Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại Civic
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/CVC
Lịch sử thay đổi trong PEN/CVC tỷ giá
PEN/CVC tỷ giá
05 20, 2024
1 PEN = 1.555994 CVC
▼ -5.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/Civic, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong Civic.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/CVC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/CVC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/Civic, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PEN/CVC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi 0.41% (1.549588 CVC — 1.555994 CVC)
Thay đổi trong PEN/CVC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -35.03% (2.395102 CVC — 1.555994 CVC)
Thay đổi trong PEN/CVC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -49.67% (3.091528 CVC — 1.555994 CVC)
Thay đổi trong PEN/CVC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -89.7% (15.1024 CVC — 1.555994 CVC)
nuevo sol Peru/Civic dự báo tỷ giá hối đoái
nuevo sol Peru/Civic dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.530212 CVC | ▼ -1.66 % |
23/05 | 1.514465 CVC | ▼ -1.03 % |
24/05 | 1.514563 CVC | ▲ 0.01 % |
25/05 | 1.575011 CVC | ▲ 3.99 % |
26/05 | 1.671469 CVC | ▲ 6.12 % |
27/05 | 1.513524 CVC | ▼ -9.45 % |
28/05 | 1.545092 CVC | ▲ 2.09 % |
29/05 | 1.647489 CVC | ▲ 6.63 % |
30/05 | 1.701192 CVC | ▲ 3.26 % |
31/05 | 1.730118 CVC | ▲ 1.7 % |
01/06 | 1.736567 CVC | ▲ 0.37 % |
02/06 | 1.765763 CVC | ▲ 1.68 % |
03/06 | 1.739724 CVC | ▼ -1.47 % |
04/06 | 1.708233 CVC | ▼ -1.81 % |
05/06 | 1.697114 CVC | ▼ -0.65 % |
06/06 | 1.642135 CVC | ▼ -3.24 % |
07/06 | 1.696707 CVC | ▲ 3.32 % |
08/06 | 1.73973 CVC | ▲ 2.54 % |
09/06 | 1.727825 CVC | ▼ -0.68 % |
10/06 | 1.685 CVC | ▼ -2.48 % |
11/06 | 1.763765 CVC | ▲ 4.67 % |
12/06 | 1.697027 CVC | ▼ -3.78 % |
13/06 | 1.71351 CVC | ▲ 0.97 % |
14/06 | 1.73077 CVC | ▲ 1.01 % |
15/06 | 1.707418 CVC | ▼ -1.35 % |
16/06 | 1.684818 CVC | ▼ -1.32 % |
17/06 | 1.637804 CVC | ▼ -2.79 % |
18/06 | 1.632102 CVC | ▼ -0.35 % |
19/06 | 1.65675 CVC | ▲ 1.51 % |
20/06 | 1.659569 CVC | ▲ 0.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/Civic cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nuevo sol Peru/Civic dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.508367 CVC | ▼ -3.06 % |
03/06 — 09/06 | 1.358785 CVC | ▼ -9.92 % |
10/06 — 16/06 | 1.631903 CVC | ▲ 20.1 % |
17/06 — 23/06 | 1.376193 CVC | ▼ -15.67 % |
24/06 — 30/06 | 1.054165 CVC | ▼ -23.4 % |
01/07 — 07/07 | 1.149796 CVC | ▲ 9.07 % |
08/07 — 14/07 | 1.384814 CVC | ▲ 20.44 % |
15/07 — 21/07 | 1.30788 CVC | ▼ -5.56 % |
22/07 — 28/07 | 1.405307 CVC | ▲ 7.45 % |
29/07 — 04/08 | 1.31885 CVC | ▼ -6.15 % |
05/08 — 11/08 | 1.380785 CVC | ▲ 4.7 % |
12/08 — 18/08 | 1.352321 CVC | ▼ -2.06 % |
nuevo sol Peru/Civic dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.533892 CVC | ▼ -1.42 % |
07/2024 | 1.483509 CVC | ▼ -3.28 % |
08/2024 | 1.92208 CVC | ▲ 29.56 % |
09/2024 | 1.645251 CVC | ▼ -14.4 % |
10/2024 | 1.38402 CVC | ▼ -15.88 % |
11/2024 | 1.185985 CVC | ▼ -14.31 % |
12/2024 | 1.238844 CVC | ▲ 4.46 % |
01/2025 | 1.388698 CVC | ▲ 12.1 % |
02/2025 | 0.90321585 CVC | ▼ -34.96 % |
03/2025 | 0.49970382 CVC | ▼ -44.68 % |
04/2025 | 0.70502347 CVC | ▲ 41.09 % |
05/2025 | 0.68427025 CVC | ▼ -2.94 % |
nuevo sol Peru/Civic thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.56712 CVC |
Tối đa | 1.687934 CVC |
Bình quân gia quyền | 1.614231 CVC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.034281 CVC |
Tối đa | 2.458823 CVC |
Bình quân gia quyền | 1.705089 CVC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.034281 CVC |
Tối đa | 4.032933 CVC |
Bình quân gia quyền | 2.724404 CVC |
Chia sẻ một liên kết đến PEN/CVC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: