Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại Rakon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/RKN

Lịch sử thay đổi trong PEN/RKN tỷ giá

PEN/RKN tỷ giá

05 21, 2024
1 PEN = 2.536635 RKN
▼ -13.58 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong Rakon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PEN/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -32.85% (3.777359 RKN — 2.536635 RKN)

Thay đổi trong PEN/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 30.79% (1.939481 RKN — 2.536635 RKN)

Thay đổi trong PEN/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 73.41% (1.462804 RKN — 2.536635 RKN)

Thay đổi trong PEN/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -39.74% (4.209509 RKN — 2.536635 RKN)

nuevo sol Peru/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái

nuevo sol Peru/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 2.691064 RKN ▲ 6.09 %
23/05 2.679515 RKN ▼ -0.43 %
24/05 2.714805 RKN ▲ 1.32 %
25/05 2.36866 RKN ▼ -12.75 %
26/05 2.124053 RKN ▼ -10.33 %
27/05 2.320291 RKN ▲ 9.24 %
28/05 2.446963 RKN ▲ 5.46 %
29/05 2.532132 RKN ▲ 3.48 %
30/05 2.608322 RKN ▲ 3.01 %
31/05 2.689064 RKN ▲ 3.1 %
01/06 2.688095 RKN ▼ -0.04 %
02/06 2.638657 RKN ▼ -1.84 %
03/06 2.999198 RKN ▲ 13.66 %
04/06 2.579858 RKN ▼ -13.98 %
05/06 2.862248 RKN ▲ 10.95 %
06/06 2.86188 RKN ▼ -0.01 %
07/06 2.947506 RKN ▲ 2.99 %
08/06 2.699583 RKN ▼ -8.41 %
09/06 3.581641 RKN ▲ 32.67 %
10/06 3.432167 RKN ▼ -4.17 %
11/06 2.250981 RKN ▼ -34.42 %
12/06 2.382841 RKN ▲ 5.86 %
13/06 3.215428 RKN ▲ 34.94 %
14/06 3.240843 RKN ▲ 0.79 %
15/06 2.864268 RKN ▼ -11.62 %
16/06 2.440116 RKN ▼ -14.81 %
17/06 2.353672 RKN ▼ -3.54 %
18/06 1.992186 RKN ▼ -15.36 %
19/06 2.075064 RKN ▲ 4.16 %
20/06 1.980547 RKN ▼ -4.55 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nuevo sol Peru/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 2.664048 RKN ▲ 5.02 %
03/06 — 09/06 3.055892 RKN ▲ 14.71 %
10/06 — 16/06 1.039161 RKN ▼ -65.99 %
17/06 — 23/06 1.632632 RKN ▲ 57.11 %
24/06 — 30/06 1.861553 RKN ▲ 14.02 %
01/07 — 07/07 2.912251 RKN ▲ 56.44 %
08/07 — 14/07 2.973153 RKN ▲ 2.09 %
15/07 — 21/07 2.948523 RKN ▼ -0.83 %
22/07 — 28/07 3.269246 RKN ▲ 10.88 %
29/07 — 04/08 2.409707 RKN ▼ -26.29 %
05/08 — 11/08 2.23006 RKN ▼ -7.46 %
12/08 — 18/08 2.141279 RKN ▼ -3.98 %

nuevo sol Peru/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.505931 RKN ▼ -1.21 %
07/2024 2.641617 RKN ▲ 5.41 %
08/2024 3.21959 RKN ▲ 21.88 %
09/2024 3.366643 RKN ▲ 4.57 %
10/2024 3.297705 RKN ▼ -2.05 %
11/2024 3.616102 RKN ▲ 9.66 %
12/2024 3.847252 RKN ▲ 6.39 %
01/2025 4.146099 RKN ▲ 7.77 %
02/2025 4.224874 RKN ▲ 1.9 %
03/2025 3.855225 RKN ▼ -8.75 %
04/2025 7.462759 RKN ▲ 93.58 %
05/2025 6.037029 RKN ▼ -19.1 %

nuevo sol Peru/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.907439 RKN
Tối đa 4.137986 RKN
Bình quân gia quyền 3.777032 RKN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.302528 RKN
Tối đa 4.137986 RKN
Bình quân gia quyền 2.848148 RKN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.302528 RKN
Tối đa 4.137986 RKN
Bình quân gia quyền 2.031838 RKN

Chia sẻ một liên kết đến PEN/RKN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu