Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại Sumokoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/SUMO
Lịch sử thay đổi trong PEN/SUMO tỷ giá
PEN/SUMO tỷ giá
05 20, 2024
1 PEN = 35.4618 SUMO
▼ -1.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/Sumokoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong Sumokoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/SUMO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/SUMO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/Sumokoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PEN/SUMO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 9.08% (32.5094 SUMO — 35.4618 SUMO)
Thay đổi trong PEN/SUMO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 11.67% (31.7562 SUMO — 35.4618 SUMO)
Thay đổi trong PEN/SUMO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 13, 2023 — 05 20, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 52.82% (23.2055 SUMO — 35.4618 SUMO)
Thay đổi trong PEN/SUMO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 1107.89% (2.935846 SUMO — 35.4618 SUMO)
nuevo sol Peru/Sumokoin dự báo tỷ giá hối đoái
nuevo sol Peru/Sumokoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 35.7407 SUMO | ▲ 0.79 % |
23/05 | 36.6707 SUMO | ▲ 2.6 % |
24/05 | 37.0226 SUMO | ▲ 0.96 % |
25/05 | 37.4567 SUMO | ▲ 1.17 % |
26/05 | 38.0864 SUMO | ▲ 1.68 % |
27/05 | 38.0248 SUMO | ▼ -0.16 % |
28/05 | 38.0255 SUMO | ▲ 0 % |
29/05 | 38.3392 SUMO | ▲ 0.83 % |
30/05 | 38.8763 SUMO | ▲ 1.4 % |
31/05 | 38.6943 SUMO | ▼ -0.47 % |
01/06 | 39.2656 SUMO | ▲ 1.48 % |
02/06 | 39.0226 SUMO | ▼ -0.62 % |
03/06 | 39.1682 SUMO | ▲ 0.37 % |
04/06 | 38.5635 SUMO | ▼ -1.54 % |
05/06 | 36.573 SUMO | ▼ -5.16 % |
06/06 | 36.8418 SUMO | ▲ 0.73 % |
07/06 | 37.8015 SUMO | ▲ 2.6 % |
08/06 | 38.7112 SUMO | ▲ 2.41 % |
09/06 | 38.6619 SUMO | ▼ -0.13 % |
10/06 | 39.1357 SUMO | ▲ 1.23 % |
11/06 | 39.6964 SUMO | ▲ 1.43 % |
12/06 | 39.9038 SUMO | ▲ 0.52 % |
13/06 | 40.0133 SUMO | ▲ 0.27 % |
14/06 | 39.2258 SUMO | ▼ -1.97 % |
15/06 | 40.4453 SUMO | ▲ 3.11 % |
16/06 | 40.1749 SUMO | ▼ -0.67 % |
17/06 | 39.4561 SUMO | ▼ -1.79 % |
18/06 | 39.1759 SUMO | ▼ -0.71 % |
19/06 | 38.8236 SUMO | ▼ -0.9 % |
20/06 | 39.6731 SUMO | ▲ 2.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/Sumokoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nuevo sol Peru/Sumokoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 34.3801 SUMO | ▼ -3.05 % |
03/06 — 09/06 | 34.1437 SUMO | ▼ -0.69 % |
10/06 — 16/06 | 41.0319 SUMO | ▲ 20.17 % |
17/06 — 23/06 | 36.4581 SUMO | ▼ -11.15 % |
24/06 — 30/06 | 38.953 SUMO | ▲ 6.84 % |
01/07 — 07/07 | 38.5926 SUMO | ▼ -0.93 % |
08/07 — 14/07 | 42.8733 SUMO | ▲ 11.09 % |
15/07 — 21/07 | 44.7878 SUMO | ▲ 4.47 % |
22/07 — 28/07 | 47.6858 SUMO | ▲ 6.47 % |
29/07 — 04/08 | 45.1349 SUMO | ▼ -5.35 % |
05/08 — 11/08 | 48.938 SUMO | ▲ 8.43 % |
12/08 — 18/08 | 48.4965 SUMO | ▼ -0.9 % |
nuevo sol Peru/Sumokoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 37.651 SUMO | ▲ 6.17 % |
07/2024 | 38.6044 SUMO | ▲ 2.53 % |
08/2024 | 44.0115 SUMO | ▲ 14.01 % |
09/2024 | 56.7722 SUMO | ▲ 28.99 % |
10/2024 | 54.6203 SUMO | ▼ -3.79 % |
11/2024 | 54.5051 SUMO | ▼ -0.21 % |
12/2024 | 50.1336 SUMO | ▼ -8.02 % |
01/2025 | 54.6718 SUMO | ▲ 9.05 % |
02/2025 | 47.1907 SUMO | ▼ -13.68 % |
03/2025 | 45.4567 SUMO | ▼ -3.67 % |
04/2025 | 57.0361 SUMO | ▲ 25.47 % |
05/2025 | 57.6904 SUMO | ▲ 1.15 % |
nuevo sol Peru/Sumokoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 33.2539 SUMO |
Tối đa | 36.3068 SUMO |
Bình quân gia quyền | 35.1863 SUMO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 24.2603 SUMO |
Tối đa | 36.3068 SUMO |
Bình quân gia quyền | 31.2691 SUMO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 23.1462 SUMO |
Tối đa | 36.3068 SUMO |
Bình quân gia quyền | 30.3275 SUMO |
Chia sẻ một liên kết đến PEN/SUMO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Sumokoin (SUMO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Sumokoin (SUMO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: