Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại Bảng Lebanon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/LBP
Lịch sử thay đổi trong PEN/LBP tỷ giá
PEN/LBP tỷ giá
05 21, 2024
1 PEN = 23,981 LBP
▲ 5661.63 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/Bảng Lebanon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong Bảng Lebanon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/LBP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/LBP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/Bảng Lebanon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PEN/LBP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 6864.71% (344.32 LBP — 23,981 LBP)
Thay đổi trong PEN/LBP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 10803.91% (219.93 LBP — 23,981 LBP)
Thay đổi trong PEN/LBP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 488.65% (4,074 LBP — 23,981 LBP)
Thay đổi trong PEN/LBP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 5240.27% (449.06 LBP — 23,981 LBP)
nuevo sol Peru/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái
nuevo sol Peru/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 24,014 LBP | ▲ 0.14 % |
23/05 | 24,326 LBP | ▲ 1.3 % |
24/05 | 24,307 LBP | ▼ -0.08 % |
25/05 | 24,244 LBP | ▼ -0.26 % |
26/05 | 23,809 LBP | ▼ -1.8 % |
27/05 | 23,799 LBP | ▼ -0.04 % |
28/05 | 23,771 LBP | ▼ -0.12 % |
29/05 | 23,736 LBP | ▼ -0.14 % |
30/05 | 23,875 LBP | ▲ 0.58 % |
31/05 | 23,959 LBP | ▲ 0.35 % |
01/06 | 23,874 LBP | ▼ -0.36 % |
02/06 | 23,748 LBP | ▼ -0.53 % |
03/06 | 23,836 LBP | ▲ 0.37 % |
04/06 | 23,838 LBP | ▲ 0.01 % |
05/06 | 23,901 LBP | ▲ 0.27 % |
06/06 | 23,875 LBP | ▼ -0.11 % |
07/06 | 24,027 LBP | ▲ 0.64 % |
08/06 | 24,053 LBP | ▲ 0.11 % |
09/06 | 24,191 LBP | ▲ 0.58 % |
10/06 | 24,305 LBP | ▲ 0.47 % |
11/06 | 24,313 LBP | ▲ 0.03 % |
12/06 | 24,159 LBP | ▼ -0.63 % |
13/06 | 24,133 LBP | ▼ -0.11 % |
14/06 | 24,176 LBP | ▲ 0.18 % |
15/06 | 24,174 LBP | ▼ -0.01 % |
16/06 | 24,061 LBP | ▼ -0.46 % |
17/06 | 24,069 LBP | ▲ 0.03 % |
18/06 | 23,991 LBP | ▼ -0.32 % |
19/06 | 23,961 LBP | ▼ -0.13 % |
20/06 | -1,935.56 LBP | ▼ -108.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/Bảng Lebanon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nuevo sol Peru/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 23,927 LBP | ▼ -0.23 % |
03/06 — 09/06 | 24,251 LBP | ▲ 1.36 % |
10/06 — 16/06 | 24,334 LBP | ▲ 0.34 % |
17/06 — 23/06 | 24,254 LBP | ▼ -0.33 % |
24/06 — 30/06 | 24,471 LBP | ▲ 0.9 % |
01/07 — 07/07 | 24,793 LBP | ▲ 1.32 % |
08/07 — 14/07 | 24,610 LBP | ▼ -0.74 % |
15/07 — 21/07 | 24,360 LBP | ▼ -1.02 % |
22/07 — 28/07 | 24,610 LBP | ▲ 1.03 % |
29/07 — 04/08 | 24,998 LBP | ▲ 1.57 % |
05/08 — 11/08 | 24,795 LBP | ▼ -0.81 % |
12/08 — 18/08 | 1,373 LBP | ▼ -94.46 % |
nuevo sol Peru/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 24,164 LBP | ▲ 0.76 % |
07/2024 | 24,011 LBP | ▼ -0.63 % |
08/2024 | 11,783 LBP | ▼ -50.93 % |
09/2024 | 18,699 LBP | ▲ 58.7 % |
10/2024 | 18,549 LBP | ▼ -0.8 % |
11/2024 | 6,378 LBP | ▼ -65.61 % |
12/2024 | 4,215 LBP | ▼ -33.91 % |
01/2025 | 3,897 LBP | ▼ -7.55 % |
02/2025 | 24,687 LBP | ▲ 533.49 % |
03/2025 | 25,482 LBP | ▲ 3.22 % |
04/2025 | 25,872 LBP | ▲ 1.53 % |
05/2025 | 8,791 LBP | ▼ -66.02 % |
nuevo sol Peru/Bảng Lebanon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23,838 LBP |
Tối đa | 471.04 LBP |
Bình quân gia quyền | 6,499 LBP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23,521 LBP |
Tối đa | 471.04 LBP |
Bình quân gia quyền | 6,287 LBP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,863 LBP |
Tối đa | 4,220 LBP |
Bình quân gia quyền | 3,814 LBP |
Chia sẻ một liên kết đến PEN/LBP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: