Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại Karbo
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/KRB
Lịch sử thay đổi trong PEN/KRB tỷ giá
PEN/KRB tỷ giá
07 18, 2023
1 PEN = 6.237203 KRB
▲ 0.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/Karbo, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong Karbo.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/KRB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/KRB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/Karbo, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PEN/KRB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 17, 2023 — 07 18, 2023) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ thay đổi bởi 0.33% (6.216701 KRB — 6.237203 KRB)
Thay đổi trong PEN/KRB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 20, 2023 — 07 18, 2023) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ thay đổi bởi 29.4% (4.819957 KRB — 6.237203 KRB)
Thay đổi trong PEN/KRB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 18, 2023) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ thay đổi bởi 17.96% (5.287463 KRB — 6.237203 KRB)
Thay đổi trong PEN/KRB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 18, 2023) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ thay đổi bởi -16.63% (7.48146 KRB — 6.237203 KRB)
nuevo sol Peru/Karbo dự báo tỷ giá hối đoái
nuevo sol Peru/Karbo dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 6.313514 KRB | ▲ 1.22 % |
23/05 | 6.412241 KRB | ▲ 1.56 % |
24/05 | 6.106763 KRB | ▼ -4.76 % |
25/05 | 6.393819 KRB | ▲ 4.7 % |
26/05 | 6.603069 KRB | ▲ 3.27 % |
27/05 | 6.778536 KRB | ▲ 2.66 % |
28/05 | 7.611873 KRB | ▲ 12.29 % |
29/05 | 8.197586 KRB | ▲ 7.69 % |
30/05 | 8.150111 KRB | ▼ -0.58 % |
31/05 | 8.338322 KRB | ▲ 2.31 % |
01/06 | 8.266599 KRB | ▼ -0.86 % |
02/06 | 8.748036 KRB | ▲ 5.82 % |
03/06 | 8.522931 KRB | ▼ -2.57 % |
04/06 | 8.476491 KRB | ▼ -0.54 % |
05/06 | 8.443587 KRB | ▼ -0.39 % |
06/06 | 8.582349 KRB | ▲ 1.64 % |
07/06 | 8.747706 KRB | ▲ 1.93 % |
08/06 | 8.630276 KRB | ▼ -1.34 % |
09/06 | 8.566532 KRB | ▼ -0.74 % |
10/06 | 8.568393 KRB | ▲ 0.02 % |
11/06 | 8.460694 KRB | ▼ -1.26 % |
12/06 | 7.786271 KRB | ▼ -7.97 % |
13/06 | 8.145669 KRB | ▲ 4.62 % |
14/06 | 8.279969 KRB | ▲ 1.65 % |
15/06 | 7.658515 KRB | ▼ -7.51 % |
16/06 | 7.946637 KRB | ▲ 3.76 % |
17/06 | 8.732316 KRB | ▲ 9.89 % |
18/06 | 10.7648 KRB | ▲ 23.28 % |
19/06 | 10.1323 KRB | ▼ -5.88 % |
20/06 | 10.1758 KRB | ▲ 0.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/Karbo cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nuevo sol Peru/Karbo dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5.557728 KRB | ▼ -10.89 % |
03/06 — 09/06 | 5.17858 KRB | ▼ -6.82 % |
10/06 — 16/06 | 4.815179 KRB | ▼ -7.02 % |
17/06 — 23/06 | 5.720364 KRB | ▲ 18.8 % |
24/06 — 30/06 | 5.771655 KRB | ▲ 0.9 % |
01/07 — 07/07 | 5.179574 KRB | ▼ -10.26 % |
08/07 — 14/07 | 6.062635 KRB | ▲ 17.05 % |
15/07 — 21/07 | 6.08971 KRB | ▲ 0.45 % |
22/07 — 28/07 | 39.5634 KRB | ▲ 549.68 % |
29/07 — 04/08 | 39.0316 KRB | ▼ -1.34 % |
05/08 — 11/08 | 33.0622 KRB | ▼ -15.29 % |
12/08 — 18/08 | 7.932195 KRB | ▼ -76.01 % |
nuevo sol Peru/Karbo dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.262223 KRB | ▲ 0.4 % |
07/2024 | 4.76848 KRB | ▼ -23.85 % |
08/2024 | 4.603515 KRB | ▼ -3.46 % |
09/2024 | 3.626506 KRB | ▼ -21.22 % |
10/2024 | 4.494524 KRB | ▲ 23.94 % |
11/2024 | 4.500085 KRB | ▲ 0.12 % |
12/2024 | 0.70075024 KRB | ▼ -84.43 % |
01/2025 | 3.595527 KRB | ▲ 413.1 % |
02/2025 | 3.012069 KRB | ▼ -16.23 % |
03/2025 | 3.436802 KRB | ▲ 14.1 % |
04/2025 | 3.764622 KRB | ▲ 9.54 % |
05/2025 | 3.774502 KRB | ▲ 0.26 % |
nuevo sol Peru/Karbo thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.216701 KRB |
Tối đa | 6.247191 KRB |
Bình quân gia quyền | 6.233982 KRB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.950471 KRB |
Tối đa | 6.527281 KRB |
Bình quân gia quyền | 5.687399 KRB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.950471 KRB |
Tối đa | 6.527281 KRB |
Bình quân gia quyền | 5.234102 KRB |
Chia sẻ một liên kết đến PEN/KRB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Karbo (KRB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Karbo (KRB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: