Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại Melon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/MLN
Lịch sử thay đổi trong PEN/MLN tỷ giá
PEN/MLN tỷ giá
05 21, 2024
1 PEN = 0.01267687 MLN
▲ 1.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/Melon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong Melon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/MLN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/MLN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/Melon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PEN/MLN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi 11.7% (0.01134948 MLN — 0.01267687 MLN)
Thay đổi trong PEN/MLN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -14.54% (0.01483374 MLN — 0.01267687 MLN)
Thay đổi trong PEN/MLN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -14.53% (0.01483151 MLN — 0.01267687 MLN)
Thay đổi trong PEN/MLN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -87.88% (0.10455712 MLN — 0.01267687 MLN)
nuevo sol Peru/Melon dự báo tỷ giá hối đoái
nuevo sol Peru/Melon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.0126443 MLN | ▼ -0.26 % |
23/05 | 0.01321006 MLN | ▲ 4.47 % |
24/05 | 0.01378876 MLN | ▲ 4.38 % |
25/05 | 0.01396507 MLN | ▲ 1.28 % |
26/05 | 0.01397329 MLN | ▲ 0.06 % |
27/05 | 0.01420007 MLN | ▲ 1.62 % |
28/05 | 0.01403706 MLN | ▼ -1.15 % |
29/05 | 0.01422285 MLN | ▲ 1.32 % |
30/05 | 0.01467694 MLN | ▲ 3.19 % |
31/05 | 0.01488169 MLN | ▲ 1.4 % |
01/06 | 0.01459158 MLN | ▼ -1.95 % |
02/06 | 0.01378809 MLN | ▼ -5.51 % |
03/06 | 0.01356294 MLN | ▼ -1.63 % |
04/06 | 0.01346372 MLN | ▼ -0.73 % |
05/06 | 0.01302671 MLN | ▼ -3.25 % |
06/06 | 0.01304646 MLN | ▲ 0.15 % |
07/06 | 0.01372147 MLN | ▲ 5.17 % |
08/06 | 0.0138585 MLN | ▲ 1 % |
09/06 | 0.01384729 MLN | ▼ -0.08 % |
10/06 | 0.01405442 MLN | ▲ 1.5 % |
11/06 | 0.01455167 MLN | ▲ 3.54 % |
12/06 | 0.01493637 MLN | ▲ 2.64 % |
13/06 | 0.01506143 MLN | ▲ 0.84 % |
14/06 | 0.01497614 MLN | ▼ -0.57 % |
15/06 | 0.01450078 MLN | ▼ -3.17 % |
16/06 | 0.01402889 MLN | ▼ -3.25 % |
17/06 | 0.01430112 MLN | ▲ 1.94 % |
18/06 | 0.01544948 MLN | ▲ 8.03 % |
19/06 | 0.01527442 MLN | ▼ -1.13 % |
20/06 | 0.01484181 MLN | ▼ -2.83 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/Melon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nuevo sol Peru/Melon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.01268076 MLN | ▲ 0.03 % |
03/06 — 09/06 | 0.01371647 MLN | ▲ 8.17 % |
10/06 — 16/06 | 0.01118864 MLN | ▼ -18.43 % |
17/06 — 23/06 | 0.01095334 MLN | ▼ -2.1 % |
24/06 — 30/06 | 0.01129848 MLN | ▲ 3.15 % |
01/07 — 07/07 | 0.01366321 MLN | ▲ 20.93 % |
08/07 — 14/07 | 0.01257059 MLN | ▼ -8 % |
15/07 — 21/07 | 0.01434015 MLN | ▲ 14.08 % |
22/07 — 28/07 | 0.01310571 MLN | ▼ -8.61 % |
29/07 — 04/08 | 0.01536843 MLN | ▲ 17.27 % |
05/08 — 11/08 | 0.01510357 MLN | ▼ -1.72 % |
12/08 — 18/08 | 0.01472968 MLN | ▼ -2.48 % |
nuevo sol Peru/Melon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01266373 MLN | ▼ -0.1 % |
07/2024 | 0.01125335 MLN | ▼ -11.14 % |
08/2024 | 0.01519198 MLN | ▲ 35 % |
09/2024 | 0.01428301 MLN | ▼ -5.98 % |
10/2024 | 0.0137094 MLN | ▼ -4.02 % |
11/2024 | 0.0152396 MLN | ▲ 11.16 % |
12/2024 | 0.01077894 MLN | ▼ -29.27 % |
01/2025 | 0.01324949 MLN | ▲ 22.92 % |
02/2025 | 0.01015683 MLN | ▼ -23.34 % |
03/2025 | 0.00779343 MLN | ▼ -23.27 % |
04/2025 | 0.01024136 MLN | ▲ 31.41 % |
05/2025 | 0.00991472 MLN | ▼ -3.19 % |
nuevo sol Peru/Melon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01140804 MLN |
Tối đa | 0.01313807 MLN |
Bình quân gia quyền | 0.01246553 MLN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01005115 MLN |
Tối đa | 0.01421458 MLN |
Bình quân gia quyền | 0.0119233 MLN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01005115 MLN |
Tối đa | 0.02035101 MLN |
Bình quân gia quyền | 0.01505937 MLN |
Chia sẻ một liên kết đến PEN/MLN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: