TOMO | ▼ -6.55 % |
08/07 — 14/07 | 0.15439325 TOMO | ▼ -8.37 % |
15/07 — 21/07 | 0.15405129 TOMO | ▼ -0.22 % |
22/07 — 28/07 | 0.14284881 TOMO | ▼ -7.27 % |
29/07 — 04/08 | 0.14315809 TOMO | ▲ 0.22 % |
05/08 — 11/08 | 0.11705134 TOMO | ▼ -18.24 % |
12/08 — 18/08 | 0.1203017 TOMO | ▲ 2.78 % |
nuevo sol Peru/TomoChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.14399387 TOMO | ▼ -0.3 % |
07/2024 | 0.18392017 TOMO | ▲ 27.73 % |
08/2024 | 0.10279158 TOMO | ▼ -44.11 % |
09/2024 | 0.09640555 TOMO | ▼ -6.21 % |
10/2024 | 0.07105296 TOMO | ▼ -26.3 % |
11/2024 | 0.04694769 TOMO | ▼ -33.93 % |
12/2024 | 0.02821603 TOMO | ▼ -39.9 % |
01/2025 | 0.03612776 TOMO | ▲ 28.04 % |
02/2025 | 0.02419558 TOMO | ▼ -33.03 % |
03/2025 | 0.02992383 TOMO | ▲ 23.67 % |
04/2025 | 0.02506252 TOMO | ▼ -16.25 % |
05/2025 | 0.02044324 TOMO | ▼ -18.43 % |
nuevo sol Peru/TomoChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.14428704 TOMO |
Tối đa | 0.18985182 TOMO |
Bình quân gia quyền | 0.16936996 TOMO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.14428704 TOMO |
Tối đa | 0.26551923 TOMO |
Bình quân gia quyền | 0.19594357 TOMO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.14428704 TOMO |
Tối đa | 1.022197 TOMO |
Bình quân gia quyền | 0.44451149 TOMO |
Chia sẻ một liên kết đến PEN/TOMO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến TomoChain (TOMO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến TomoChain (TOMO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: