Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/TNT
Lịch sử thay đổi trong PEN/TNT tỷ giá
PEN/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 PEN = 2,329 TNT
▲ 102809.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PEN/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.59% (2,343 TNT — 2,329 TNT)
Thay đổi trong PEN/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.59% (2,343 TNT — 2,329 TNT)
Thay đổi trong PEN/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.59% (2,343 TNT — 2,329 TNT)
Thay đổi trong PEN/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 35008.68% (6.634761 TNT — 2,329 TNT)
nuevo sol Peru/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
nuevo sol Peru/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2,298 TNT | ▼ -1.33 % |
23/05 | 2,094 TNT | ▼ -8.88 % |
24/05 | 2,176 TNT | ▲ 3.89 % |
25/05 | 1,305 TNT | ▼ -40.03 % |
26/05 | 1,216 TNT | ▼ -6.8 % |
27/05 | 1,292 TNT | ▲ 6.22 % |
28/05 | 1,198 TNT | ▼ -7.24 % |
29/05 | 1,088 TNT | ▼ -9.18 % |
30/05 | 1,038 TNT | ▼ -4.6 % |
31/05 | 965.25 TNT | ▼ -7.02 % |
01/06 | 1,033 TNT | ▲ 6.98 % |
02/06 | 1,374 TNT | ▲ 33.09 % |
03/06 | 1,616 TNT | ▲ 17.59 % |
04/06 | 1,080 TNT | ▼ -33.14 % |
05/06 | 2,304 TNT | ▲ 113.24 % |
06/06 | 1,863 TNT | ▼ -19.14 % |
07/06 | 957.43 TNT | ▼ -48.6 % |
08/06 | 995.16 TNT | ▲ 3.94 % |
09/06 | 902.75 TNT | ▼ -9.29 % |
10/06 | 172.36 TNT | ▼ -80.91 % |
11/06 | 167.97 TNT | ▼ -2.54 % |
12/06 | 162.84 TNT | ▼ -3.06 % |
13/06 | 163.31 TNT | ▲ 0.29 % |
14/06 | 161.11 TNT | ▼ -1.35 % |
15/06 | 161.12 TNT | ▲ 0 % |
16/06 | 165.9 TNT | ▲ 2.96 % |
17/06 | 171.8 TNT | ▲ 3.56 % |
18/06 | 176.09 TNT | ▲ 2.5 % |
19/06 | 194.01 TNT | ▲ 10.18 % |
20/06 | 233,566 TNT | ▲ 120288.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nuevo sol Peru/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,266 TNT | ▼ -45.64 % |
03/06 — 09/06 | 1,213 TNT | ▼ -4.19 % |
10/06 — 16/06 | -216.16752277 TNT | ▼ -117.82 % |
17/06 — 23/06 | -211.40248295 TNT | ▼ -2.2 % |
24/06 — 30/06 | -227,405.38066218 TNT | ▲ 107469.87 % |
01/07 — 07/07 | -248,024.45869004 TNT | ▲ 9.07 % |
08/07 — 14/07 | -351,676.08598632 TNT | ▲ 41.79 % |
15/07 — 21/07 | -403,560.12053565 TNT | ▲ 14.75 % |
22/07 — 28/07 | -232,087.165965 TNT | ▼ -42.49 % |
29/07 — 04/08 | -183,135.43985802 TNT | ▼ -21.09 % |
05/08 — 11/08 | -296,964.5205504 TNT | ▲ 62.16 % |
12/08 — 18/08 | -244,264.61817528 TNT | ▼ -17.75 % |
nuevo sol Peru/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,293 TNT | ▼ -1.57 % |
07/2024 | 3,037 TNT | ▲ 32.45 % |
08/2024 | 3,300 TNT | ▲ 8.68 % |
09/2024 | 4,690 TNT | ▲ 42.12 % |
10/2024 | 9,255 TNT | ▲ 97.33 % |
11/2024 | 12,468 TNT | ▲ 34.7 % |
12/2024 | 18,438 TNT | ▲ 47.89 % |
01/2025 | 22,313 TNT | ▲ 21.02 % |
02/2025 | 26,106 TNT | ▲ 17 % |
03/2025 | 14,977 TNT | ▼ -42.63 % |
04/2025 | 667.1 TNT | ▼ -95.55 % |
05/2025 | 568,911 TNT | ▲ 85180.91 % |
nuevo sol Peru/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,324 TNT |
Tối đa | 2,343 TNT |
Bình quân gia quyền | 2,335 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,324 TNT |
Tối đa | 2,343 TNT |
Bình quân gia quyền | 2,335 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,324 TNT |
Tối đa | 2,343 TNT |
Bình quân gia quyền | 2,335 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến PEN/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: