Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại MediBloc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/MED
Lịch sử thay đổi trong PEN/MED tỷ giá
PEN/MED tỷ giá
05 20, 2024
1 PEN = 21.0675 MED
▼ -3.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/MediBloc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong MediBloc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/MED được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/MED và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/MediBloc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PEN/MED tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 14.41% (18.4134 MED — 21.0675 MED)
Thay đổi trong PEN/MED tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi -5.34% (22.2559 MED — 21.0675 MED)
Thay đổi trong PEN/MED tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 9.07% (19.3164 MED — 21.0675 MED)
Thay đổi trong PEN/MED tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi -82.17% (118.18 MED — 21.0675 MED)
nuevo sol Peru/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái
nuevo sol Peru/MediBloc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 20.7754 MED | ▼ -1.39 % |
23/05 | 21.351 MED | ▲ 2.77 % |
24/05 | 21.3926 MED | ▲ 0.19 % |
25/05 | 21.675 MED | ▲ 1.32 % |
26/05 | 22.5501 MED | ▲ 4.04 % |
27/05 | 22.5274 MED | ▼ -0.1 % |
28/05 | 22.8706 MED | ▲ 1.52 % |
29/05 | 22.1911 MED | ▼ -2.97 % |
30/05 | 22.8233 MED | ▲ 2.85 % |
31/05 | 23.8212 MED | ▲ 4.37 % |
01/06 | 24.5505 MED | ▲ 3.06 % |
02/06 | 24.4813 MED | ▼ -0.28 % |
03/06 | 24.026 MED | ▼ -1.86 % |
04/06 | 23.7467 MED | ▼ -1.16 % |
05/06 | 23.5504 MED | ▼ -0.83 % |
06/06 | 23.5631 MED | ▲ 0.05 % |
07/06 | 23.9107 MED | ▲ 1.48 % |
08/06 | 24.327 MED | ▲ 1.74 % |
09/06 | 24.6599 MED | ▲ 1.37 % |
10/06 | 24.9023 MED | ▲ 0.98 % |
11/06 | 25.2204 MED | ▲ 1.28 % |
12/06 | 25.2608 MED | ▲ 0.16 % |
13/06 | 25.4846 MED | ▲ 0.89 % |
14/06 | 25.3825 MED | ▼ -0.4 % |
15/06 | 24.9725 MED | ▼ -1.62 % |
16/06 | 24.6185 MED | ▼ -1.42 % |
17/06 | 24.5053 MED | ▼ -0.46 % |
18/06 | 24.0606 MED | ▼ -1.81 % |
19/06 | 24.2225 MED | ▲ 0.67 % |
20/06 | 24.444 MED | ▲ 0.91 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/MediBloc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nuevo sol Peru/MediBloc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 19.6681 MED | ▼ -6.64 % |
03/06 — 09/06 | 17.3325 MED | ▼ -11.88 % |
10/06 — 16/06 | 21.123 MED | ▲ 21.87 % |
17/06 — 23/06 | 19.8378 MED | ▼ -6.08 % |
24/06 — 30/06 | 20.5255 MED | ▲ 3.47 % |
01/07 — 07/07 | 21.1745 MED | ▲ 3.16 % |
08/07 — 14/07 | 25.0926 MED | ▲ 18.5 % |
15/07 — 21/07 | 23.3755 MED | ▼ -6.84 % |
22/07 — 28/07 | 24.9947 MED | ▲ 6.93 % |
29/07 — 04/08 | 26.073 MED | ▲ 4.31 % |
05/08 — 11/08 | 28.1931 MED | ▲ 8.13 % |
12/08 — 18/08 | 27.0203 MED | ▼ -4.16 % |
nuevo sol Peru/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 20.8844 MED | ▼ -0.87 % |
07/2024 | 18.9322 MED | ▼ -9.35 % |
08/2024 | 26.778 MED | ▲ 41.44 % |
09/2024 | 25.6066 MED | ▼ -4.37 % |
10/2024 | 22.5597 MED | ▼ -11.9 % |
11/2024 | 19.5922 MED | ▼ -13.15 % |
12/2024 | 18.7365 MED | ▼ -4.37 % |
01/2025 | 21.583 MED | ▲ 15.19 % |
02/2025 | 13.1359 MED | ▼ -39.14 % |
03/2025 | 12.0639 MED | ▼ -8.16 % |
04/2025 | 16.5685 MED | ▲ 37.34 % |
05/2025 | 16.4259 MED | ▼ -0.86 % |
nuevo sol Peru/MediBloc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 19.2581 MED |
Tối đa | 22.4876 MED |
Bình quân gia quyền | 21.09 MED |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.8951 MED |
Tối đa | 22.4876 MED |
Bình quân gia quyền | 18.5547 MED |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13.8951 MED |
Tối đa | 31.6684 MED |
Bình quân gia quyền | 22.9499 MED |
Chia sẻ một liên kết đến PEN/MED tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: